Bạn có một bộ bếp mới à?
ค--มีห้อ--ร-ว--ม่ใช-----ค-ับ----ะ?
คุ________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-้-ง-ร-ว-ห-่-ช-ไ-ม ค-ั- / ค-?
----------------------------------
คุณมีห้องครัวใหม่ใช่ไหม ครับ / คะ?
0
n-----------r-a
n_____________
n-i-h-̂-n---r-a
---------------
nai-hâwng-krua
Bạn có một bộ bếp mới à?
คุณมีห้องครัวใหม่ใช่ไหม ครับ / คะ?
nai-hâwng-krua
Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
ว--นี-------กจ-ท--าห---------- - --?
วั_______________________ / ค__
ว-น-ี-ค-ณ-ย-ก-ะ-ำ-า-า-อ-ไ-ค-ั- / ค-?
------------------------------------
วันนี้คุณอยากจะทำอาหารอะไรครับ / คะ?
0
nai-h-̂-ng--rua
n_____________
n-i-h-̂-n---r-a
---------------
nai-hâwng-krua
Hôm nay bạn muốn nấu món gì?
วันนี้คุณอยากจะทำอาหารอะไรครับ / คะ?
nai-hâwng-krua
Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?
ค--ใ--ไฟฟ---ร---ก๊ส-ำอ--า-?
คุ____________________
ค-ณ-ช-ไ-ฟ-า-ร-อ-ก-ส-ำ-า-า-?
---------------------------
คุณใช้ไฟฟ้าหรือแก๊สทำอาหาร?
0
koo--me--h-̂w-g---u--mà--c-â----̌--kra-----́
k_______________________________________
k-o---e---a-w-g-k-u---a-i-c-a-i-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-mee-hâwng-krua-mài-châi-mǎi-kráp-ká
Bạn nấu bằng điện hay bằng ga?
คุณใช้ไฟฟ้าหรือแก๊สทำอาหาร?
koon-mee-hâwng-krua-mài-châi-mǎi-kráp-ká
Có cần tôi thái hành tây không?
ผม /-ดิฉั- --รจะห--นหั-หอม-ีไ---ค----/ -ะ?
ผ_ / ดิ__ ค_______________ ค__ / ค__
ผ- / ด-ฉ-น ค-ร-ะ-ั-น-ั-ห-ม-ี-ห- ค-ั- / ค-?
------------------------------------------
ผม / ดิฉัน ควรจะหั่นหัวหอมดีไหม ครับ / คะ?
0
k-o--m---h--w-g--r-a--ài-c-a------i--r-́p-ká
k_______________________________________
k-o---e---a-w-g-k-u---a-i-c-a-i-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-mee-hâwng-krua-mài-châi-mǎi-kráp-ká
Có cần tôi thái hành tây không?
ผม / ดิฉัน ควรจะหั่นหัวหอมดีไหม ครับ / คะ?
koon-mee-hâwng-krua-mài-châi-mǎi-kráp-ká
Có cần tôi gọt khoai tây không?
ผ- - ---ัน---ร--ปอ-ม--ฝ-ั่-ด-ไห- --ับ / --?
ผ_ / ดิ__ ค________________ ค__ / ค__
ผ- / ด-ฉ-น ค-ร-ะ-อ-ม-น-ร-่-ด-ไ-ม ค-ั- / ค-?
-------------------------------------------
ผม / ดิฉัน ควรจะปอกมันฝรั่งดีไหม ครับ / คะ?
0
ko---mee--â-n--kr-----̀i-ch-̂i--a---k--́----́
k_______________________________________
k-o---e---a-w-g-k-u---a-i-c-a-i-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------
koon-mee-hâwng-krua-mài-châi-mǎi-kráp-ká
Có cần tôi gọt khoai tây không?
ผม / ดิฉัน ควรจะปอกมันฝรั่งดีไหม ครับ / คะ?
koon-mee-hâwng-krua-mài-châi-mǎi-kráp-ká
Có cần tôi rửa rau không?
ผ- - ด---- -วรจ- ล---ผักก------ี-หม--รับ-/---?
ผ_ / ดิ__ ค____ ล้______________ ค__ / ค__
ผ- / ด-ฉ-น ค-ร-ะ ล-า-ผ-ก-า-ห-ม-ี-ห- ค-ั- / ค-?
----------------------------------------------
ผม / ดิฉัน ควรจะ ล้างผักกาดหอมดีไหม ครับ / คะ?
0
wan--e-e------à----k-jà-ta--a-h----à--a--kra-p--á
w____________________________________________
w-n-n-́---o-n-a---a-k-j-̀-t-m-a-h-̌---̀-r-i-k-a-p-k-́
-----------------------------------------------------
wan-née-koon-à-yâk-jà-tam-a-hǎn-à-rai-kráp-ká
Có cần tôi rửa rau không?
ผม / ดิฉัน ควรจะ ล้างผักกาดหอมดีไหม ครับ / คะ?
wan-née-koon-à-yâk-jà-tam-a-hǎn-à-rai-kráp-ká
Cốc chén đâu rồi?
