Thực phẩm (lương thực) » መግቢ
0
0
Memo Game

món sushi

bánh nướng nhân ngọt

ዓይነት ዓካት

ሳምቡሳ

ሱሺ/መግቢ ጃፓናውያን

ዓይነት ዶልሺ

kẹo

bánh quế

ዓይነት ካዕካዕ

bánh mì nhân nho

ቡን

ካረሜለ

quả dừa

hạt cà phê

ምቁር ባኒ

ኣጃ

quả óc chó

cháo bột yến mạch



































