Vòi hoa sen không dùng được.
ష-ర------చే--ం--ే-ు
ష__ ప_ చే__ లే_
ష-ర- ప-ి చ-య-ం ల-ద-
-------------------
షవర్ పని చేయడం లేదు
0
H-ṭal lō - ph----d-lu
H____ l_ - p_________
H-ṭ-l l- - p-i-y-d-l-
---------------------
Hōṭal lō - phiryādulu
Vòi hoa sen không dùng được.
షవర్ పని చేయడం లేదు
Hōṭal lō - phiryādulu
Không có nước nóng.
గ--ువె---టి--ీళ--ు రా-డ- ---ు
గో_____ నీ__ రా__ లే_
గ-ర-వ-చ-చ-ి న-ళ-ళ- ర-వ-ం ల-ద-
-----------------------------
గోరువెచ్చటి నీళ్ళు రావడం లేదు
0
H-ṭ-l -ō ---hiryād--u
H____ l_ - p_________
H-ṭ-l l- - p-i-y-d-l-
---------------------
Hōṭal lō - phiryādulu
Không có nước nóng.
గోరువెచ్చటి నీళ్ళు రావడం లేదు
Hōṭal lō - phiryādulu
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
మ-ర--ద-న-ని --గుచ-యి-చ----?
మీ_ దా__ బా________
మ-ర- ద-న-న- బ-గ-చ-య-ం-గ-ర-?
---------------------------
మీరు దాన్ని బాగుచేయించగలరా?
0
Ṣa--r-pa-i ----ḍ-ṁ-lē-u
Ṣ____ p___ c______ l___
Ṣ-v-r p-n- c-y-ḍ-ṁ l-d-
-----------------------
Ṣavar pani cēyaḍaṁ lēdu
Bạn có thể gọi người đến để sửa không?
మీరు దాన్ని బాగుచేయించగలరా?
Ṣavar pani cēyaḍaṁ lēdu
Ở trong phòng không có điện thoại.
గ-ిల-------ోన్ ---ు
గ__ టె___ లే_
గ-ి-ో ట-ల-ఫ-న- ల-ద-
-------------------
గదిలో టెలిఫోన్ లేదు
0
Ṣa-a- p--i---yaḍa--l--u
Ṣ____ p___ c______ l___
Ṣ-v-r p-n- c-y-ḍ-ṁ l-d-
-----------------------
Ṣavar pani cēyaḍaṁ lēdu
Ở trong phòng không có điện thoại.
గదిలో టెలిఫోన్ లేదు
Ṣavar pani cēyaḍaṁ lēdu
Ở trong phòng không có vô tuyến.
గ---ో-ట-వ----దు
గ__ టీ_ లే_
గ-ి-ో ట-వ- ల-ద-
---------------
గదిలో టీవీ లేదు
0
Ṣa-a--p-ni-c-ya--ṁ lē-u
Ṣ____ p___ c______ l___
Ṣ-v-r p-n- c-y-ḍ-ṁ l-d-
-----------------------
Ṣavar pani cēyaḍaṁ lēdu
Ở trong phòng không có vô tuyến.
గదిలో టీవీ లేదు
Ṣavar pani cēyaḍaṁ lēdu
Phòng không có ban công.
గది---వస--- ---ు
గ__ వ__ లే_
గ-ి-ి వ-ా-ా ల-ద-
----------------
గదికి వసారా లేదు
0
Gōru---ca----ī--u r-v---ṁ-lē-u
G__________ n____ r______ l___
G-r-v-c-a-i n-ḷ-u r-v-ḍ-ṁ l-d-
------------------------------
Gōruveccaṭi nīḷḷu rāvaḍaṁ lēdu
Phòng không có ban công.
గదికి వసారా లేదు
Gōruveccaṭi nīḷḷu rāvaḍaṁ lēdu
Căn phòng ồn quá.
గద--చ-ల- స--డ--ా ఉ--ి
గ_ చా_ సం___ ఉం_
గ-ి చ-ల- స-ద-ి-ా ఉ-ద-
---------------------
గది చాలా సందడిగా ఉంది
0
G-r------ṭi -ī--u-rā-a-aṁ---du
G__________ n____ r______ l___
G-r-v-c-a-i n-ḷ-u r-v-ḍ-ṁ l-d-
------------------------------
Gōruveccaṭi nīḷḷu rāvaḍaṁ lēdu
Căn phòng ồn quá.
