Đồ vật (vật thể) » 사물
0
0
Memo Game

구멍

cái quạt

đồ hộp

máy cạo râu chạy điện

립스틱

cái đê khâu

cốc đựng trứng

son môi

계란 컵

깃발

bình đựng nước

cờ

골무

전기 면도기

물뿌리개

부채

lỗ

통



































