Tôi uống chè / trà.
म- -हा-पि--.-- प-ते.
मी च_ पि__ / पि__
म- च-ा प-त-. / प-त-.
--------------------
मी चहा पितो. / पिते.
0
p--a
p___
p-y-
----
pēya
Tôi uống chè / trà.
मी चहा पितो. / पिते.
pēya
Tôi uống cà phê.
म--क--ी प-त-. /--ि-े.
मी कॉ_ पि__ / पि__
म- क-फ- प-त-. / प-त-.
---------------------
मी कॉफी पितो. / पिते.
0
p--a
p___
p-y-
----
pēya
Tôi uống cà phê.
मी कॉफी पितो. / पिते.
pēya
Tôi uống nước khoáng.
म--म-नरल --टर -ितो. - -ि-े.
मी मि___ वॉ__ पि__ / पि__
म- म-न-ल व-ट- प-त-. / प-त-.
---------------------------
मी मिनरल वॉटर पितो. / पिते.
0
m- -a-- pi----/---t-.
m_ c___ p____ / P____
m- c-h- p-t-. / P-t-.
---------------------
mī cahā pitō. / Pitē.
Tôi uống nước khoáng.
मी मिनरल वॉटर पितो. / पिते.
mī cahā pitō. / Pitē.
Bạn uống chè / trà với chanh không?
तू---ंबू-घ-----च-ा प--ोस - पि-ेस का?
तू लिं_ घा__ च_ पि__ / पि__ का_
त- ल-ं-ू घ-ल-न च-ा प-त-स / प-त-स क-?
------------------------------------
तू लिंबू घालून चहा पितोस / पितेस का?
0
m---a-- -itō.-/ P--ē.
m_ c___ p____ / P____
m- c-h- p-t-. / P-t-.
---------------------
mī cahā pitō. / Pitē.
Bạn uống chè / trà với chanh không?
तू लिंबू घालून चहा पितोस / पितेस का?
mī cahā pitō. / Pitē.
Bạn có uống cà phê với đường không?
त--सा---घ-लू--क-----ित------ित-- क-?
तू सा__ घा__ कॉ_ पि__ / पि__ का_
त- स-ख- घ-ल-न क-फ- प-त-स / प-त-स क-?
------------------------------------
तू साखर घालून कॉफी पितोस / पितेस का?
0
m-------pi-ō--- P-tē.
m_ c___ p____ / P____
m- c-h- p-t-. / P-t-.
---------------------
mī cahā pitō. / Pitē.
Bạn có uống cà phê với đường không?
तू साखर घालून कॉफी पितोस / पितेस का?
mī cahā pitō. / Pitē.
Bạn có uống nước với đá không?
त- --्- घाल-न----ी---तोस /---त-- --?
तू ब__ घा__ पा_ पि__ / पि__ का_
त- ब-्- घ-ल-न प-ण- प-त-स / प-त-स क-?
------------------------------------
तू बर्फ घालून पाणी पितोस / पितेस का?
0
M----phī----ō.-/-P-t-.
M_ k____ p____ / P____
M- k-p-ī p-t-. / P-t-.
----------------------
Mī kŏphī pitō. / Pitē.
Bạn có uống nước với đá không?
तू बर्फ घालून पाणी पितोस / पितेस का?
Mī kŏphī pitō. / Pitē.
Ở đây có buổi tiệc.
इ---------्-ी---ल-ी -ह-.
इ_ ए_ पा__ चा__ आ__
इ-े ए- प-र-ट- च-ल-ी आ-े-
------------------------
इथे एक पार्टी चालली आहे.
0
Mī-kŏ-h- pitō------tē.
M_ k____ p____ / P____
M- k-p-ī p-t-. / P-t-.
----------------------
Mī kŏphī pitō. / Pitē.
Ở đây có buổi tiệc.
इथे एक पार्टी चालली आहे.
Mī kŏphī pitō. / Pitē.
Mọi người uống rượu sâm banh.
ल----ॅम्प-न -ि------.
लो_ शॅ___ पि_ आ___
ल-क श-म-प-न प-त आ-े-.
