Giao thông » 교통
0
0
Memo Game

đường cao tốc

화물차

toa (xe) chở hàng

phà

고속도로

chỗ vòng qua bùng binh

페리

nhà lưu động

tàu điện

좌회전

đầu máy xe lửa

chuyến bay

기관차

chỗ ngoặt sang trái

항공편

원형 교차로

이동식 주택

전차



