แก้---ำอยู--ี่--น?
แ__________
แ-้-น-ำ-ย-่-ี-ไ-น-
------------------
แก้วน้ำอยู่ที่ไหน?
0
wa--ne---k--n-----âk---̀--am---ha-n----r-------p--á
w____________________________________________
w-n-n-́---o-n-a---a-k-j-̀-t-m-a-h-̌---̀-r-i-k-a-p-k-́
-----------------------------------------------------
wan-née-koon-à-yâk-jà-tam-a-hǎn-à-rai-kráp-ká
Cốc chén đâu rồi?
แก้วน้ำอยู่ที่ไหน?
wan-née-koon-à-yâk-jà-tam-a-hǎn-à-rai-kráp-ká
Bát đĩa ở đâu?
จาน-ามอ--่ท-่ไหน?
จ____________
จ-น-า-อ-ู-ท-่-ห-?
-----------------
จานชามอยู่ที่ไหน?
0
w-n-------o----̀-yâk-j-----m---hǎn--̀-r---k-a-p--á
w____________________________________________
w-n-n-́---o-n-a---a-k-j-̀-t-m-a-h-̌---̀-r-i-k-a-p-k-́
-----------------------------------------------------
wan-née-koon-à-yâk-jà-tam-a-hǎn-à-rai-kráp-ká
Bát đĩa ở đâu?
จานชามอยู่ที่ไหน?
wan-née-koon-à-yâk-jà-tam-a-hǎn-à-rai-kráp-ká
Thìa dĩa ở đâu?
ช้--ส้อมแล---ด---่ที่ไ--?
ช้_________________
ช-อ-ส-อ-แ-ะ-ี-อ-ู-ท-่-ห-?
-------------------------
ช้อนส้อมและมีดอยู่ที่ไหน?
0
ko----h-́i--a--fá-r-̌u-g--t-----a-h--n
k_________________________________
k-o---h-́---a---a---e-u-g-́---a-----a-n
---------------------------------------
koon-chái-fai-fá-rěu-gǽt-tam-a-hǎn
Thìa dĩa ở đâu?
ช้อนส้อมและมีดอยู่ที่ไหน?
koon-chái-fai-fá-rěu-gǽt-tam-a-hǎn
Bạn có đồ mở hộp không?
ค-ณม---่เป-ด-ระ---ง-ห- --ั- / --?
คุ_______________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ี-เ-ิ-ก-ะ-๋-ง-ห- ค-ั- / ค-?
---------------------------------
คุณมีที่เปิดกระป๋องไหม ครับ / คะ?
0
k-on-cha---f-i----------g--t-ta--a-h--n
k_________________________________
k-o---h-́---a---a---e-u-g-́---a-----a-n
---------------------------------------
koon-chái-fai-fá-rěu-gǽt-tam-a-hǎn
Bạn có đồ mở hộp không?
คุณมีที่เปิดกระป๋องไหม ครับ / คะ?
koon-chái-fai-fá-rěu-gǽt-tam-a-hǎn
Bạn có đồ mở chai không?
คุ--ี-ี่--ิด--ดไ---คร-บ /---?
คุ____________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ี-เ-ิ-ข-ด-ห- ค-ั- / ค-?
-----------------------------
คุณมีที่เปิดขวดไหม ครับ / คะ?
0
ko---------f---f----e-u-------am-a-hǎn
k_________________________________
k-o---h-́---a---a---e-u-g-́---a-----a-n
---------------------------------------
koon-chái-fai-fá-rěu-gǽt-tam-a-hǎn
Bạn có đồ mở chai không?
คุณมีที่เปิดขวดไหม ครับ / คะ?
koon-chái-fai-fá-rěu-gǽt-tam-a-hǎn
Bạn có đồ mở nút bần không?
ค-ณมีที่--งจ-กก----ห--ครั--- -ะ?
คุ_____________ ค__ / ค__
ค-ณ-ี-ี-ด-ง-ุ-ก-อ-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------------------
คุณมีที่ดึงจุกก๊อกไหม ครับ / คะ?
0
p-----ì-chǎn-ku-n-ja---a---hu-a-h--w--de----̌--kráp---́
p_______________________________________________
p-̌---i---h-̌---u-n-j-̀-h-̀---u-a-h-̌-m-d-e-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-hàn-hǔa-hǎwm-dee-mǎi-kráp-ká
Bạn có đồ mở nút bần không?
คุณมีที่ดึงจุกก๊อกไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-hàn-hǔa-hǎwm-dee-mǎi-kráp-ká
Bạn nấu xúp ở trong nồi này à?
ค--ก---งต-ม-ุ-ใ-หม้อ-บน--ใช-ไ---ครับ - --?
คุ_____________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ำ-ั-ต-ม-ุ-ใ-ห-้-ใ-น-้-ช-ไ-ม ค-ั- / ค-?
------------------------------------------
คุณกำลังต้มซุปในหม้อใบนี้ใช่ไหม ครับ / คะ?