---------------------
लोक शॅम्पेन पित आहेत.
0
Mī --ph- pitō- /-Pitē.
M_ k____ p____ / P____
M- k-p-ī p-t-. / P-t-.
----------------------
Mī kŏphī pitō. / Pitē.
Mọi người uống rượu sâm banh.
लोक शॅम्पेन पित आहेत.
Mī kŏphī pitō. / Pitē.
Mọi người uống rượu vang và bia.
ल-- -ाई- आ-ि-ब--- --त---े-.
लो_ वा__ आ_ बी__ पि_ आ___
ल-क व-ई- आ-ि ब-य- प-त आ-े-.
---------------------------
लोक वाईन आणि बीयर पित आहेत.
0
M--m-na---- v-ṭara----ō. - --tē.
M_ m_______ v_____ p____ / P____
M- m-n-r-l- v-ṭ-r- p-t-. / P-t-.
--------------------------------
Mī minarala vŏṭara pitō. / Pitē.
Mọi người uống rượu vang và bia.
लोक वाईन आणि बीयर पित आहेत.
Mī minarala vŏṭara pitō. / Pitē.
Bạn có uống rượu cồn không?
त- म-्य---त---- -ि--स--ा?
तू म__ पि__ / पि__ का_
त- म-्- प-त-स / प-त-स क-?
-------------------------
तू मद्य पितोस / पितेस का?
0
Mī m-na-------ṭar--p-tō. / P---.
M_ m_______ v_____ p____ / P____
M- m-n-r-l- v-ṭ-r- p-t-. / P-t-.
--------------------------------
Mī minarala vŏṭara pitō. / Pitē.
Bạn có uống rượu cồn không?
तू मद्य पितोस / पितेस का?
Mī minarala vŏṭara pitō. / Pitē.
Bạn có uống rượu uýt-ky không?
त- ---ि-्क- पितो--- प-त-स-का?
तू व्___ पि__ / पि__ का_
त- व-ह-स-क- प-त-स / प-त-स क-?
-----------------------------
तू व्हिस्की पितोस / पितेस का?
0
Mī-m--ar-l--v--ar--pi-ō. - Pit-.
M_ m_______ v_____ p____ / P____
M- m-n-r-l- v-ṭ-r- p-t-. / P-t-.
--------------------------------
Mī minarala vŏṭara pitō. / Pitē.
Bạn có uống rượu uýt-ky không?
तू व्हिस्की पितोस / पितेस का?
Mī minarala vŏṭara pitō. / Pitē.
Bạn có uống cô la với rượu rum không?
तू-र- घाल---क---पि--स - -ित-- का?
तू र_ घा__ को_ पि__ / पि__ का_
त- र- घ-ल-न क-क प-त-स / प-त-स क-?
---------------------------------
तू रम घालून कोक पितोस / पितेस का?
0
T--li-bū --ālūn- -a-ā -it---- -itēs--k-?
T_ l____ g______ c___ p______ p_____ k__
T- l-m-ū g-ā-ū-a c-h- p-t-s-/ p-t-s- k-?
----------------------------------------
Tū limbū ghālūna cahā pitōsa/ pitēsa kā?
Bạn có uống cô la với rượu rum không?
तू रम घालून कोक पितोस / पितेस का?
Tū limbū ghālūna cahā pitōsa/ pitēsa kā?
Tôi không thích rượu sâm banh.
म-ा-शॅम्-े-----त-नाह-.
म_ शॅ___ आ___ ना__
म-ा श-म-प-न आ-ड- न-ह-.
----------------------
मला शॅम्पेन आवडत नाही.
0
T- -i--ū-g-ā--na-c--- -it---/ p-tēs--k-?
T_ l____ g______ c___ p______ p_____ k__
T- l-m-ū g-ā-ū-a c-h- p-t-s-/ p-t-s- k-?
----------------------------------------
Tū limbū ghālūna cahā pitōsa/ pitēsa kā?
Tôi không thích rượu sâm banh.
मला शॅम्पेन आवडत नाही.
