ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – سلووینیائی

cms/verbs-webp/119235815.webp
प्रेम करणे
ती तिच्या घोड्याला खूप प्रेम करते.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/90617583.webp
वर आणू
तो पॅकेज वरच्या तलाशी आणतो.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/122859086.webp
चूक करणे
माझी खूप मोठी चूक झाली!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
cms/verbs-webp/115113805.webp
गप्पा मारणे
ते एकमेकांशी गप्पा मारतात.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/118780425.webp
चवणे
मुख्य शेफने सूप चवली.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
cms/verbs-webp/120128475.webp
विचारणे
तिला त्याच्याबद्दल नेहमीच विचारायला लागते.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/87317037.webp
खेळणे
मुलाला एकटा खेळायला आवडते.
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
cms/verbs-webp/120370505.webp
फेकून टाकणे
दरवज्यातील कोणतीही गोष्ट फेकू नका!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/108295710.webp
अक्षर लिहिणे
मुले अक्षर लिहिण्याची शिकवतात.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/21342345.webp
आवडणे
मुलाला नवीन खेळणी आवडली.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
cms/verbs-webp/122470941.webp
पाठवणे
मी तुमच्यासाठी संदेश पाठवलेला आहे.
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
cms/verbs-webp/106682030.webp
पुन्हा सापडणे
मला हलविल्यानंतर माझं पासपोर्ट सापडत नाही.
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.