ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – البانوی

cms/verbs-webp/20045685.webp
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!
muljet avaldama
See avaldas meile tõesti muljet!
cms/verbs-webp/84365550.webp
vận chuyển
Xe tải vận chuyển hàng hóa.
transportima
Veoauto transpordib kaupu.
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
ära sõitma
Ta sõidab oma autoga ära.
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
tühistama
Leping on tühistatud.
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
kasutama
Ta kasutab kosmeetikatooteid iga päev.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
ümber minema
Nad lähevad puu ümber.
cms/verbs-webp/105934977.webp
sản xuất
Chúng tôi sản xuất điện bằng gió và ánh sáng mặt trời.
tootma
Me toodame elektrit tuule ja päikese abil.
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
valima
Ta võttis telefoni ja valis numbri.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
katma
Ta katab oma nägu.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
kokku tulema
On tore, kui kaks inimest kokku tulevad.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
alla minema
Lennuk läheb ookeani kohal alla.
cms/verbs-webp/122605633.webp
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
ära kolima
Meie naabrid kolivad ära.