ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – سلووینیائی

प्रेम करणे
ती तिच्या घोड्याला खूप प्रेम करते.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.

वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

चूक करणे
माझी खूप मोठी चूक झाली!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

गप्पा मारणे
ते एकमेकांशी गप्पा मारतात.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

चवणे
मुख्य शेफने सूप चवली.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.

विचारणे
तिला त्याच्याबद्दल नेहमीच विचारायला लागते.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.

खेळणे
मुलाला एकटा खेळायला आवडते.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.

फेकून टाकणे
दरवज्यातील कोणतीही गोष्ट फेकू नका!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!

अक्षर लिहिणे
मुले अक्षर लिहिण्याची शिकवतात.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

आवडणे
मुलाला नवीन खेळणी आवडली.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.

पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
