Chúng ta ở đâu?
आप----त-त---क-ठ----ोत?
आ__ (____ कु_ आ___
आ-ण (-त-त-) क-ठ- आ-ो-?
----------------------
आपण (आत्ता) कुठे आहोत?
0
ś-ḷ--a
ś_____
ś-ḷ-t-
------
śāḷēta
Chúng ta ở đâu?
आपण (आत्ता) कुठे आहोत?
śāḷēta
Chúng ta ở trường học.
आ-- स----/ आम-----र्- (-----)-श---त आ---.
आ__ स__ / आ__ स__ (____ शा__ आ___
आ-ण स-्- / आ-्-ी स-्- (-त-त-) श-ळ-त आ-ो-.
-----------------------------------------
आपण सर्व / आम्ही सर्व (आत्ता) शाळेत आहोत.
0
ś-ḷ-ta
ś_____
ś-ḷ-t-
------
śāḷēta
Chúng ta ở trường học.
आपण सर्व / आम्ही सर्व (आत्ता) शाळेत आहोत.
śāḷēta
Chúng ta có giờ học.
आम्-ाला श-ळ- --े.
आ___ शा_ आ__
आ-्-ा-ा श-ळ- आ-े-
-----------------
आम्हाला शाळा आहे.
0
āpa---(ā--ā) -uṭh- -h--a?
ā____ (_____ k____ ā_____
ā-a-a (-t-ā- k-ṭ-ē ā-ō-a-
-------------------------
āpaṇa (āttā) kuṭhē āhōta?
Chúng ta có giờ học.
आम्हाला शाळा आहे.
āpaṇa (āttā) kuṭhē āhōta?
Đây là các học sinh.
ती-शा-े-ील--ुल----े-.
ती शा___ मु_ आ___
त- श-ळ-त-ल म-ल- आ-े-.
---------------------
ती शाळेतील मुले आहेत.
0
āp-ṇa (ā-t-) kuṭ-ē ā--ta?
ā____ (_____ k____ ā_____
ā-a-a (-t-ā- k-ṭ-ē ā-ō-a-
-------------------------
āpaṇa (āttā) kuṭhē āhōta?
Đây là các học sinh.
ती शाळेतील मुले आहेत.
āpaṇa (āttā) kuṭhē āhōta?
Đây là cô giáo.
तो--ि-्--------शि----क- ---.
तो शि___ / ती शि___ आ__
त- श-क-ष- / त- श-क-ष-क- आ-े-
----------------------------
तो शिक्षक / ती शिक्षिका आहे.
0
ā-a---(ā--ā) -uṭhē-ā-ō--?
ā____ (_____ k____ ā_____
ā-a-a (-t-ā- k-ṭ-ē ā-ō-a-
-------------------------
āpaṇa (āttā) kuṭhē āhōta?
Đây là cô giáo.
तो शिक्षक / ती शिक्षिका आहे.
āpaṇa (āttā) kuṭhē āhōta?
Đây là lớp học.
तो-शा--च- व--- आह-.
तो शा__ व__ आ__
त- श-ळ-च- व-्- आ-े-
-------------------
तो शाळेचा वर्ग आहे.
0
Āpaṇ--sa-v----m-ī ----- ---tā) ś------āhō--.
Ā____ s_____ ā___ s____ (_____ ś_____ ā_____
Ā-a-a s-r-a- ā-h- s-r-a (-t-ā- ś-ḷ-t- ā-ō-a-
--------------------------------------------
Āpaṇa sarva/ āmhī sarva (āttā) śāḷēta āhōta.
Đây là lớp học.
तो शाळेचा वर्ग आहे.
Āpaṇa sarva/ āmhī sarva (āttā) śāḷēta āhōta.
Chúng ta làm gì?
आम्ह--का- करत--होत?
आ__ का_ क__ आ___
आ-्-ी क-य क-त आ-ो-?