0
po-m--ì--h-----ua---à-h-----ǔa-----m-d---ma-i-kráp---́
p_______________________________________________
p-̌---i---h-̌---u-n-j-̀-h-̀---u-a-h-̌-m-d-e-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-hàn-hǔa-hǎwm-dee-mǎi-kráp-ká
Bạn nấu xúp ở trong nồi này à?
คุณกำลังต้มซุปในหม้อใบนี้ใช่ไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-hàn-hǔa-hǎwm-dee-mǎi-kráp-ká
Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à?
คุณ-ำ-ั----ป-า----ะ-ะ-บนี---่-ห--ค--- - ค-?
คุ_________________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ำ-ั-ท-ด-ล-ใ-ก-ะ-ะ-บ-ี-ใ-่-ห- ค-ั- / ค-?
-------------------------------------------
คุณกำลังทอดปลาในกระทะใบนี้ใช่ไหม ครับ / คะ?
0
p-----ì---a-n-ku-n--à--à-----a-h-̌----ee-m----kráp-ká
p_______________________________________________
p-̌---i---h-̌---u-n-j-̀-h-̀---u-a-h-̌-m-d-e-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-hàn-hǔa-hǎwm-dee-mǎi-kráp-ká
Bạn rán / chiên cá ở trong chảo này à?
คุณกำลังทอดปลาในกระทะใบนี้ใช่ไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-hàn-hǔa-hǎwm-dee-mǎi-kráp-ká
Bạn nướng rau ở trên lò này à?
ค-ณ-ำ-ั-ย่า-------ตาย--งนี้ใ-่--- -ร-บ - คะ?
คุ_______________________ ค__ / ค__
ค-ณ-ำ-ั-ย-า-ผ-ก-น-ต-ย-า-น-้-ช-ไ-ม ค-ั- / ค-?
--------------------------------------------
คุณกำลังย่างผักบนเตาย่างนี้ใช่ไหม ครับ / คะ?
0
po-m--i---h----kua---à-bhàwk-m---f-̀-r-----d-e--ǎi---áp-k-́
p____________________________________________________
p-̌---i---h-̌---u-n-j-̀-b-a-w---a---a---a-n---e---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-bhàwk-man-fà-râng-dee-mǎi-kráp-ká
Bạn nướng rau ở trên lò này à?
คุณกำลังย่างผักบนเตาย่างนี้ใช่ไหม ครับ / คะ?
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-bhàwk-man-fà-râng-dee-mǎi-kráp-ká
Tôi dọn / bầy bàn ăn.
ผม-/ ด-ฉั- --ล--ตั--โต๊ะ
ผ_ / ดิ__ กำ_______
ผ- / ด-ฉ-น ก-ล-ง-ั-ง-ต-ะ
------------------------
ผม / ดิฉัน กำลังตั้งโต๊ะ
0
p-̌m-d-̀--h--n---an-ja---ha--k--a----̀---------e-ma-i---a-p--á
p____________________________________________________
p-̌---i---h-̌---u-n-j-̀-b-a-w---a---a---a-n---e---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-bhàwk-man-fà-râng-dee-mǎi-kráp-ká
Tôi dọn / bầy bàn ăn.
ผม / ดิฉัน กำลังตั้งโต๊ะ
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-bhàwk-man-fà-râng-dee-mǎi-kráp-ká
Đây là những con dao, dĩa và thìa.
น-่ค-อ-ี--ส-อม---ช้อน
นี่____ ส้________
น-่-ื-ม-ด ส-อ-แ-ะ-้-น
---------------------
นี่คือมีด ส้อมและช้อน
0
po----i---h-̌--kua---à----̀w--man-fà--a------e-m--i-kra-p---́
p____________________________________________________
p-̌---i---h-̌---u-n-j-̀-b-a-w---a---a---a-n---e---a-i-k-a-p-k-́
---------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-bhàwk-man-fà-râng-dee-mǎi-kráp-ká
Đây là những con dao, dĩa và thìa.
นี่คือมีด ส้อมและช้อน
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-bhàwk-man-fà-râng-dee-mǎi-kráp-ká
Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
น-่ค-อ-ก้ว--ำ---น-ละกร-ดา-เ-็ดปาก
นี่______ จ_________________
น-่-ื-แ-้-น-ำ จ-น-ล-ก-ะ-า-เ-็-ป-ก
---------------------------------
นี่คือแก้วน้ำ จานและกระดาษเช็ดปาก
0
pǒ--di---h----k--------l--ng-p-̀-----t-hǎ-m---e----i-k-á----́
p____________________________________________________
p-̌---i---h-̌---u-n-j-̀-l-́-g-p-̀---a-t-h-̌-m-d-e-m-̌---r-́---a-
----------------------------------------------------------------
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-láng-pàk-gàt-hǎwm-dee-mǎi-kráp-ká
Đây là những cái cốc / ly, đĩa và khăn ăn.
นี่คือแก้วน้ำ จานและกระดาษเช็ดปาก
pǒm-dì-chǎn-kuan-jà-láng-pàk-gàt-hǎwm-dee-mǎi-kráp-ká