ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – رومانیائی

धुवणे
आई तिच्या मुलाचे अंग धुवते.
rửa
Người mẹ rửa con mình.

सुरु होणे
सैनिक सुरु होत आहेत.
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.

जवळ येण
गोड्या एकमेकांच्या जवळ येत आहेत.
tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.

मुद्रित करणे
पुस्तके आणि वृत्तपत्रे मुद्रित होत आहेत.
in
Sách và báo đang được in.

देणे
ती तिचं ह्रदय देते.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.

बोलवणे
माझ्या शिक्षकांनी मला वारंवार बोलवतात.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.

निर्माण करणे
आम्ही पवन आणि सूर्यप्रकाशाद्वारे वीज निर्माण करतो.
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.

खाली टांगणे
झोपडी छपरीपासून खाली टाकलेली आहे.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

गमवणे
त्याने गोलाची संधी गमवली.
trượt sót
Anh ấy đã trượt sót cơ hội ghi bàn.

बाहेर जाणे
पडजडील लोक बाहेर जात आहे.
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.

बोलणे
तो त्याच्या प्रेक्षकांना बोलतो.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
