Đồ vật (vật thể) » 物品
0
0
Memo Game

词典

túi rác

hành lý

bàn chải giày

口红

小装饰画

thước dây

thu nhỏ lại

cây nến

卷尺

cái giá 3 chân

垃圾袋

từ điển

鞋刷

蜡烛

行李

son môi

三脚架



