-------------------
आम्ही काय करत आहोत?
0
Āp--a sar--- -mh--s---a (āt--)--āḷ--a---ō-a.
Ā____ s_____ ā___ s____ (_____ ś_____ ā_____
Ā-a-a s-r-a- ā-h- s-r-a (-t-ā- ś-ḷ-t- ā-ō-a-
--------------------------------------------
Āpaṇa sarva/ āmhī sarva (āttā) śāḷēta āhōta.
Chúng ta làm gì?
आम्ही काय करत आहोत?
Āpaṇa sarva/ āmhī sarva (āttā) śāḷēta āhōta.
Chúng ta học.
आम्ही-श--त आहो-.
आ__ शि__ आ___
आ-्-ी श-क- आ-ो-.
----------------
आम्ही शिकत आहोत.
0
Āpa-- s-rv-/ -m-ī -ar-a (-t-ā- ---ē----h---.
Ā____ s_____ ā___ s____ (_____ ś_____ ā_____
Ā-a-a s-r-a- ā-h- s-r-a (-t-ā- ś-ḷ-t- ā-ō-a-
--------------------------------------------
Āpaṇa sarva/ āmhī sarva (āttā) śāḷēta āhōta.
Chúng ta học.
आम्ही शिकत आहोत.
Āpaṇa sarva/ āmhī sarva (āttā) śāḷēta āhōta.
Chúng ta học một ngôn ngữ.
आ--ही -क -ाष---िक--आहोत.
आ__ ए_ भा_ शि__ आ___
आ-्-ी ए- भ-ष- श-क- आ-ो-.
------------------------
आम्ही एक भाषा शिकत आहोत.
0
Āmhāl- śā-ā āhē.
Ā_____ ś___ ā___
Ā-h-l- ś-ḷ- ā-ē-
----------------
Āmhālā śāḷā āhē.
Chúng ta học một ngôn ngữ.
आम्ही एक भाषा शिकत आहोत.
Āmhālā śāḷā āhē.
Tôi học tiếng Anh.
म- इंग्--ी-शि-- -हे.
मी इं___ शि__ आ__
म- इ-ग-र-ी श-क- आ-े-
--------------------
मी इंग्रजी शिकत आहे.
0
Ā-h--ā ś-ḷā----.
Ā_____ ś___ ā___
Ā-h-l- ś-ḷ- ā-ē-
----------------
Āmhālā śāḷā āhē.
Tôi học tiếng Anh.
मी इंग्रजी शिकत आहे.
Āmhālā śāḷā āhē.
Bạn học tiếng Tây Ban Nha.
त- --पॅनि---ि-- -ह-स.
तू स्___ शि__ आ___
त- स-प-न-श श-क- आ-े-.
---------------------
तू स्पॅनिश शिकत आहेस.
0
Āmhā-ā-śā-- āh-.
Ā_____ ś___ ā___
Ā-h-l- ś-ḷ- ā-ē-
----------------
Āmhālā śāḷā āhē.
Bạn học tiếng Tây Ban Nha.
तू स्पॅनिश शिकत आहेस.
Āmhālā śāḷā āhē.
Anh ấy học tiếng Đức.
त--ज-्मन----त--ह-.
तो ज___ शि__ आ__
त- ज-्-न श-क- आ-े-
------------------
तो जर्मन शिकत आहे.
0
Tī śā-ētīla-mulē āhē-a.
T_ ś_______ m___ ā_____
T- ś-ḷ-t-l- m-l- ā-ē-a-
-----------------------
Tī śāḷētīla mulē āhēta.
Anh ấy học tiếng Đức.
तो जर्मन शिकत आहे.
Tī śāḷētīla mulē āhēta.
Chúng tôi học tiếng Pháp.
आम्-ी---रें- ---त---ो-.
आ__ फ्__ शि__ आ___
आ-्-ी फ-र-ं- श-क- आ-ो-.
