Giao thông » 交通
Memo Game

高速公路

toa (xe) chở hàng

入口

出口

交通标志

lối vào

hàng ghế

货运车

lối ra

biển báo giao thông

卡车

sự tắc nghẽn

đường cao tốc

塞满

座位排

xe tải

游轮

tàu khách biển khơi



































