ذخیرہ الفاظ
فعل سیکھیں – ترکش

धावणे
खेळाडू धावतो.
chạy
Vận động viên chạy.

कॉल करणे
मुलगा त्याच्याकिती जोराने कॉल करतो.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

अन्न देणे
मुले घोड्याला अन्न देत आहेत.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.

अभ्यास करणे
ती योगाचा अभ्यास करते.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.

परत येणे
वडील युद्धातून परत आले आहेत.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.

प्रसव करणे
ती लवकरच प्रसव करेल.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.

प्रेम करणे
ती तिच्या मांजराला फार प्रेम करते.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

काढणे
त्याला तो मोठा मासा कसा काढेल?
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?

सावध असणे
आजार होऊ नये म्हणून सावध राहा!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!

सोडणे
अनेक जुन्या घरांना नव्यांसाठी सोडणे पाहिजे.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

बोलणे
सिनेमामध्ये खूप मोठ्या आवाजाने बोलावं नये.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