-----------------------
आम्ही फ्रेंच शिकत आहोत.
0
Tī ś-ḷē--la m-lē ---ta.
T_ ś_______ m___ ā_____
T- ś-ḷ-t-l- m-l- ā-ē-a-
-----------------------
Tī śāḷētīla mulē āhēta.
Chúng tôi học tiếng Pháp.
आम्ही फ्रेंच शिकत आहोत.
Tī śāḷētīla mulē āhēta.
Các bạn học tiếng Ý .
त-------र-वज---ट-लि-- शि-त--ह--.
तु__ स____ इ____ शि__ आ___
त-म-ह- स-्-ज- इ-ा-ि-न श-क- आ-ा-.
--------------------------------
तुम्ही सर्वजण इटालियन शिकत आहात.
0
Tī ---ē---a -ul- -h---.
T_ ś_______ m___ ā_____
T- ś-ḷ-t-l- m-l- ā-ē-a-
-----------------------
Tī śāḷētīla mulē āhēta.
Các bạn học tiếng Ý .
तुम्ही सर्वजण इटालियन शिकत आहात.
Tī śāḷētīla mulē āhēta.
Họ học tiếng Nga.
त- -श-यन--ि---आ--त.
ते र___ शि__ आ___
त- र-ि-न श-क- आ-े-.
-------------------
ते रशियन शिकत आहेत.
0
Tō----ṣak-/ -- ------ā--hē.
T_ ś_______ t_ ś______ ā___
T- ś-k-a-a- t- ś-k-i-ā ā-ē-
---------------------------
Tō śikṣaka/ tī śikṣikā āhē.
Họ học tiếng Nga.
ते रशियन शिकत आहेत.
Tō śikṣaka/ tī śikṣikā āhē.
Học ngôn ngữ rất là thú vị.
भाष--शिक-------ं-क-आह-.
भा_ शि__ म____ आ__
भ-ष- श-क-े म-ो-ं-क आ-े-
-----------------------
भाषा शिकणे मनोरंजक आहे.
0
Tō---kṣ-k-- -- ś-k-i-ā--hē.
T_ ś_______ t_ ś______ ā___
T- ś-k-a-a- t- ś-k-i-ā ā-ē-
---------------------------
Tō śikṣaka/ tī śikṣikā āhē.
Học ngôn ngữ rất là thú vị.
भाषा शिकणे मनोरंजक आहे.
Tō śikṣaka/ tī śikṣikā āhē.
Chúng tôi muốn hiểu những người khác.
आ--ह----लो--ी-न -मज-- घ्यायचे -हे.
आ___ लो____ स___ घ्___ आ__
आ-्-ा-ा ल-क-ी-न स-ज-न घ-य-य-े आ-े-
----------------------------------
आम्हाला लोकजीवन समजून घ्यायचे आहे.
0
Tō--i-ṣa--- -ī śi------ā-ē.
T_ ś_______ t_ ś______ ā___
T- ś-k-a-a- t- ś-k-i-ā ā-ē-
---------------------------
Tō śikṣaka/ tī śikṣikā āhē.
Chúng tôi muốn hiểu những người khác.
आम्हाला लोकजीवन समजून घ्यायचे आहे.
Tō śikṣaka/ tī śikṣikā āhē.
Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác.
आम--ा-ा लो-ा--- -ो------आह-.
आ___ लो__ बो___ आ__
आ-्-ा-ा ल-क-ं-ी ब-ल-य-े आ-े-
----------------------------
आम्हाला लोकांशी बोलायचे आहे.
0
T---āḷēcā ----- -hē.
T_ ś_____ v____ ā___
T- ś-ḷ-c- v-r-a ā-ē-
--------------------
Tō śāḷēcā varga āhē.
Chúng tôi muốn nói chuyện với những người khác.
आम्हाला लोकांशी बोलायचे आहे.
Tō śāḷēcā varga āhē.