ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – رومانیائی

cms/verbs-webp/125385560.webp
धुवणे
आई तिच्या मुलाचे अंग धुवते.
rửa
Người mẹ rửa con mình.
cms/verbs-webp/77738043.webp
सुरु होणे
सैनिक सुरु होत आहेत.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
cms/verbs-webp/9435922.webp
जवळ येण
गोड्या एकमेकांच्या जवळ येत आहेत.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
cms/verbs-webp/96668495.webp
मुद्रित करणे
पुस्तके आणि वृत्तपत्रे मुद्रित होत आहेत.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/94312776.webp
देणे
ती तिचं ह्रदय देते.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/21689310.webp
बोलवणे
माझ्या शिक्षकांनी मला वारंवार बोलवतात.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/105934977.webp
निर्माण करणे
आम्ही पवन आणि सूर्यप्रकाशाद्वारे वीज निर्माण करतो.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
cms/verbs-webp/87142242.webp
खाली टांगणे
झोपडी छपरीपासून खाली टाकलेली आहे.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/3819016.webp
गमवणे
त्याने गोलाची संधी गमवली.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.
cms/verbs-webp/5135607.webp
बाहेर जाणे
पडजडील लोक बाहेर जात आहे.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
cms/verbs-webp/93169145.webp
बोलणे
तो त्याच्या प्रेक्षकांना बोलतो.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/47062117.webp
कामचालता येणे
तिच्याकडून अल्प पैसांच्या साठी कामचालता येऊन जाऊन लागेल.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.