గది చాలా సందడిగా ఉంది
Gōruveccaṭi nīḷḷu rāvaḍaṁ lēdu
Căn phòng nhỏ quá.
గద- చా---చ-న-న-ా-ఉం-ి
గ_ చా_ చి___ ఉం_
గ-ి చ-ల- చ-న-న-ా ఉ-ద-
---------------------
గది చాలా చిన్నగా ఉంది
0
Gōr--e--aṭi-n-ḷ----āvaḍaṁ -ēdu
G__________ n____ r______ l___
G-r-v-c-a-i n-ḷ-u r-v-ḍ-ṁ l-d-
------------------------------
Gōruveccaṭi nīḷḷu rāvaḍaṁ lēdu
Căn phòng nhỏ quá.
గది చాలా చిన్నగా ఉంది
Gōruveccaṭi nīḷḷu rāvaḍaṁ lēdu
Căn phòng tối quá.
గ---చ--ా ----ి-ా ---ి
గ_ చా_ చీ___ ఉం_
గ-ి చ-ల- చ-క-ి-ా ఉ-ద-
---------------------
గది చాలా చీకటిగా ఉంది
0
M--u dā-n- ----c-y---c-gal--ā?
M___ d____ b_________________
M-r- d-n-i b-g-c-y-n-c-g-l-r-?
------------------------------
Mīru dānni bāgucēyin̄cagalarā?
Căn phòng tối quá.
గది చాలా చీకటిగా ఉంది
Mīru dānni bāgucēyin̄cagalarā?
Lò sưởi không dùng được.
హ--ర్--న- -ే-డం--ే-ు
హీ__ ప_ చే__ లే_
హ-ట-్ ప-ి చ-య-ం ల-ద-
--------------------
హీటర్ పని చేయడం లేదు
0
Mī-u--ā--i-bā-u--y--̄-ag-----?
M___ d____ b_________________
M-r- d-n-i b-g-c-y-n-c-g-l-r-?
------------------------------
Mīru dānni bāgucēyin̄cagalarā?
Lò sưởi không dùng được.
హీటర్ పని చేయడం లేదు
Mīru dānni bāgucēyin̄cagalarā?
Máy điều hòa không dùng được.
ఏసీ పని-చ---ం లే-ు
ఏ_ ప_ చే__ లే_
ఏ-ీ ప-ి చ-య-ం ల-ద-
------------------
ఏసీ పని చేయడం లేదు
0
Mīru dānni--ā-uc--i-̄-a-a----?
M___ d____ b_________________
M-r- d-n-i b-g-c-y-n-c-g-l-r-?
------------------------------
Mīru dānni bāgucēyin̄cagalarā?
Máy điều hòa không dùng được.
ఏసీ పని చేయడం లేదు
Mīru dānni bāgucēyin̄cagalarā?
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
టీ-ీ-పని---య-ం--ేదు
టీ_ ప_ చే__ లే_
ట-వ- ప-ి చ-య-ం ల-ద-
-------------------
టీవీ పని చేయడం లేదు
0
Ga-----ṭ-l---ōn l-du
G_____ ṭ_______ l___
G-d-l- ṭ-l-p-ō- l-d-
--------------------
Gadilō ṭeliphōn lēdu
Cái vô tuyến hỏng / hư rồi.
టీవీ పని చేయడం లేదు
Gadilō ṭeliphōn lēdu
Tôi không thích cái này.
న-కు-అ-ి న-్--ు
నా_ అ_ న___
న-క- అ-ి న-్-ద-
---------------
నాకు అది నచ్చదు
0
Gadil- ṭe---h-n lēdu
G_____ ṭ_______ l___
G-d-l- ṭ-l-p-ō- l-d-
--------------------
Gadilō ṭeliphōn lēdu
Tôi không thích cái này.
నాకు అది నచ్చదు
Gadilō ṭeliphōn lēdu
Cái này đắt quá.
