Trái cây (hoa quả) » ፍራ ፍሬ
Memo Game

ፓፓያ

አልሞንድ

quả lê

ፒር

quả đu đủ

ነክታሪን

trái cây

quả lý chua

quả đào

ፍራፍሬ

quả dâu tây

ሬድኩራንት

phúc bồn tử gai

ጎስቤሪ

quả xuân đào

hạnh nhân

እንጆሬ

ኮክ



































