ذخیرہ الفاظ

فعل سیکھیں – تگالوگ

cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
pöörama
Peate siin auto ümber pöörama.
cms/verbs-webp/104818122.webp
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
parandama
Ta tahtis kaablit parandada.
cms/verbs-webp/55372178.webp
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.
edasi jõudma
Teod jõuavad aeglaselt edasi.
cms/verbs-webp/117490230.webp
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
tellima
Ta tellib endale hommikusööki.
cms/verbs-webp/106665920.webp
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
tundma
Ema tunneb oma lapse vastu palju armastust.
cms/verbs-webp/106088706.webp
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
püsti seisma
Ta ei suuda enam iseseisvalt püsti seista.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
pöörama
Ta pööras ringi, et meid vaadata.
cms/verbs-webp/84847414.webp
chăm sóc
Con trai chúng tôi chăm sóc xe mới của mình rất kỹ.
hoolitsema
Meie poeg hoolitseb väga oma uue auto eest.
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
maitsma
Peakokk maitses suppi.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
eirama
Laps eirab oma ema sõnu.
cms/verbs-webp/132305688.webp
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
raiskama
Energiat ei tohiks raisata.
cms/verbs-webp/60625811.webp
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
hävitama
Failid hävitatakse täielikult.