అద- చ-లా-ఖ-ీద-గలది
అ_ చా_ ఖ_____
అ-ి చ-ల- ఖ-ీ-ు-ల-ి
------------------
అది చాలా ఖరీదుగలది
0
Gadil- -----h-n l-du
G_____ ṭ_______ l___
G-d-l- ṭ-l-p-ō- l-d-
--------------------
Gadilō ṭeliphōn lēdu
Cái này đắt quá.
అది చాలా ఖరీదుగలది
Gadilō ṭeliphōn lēdu
Bạn có gì rẻ hơn không?
మ----్-----ి కన-నా చవ-ైన-----న్-ా-ఉ-దా?
మీ వ__ దీ_ క__ చ____ ఏ___ ఉం__
మ- వ-్- ద-న- క-్-ా చ-క-న-ి ఏ-న-న- ఉ-ద-?
---------------------------------------
మీ వద్ద దీని కన్నా చవకైనది ఏమన్నా ఉందా?
0
G-di-- ṭ-vī-l--u
G_____ ṭ___ l___
G-d-l- ṭ-v- l-d-
----------------
Gadilō ṭīvī lēdu
Bạn có gì rẻ hơn không?
మీ వద్ద దీని కన్నా చవకైనది ఏమన్నా ఉందా?
Gadilō ṭīvī lēdu
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
దగ-----ో ఎ--న---క--ూత----స-టల్-ఉ--ా?
ద____ ఎ__ ఒ_ యూ_ హా___ ఉం__
ద-్-ర-ల- ఎ-ై-ా ఒ- య-త- హ-స-ట-్ ఉ-ద-?
------------------------------------
దగ్గర్లో ఎదైనా ఒక యూత్ హాస్టల్ ఉందా?
0
G-di-ō -ī-ī-lēdu
G_____ ṭ___ l___
G-d-l- ṭ-v- l-d-
----------------
Gadilō ṭīvī lēdu
Ở gần đây có nhà nghỉ cho thanh niên không?
దగ్గర్లో ఎదైనా ఒక యూత్ హాస్టల్ ఉందా?
Gadilō ṭīvī lēdu
Ở gần đây có nhà trọ không?
దగ్--్---ఎదై-ా------ర-డి--్------- -- -ం-- -ర--ు --ర--- -ా-్-్ ---ా?
ద____ ఎ__ ఒ_ బో___ హౌ_ / ఒ_ మం_ మ__ బ్__ ఫా__ ఉం__
ద-్-ర-ల- ఎ-ై-ా ఒ- బ-ర-డ-ం-్ హ-జ- / ఒ- మ-చ- మ-ి-ు బ-ర-క- ఫ-స-ట- ఉ-ద-?
--------------------------------------------------------------------
దగ్గర్లో ఎదైనా ఒక బోర్డింగ్ హౌజ్ / ఒక మంచం మరియు బ్రేక్ ఫాస్ట్ ఉందా?
0
G-dil--ṭ----l-du
G_____ ṭ___ l___
G-d-l- ṭ-v- l-d-
----------------
Gadilō ṭīvī lēdu
Ở gần đây có nhà trọ không?
దగ్గర్లో ఎదైనా ఒక బోర్డింగ్ హౌజ్ / ఒక మంచం మరియు బ్రేక్ ఫాస్ట్ ఉందా?
Gadilō ṭīvī lēdu
Ở gần đây có quán ăn không?
ద-్-ర్ల- ఎద----ఒ- -ె-్ట--ె-ట్----ా?
ద____ ఎ__ ఒ_ రె____ ఉం__
ద-్-ర-ల- ఎ-ై-ా ఒ- ర-స-ట-ర-ం-్ ఉ-ద-?
-----------------------------------
దగ్గర్లో ఎదైనా ఒక రెస్టారెంట్ ఉందా?
0
Gadiki -a-ārā lēdu
G_____ v_____ l___
G-d-k- v-s-r- l-d-
------------------
Gadiki vasārā lēdu
Ở gần đây có quán ăn không?
దగ్గర్లో ఎదైనా ఒక రెస్టారెంట్ ఉందా?
Gadiki vasārā lēdu