Tū limbū ghālūna cahā pitōsa/ pitēsa kā?
Tôi không thích rượu vang.
मला---ईन-आवडत ना--.
म_ वा__ आ___ ना__
म-ा व-ई- आ-ड- न-ह-.
-------------------
मला वाईन आवडत नाही.
0
Tū -i-bū--hāl-na -ahā-pitō--/ ---ēsa -ā?
T_ l____ g______ c___ p______ p_____ k__
T- l-m-ū g-ā-ū-a c-h- p-t-s-/ p-t-s- k-?
----------------------------------------
Tū limbū ghālūna cahā pitōsa/ pitēsa kā?
Tôi không thích rượu vang.
मला वाईन आवडत नाही.
Tū limbū ghālūna cahā pitōsa/ pitēsa kā?
Tôi không thích bia.
म-ा--ीय---व-- --ही.
म_ बी__ आ___ ना__
म-ा ब-य- आ-ड- न-ह-.
-------------------
मला बीयर आवडत नाही.
0
T-----h-ra -h-lū-------------sa/-----sa--ā?
T_ s______ g______ k____ p______ p_____ k__
T- s-k-a-a g-ā-ū-a k-p-ī p-t-s-/ p-t-s- k-?
-------------------------------------------
Tū sākhara ghālūna kŏphī pitōsa/ pitēsa kā?
Tôi không thích bia.
मला बीयर आवडत नाही.
Tū sākhara ghālūna kŏphī pitōsa/ pitēsa kā?
Em bé thích sữa.
बाळाला --ध आ--ते.
बा__ दू_ आ____
ब-ळ-ल- द-ध आ-ड-े-
-----------------
बाळाला दूध आवडते.
0
Tū s---a-- ghālū-------ī pit--a- pitē-- k-?
T_ s______ g______ k____ p______ p_____ k__
T- s-k-a-a g-ā-ū-a k-p-ī p-t-s-/ p-t-s- k-?
-------------------------------------------
Tū sākhara ghālūna kŏphī pitōsa/ pitēsa kā?
Em bé thích sữa.
बाळाला दूध आवडते.
Tū sākhara ghālūna kŏphī pitōsa/ pitēsa kā?
Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
ब-ळा-ा कोको---ि--फ-----चा--स---डत-.
बा__ को_ आ_ स_____ र_ आ____
ब-ळ-ल- क-क- आ-ि स-र-ं-ा-ा र- आ-ड-ो-
-----------------------------------
बाळाला कोको आणि सफरचंदाचा रस आवडतो.
0
Tū-s-k--r--gh-l-na---p-ī --t-s---p------kā?
T_ s______ g______ k____ p______ p_____ k__
T- s-k-a-a g-ā-ū-a k-p-ī p-t-s-/ p-t-s- k-?
-------------------------------------------
Tū sākhara ghālūna kŏphī pitōsa/ pitēsa kā?
Đứa trẻ thích cacao và nước táo.
बाळाला कोको आणि सफरचंदाचा रस आवडतो.
Tū sākhara ghālūna kŏphī pitōsa/ pitēsa kā?
Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.
त-य- -्----ल- -ं-्र-य--ा आ-ि ---ा-्-ाच---स ---तो.
त्_ स्___ सं____ आ_ द्____ र_ आ____
त-य- स-त-र-ल- स-त-र-य-च- आ-ि द-र-क-ष-च- र- आ-ड-ो-
-------------------------------------------------
त्या स्त्रीला संत्र्याचा आणि द्राक्षाचा रस आवडतो.
0
Tū --r-h----ā--n- ------i-ō--/-pi--s--k-?
T_ b_____ g______ p___ p______ p_____ k__
T- b-r-h- g-ā-ū-a p-ṇ- p-t-s-/ p-t-s- k-?
-----------------------------------------
Tū barpha ghālūna pāṇī pitōsa/ pitēsa kā?
Bà ấy thích nước cam và nước bưởi.
त्या स्त्रीला संत्र्याचा आणि द्राक्षाचा रस आवडतो.
Tū barpha ghālūna pāṇī pitōsa/ pitēsa kā?