Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
ಇ--ಲ- ಹ-್---ದ--ಲಿ ಎಲ-ಲಿ -ೆಟ್-ೋಲ್ -ಂ-ಡಿ----?
ಇ__ ಹ______ ಎ__ ಪೆ___ ಅಂ__ ಇ__
ಇ-್-ಿ ಹ-್-ಿ-ದ-್-ಿ ಎ-್-ಿ ಪ-ಟ-ರ-ಲ- ಅ-ಗ-ಿ ಇ-ೆ-
-------------------------------------------
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಎಲ್ಲಿ ಪೆಟ್ರೋಲ್ ಅಂಗಡಿ ಇದೆ?
0
v--a-a-a -o----e.
v_______ t_______
v-h-n-d- t-n-a-e-
-----------------
vāhanada tondare.
Trạm xăng tiếp sau ở đâu?
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದಲ್ಲಿ ಎಲ್ಲಿ ಪೆಟ್ರೋಲ್ ಅಂಗಡಿ ಇದೆ?
vāhanada tondare.
Lốp xe của tôi bị thủng.
ನ--ನ ವಾಹನದ --ರ್ -----ಿದ-.
ನ__ ವಾ___ ಟೈ_ ತೂ____
ನ-್- ವ-ಹ-ದ ಟ-ರ- ತ-ತ-ಗ-ದ-.
-------------------------
ನನ್ನ ವಾಹನದ ಟೈರ್ ತೂತಾಗಿದೆ.
0
v--anad- ----ar-.
v_______ t_______
v-h-n-d- t-n-a-e-
-----------------
vāhanada tondare.
Lốp xe của tôi bị thủng.
ನನ್ನ ವಾಹನದ ಟೈರ್ ತೂತಾಗಿದೆ.
vāhanada tondare.
Bạn thay bánh xe được không?
ನಿ-ಗೆ ಚ------ನ--ಬದ----ಸ-ು ಆ-ು-್ತದ-ಯೇ?
ನಿ__ ಚ_____ ಬ_____ ಆ______
ನ-ಮ-ೆ ಚ-್-ವ-್-ು ಬ-ಲ-ಯ-ಸ-ು ಆ-ು-್-ದ-ಯ-?
-------------------------------------
ನಿಮಗೆ ಚಕ್ರವನ್ನು ಬದಲಾಯಿಸಲು ಆಗುತ್ತದೆಯೇ?
0
Ill- -----r-d-ll----li--e---l--ṅga-i-i--?
I___ h___________ e___ p_____ a_____ i___
I-l- h-t-i-a-a-l- e-l- p-ṭ-ō- a-g-ḍ- i-e-
-----------------------------------------
Illi hattiradalli elli peṭrōl aṅgaḍi ide?
Bạn thay bánh xe được không?
ನಿಮಗೆ ಚಕ್ರವನ್ನು ಬದಲಾಯಿಸಲು ಆಗುತ್ತದೆಯೇ?
Illi hattiradalli elli peṭrōl aṅgaḍi ide?
Tôi cần vài lít dầu điêzen.
ನನ-ೆ----ು-ಲ--ರ್-ಡೀಸೆ-- -ೇಕ-.
ನ__ ಎ__ ಲೀ__ ಡೀ__ ಬೇ__
ನ-ಗ- ಎ-ಡ- ಲ-ಟ-್ ಡ-ಸ-ಲ- ಬ-ಕ-.
----------------------------
ನನಗೆ ಎರಡು ಲೀಟರ್ ಡೀಸೆಲ್ ಬೇಕು.
0
Il-- -a--iradalli -l-i pe-rō- ----ḍi i-e?
I___ h___________ e___ p_____ a_____ i___
I-l- h-t-i-a-a-l- e-l- p-ṭ-ō- a-g-ḍ- i-e-
-----------------------------------------
Illi hattiradalli elli peṭrōl aṅgaḍi ide?
Tôi cần vài lít dầu điêzen.
ನನಗೆ ಎರಡು ಲೀಟರ್ ಡೀಸೆಲ್ ಬೇಕು.
Illi hattiradalli elli peṭrōl aṅgaḍi ide?
Tôi không còn xăng nữa.
ನನ್ನ-್-ಿ----್ರ-ಲ್ ಇಲ--.
ನ____ ಪೆ___ ಇ___
ನ-್-ಲ-ಲ- ಪ-ಟ-ರ-ಲ- ಇ-್-.
-----------------------
ನನ್ನಲ್ಲಿ ಪೆಟ್ರೋಲ್ ಇಲ್ಲ.
0
Illi ha-ti--da--i-e--i-pe-----aṅ-aḍ--i--?
I___ h___________ e___ p_____ a_____ i___
I-l- h-t-i-a-a-l- e-l- p-ṭ-ō- a-g-ḍ- i-e-
-----------------------------------------
Illi hattiradalli elli peṭrōl aṅgaḍi ide?
Tôi không còn xăng nữa.
ನನ್ನಲ್ಲಿ ಪೆಟ್ರೋಲ್ ಇಲ್ಲ.
Illi hattiradalli elli peṭrōl aṅgaḍi ide?
Bạn có can dự trữ không?
ನ-ಮ್---ಳ--ತಗ-ಿನ-ಡ--ಬಿ-/ ---್ರೋಲ್ -ಬ್ಬ--ಇ-ೆಯ-?
ನಿ__ ಬ_ ತ___ ಡ__ / ಪೆ___ ಡ__ ಇ___
ನ-ಮ-ಮ ಬ-ಿ ತ-ಡ-ನ ಡ-್-ಿ / ಪ-ಟ-ರ-ಲ- ಡ-್-ಿ ಇ-ೆ-ೆ-
---------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ತಗಡಿನ ಡಬ್ಬಿ / ಪೆಟ್ರೋಲ್ ಡಬ್ಬಿ ಇದೆಯೆ?
0
N-nn- --h-nada-ṭ-i- t-tā--de.
N____ v_______ ṭ___ t________
N-n-a v-h-n-d- ṭ-i- t-t-g-d-.
-----------------------------
Nanna vāhanada ṭair tūtāgide.
Bạn có can dự trữ không?
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ತಗಡಿನ ಡಬ್ಬಿ / ಪೆಟ್ರೋಲ್ ಡಬ್ಬಿ ಇದೆಯೆ?
Nanna vāhanada ṭair tūtāgide.
Tôi gọi điện thoại ở đâu được?
ನ-ನ- ಎಲ-ಲ----ದೂರ--ಣಿ --ೆ-ಮಾಡ-ಹ--ು?
ನಾ_ ಎ___ ದೂ___ ಕ_ ಮಾ_____
ನ-ನ- ಎ-್-ಿ-ದ ದ-ರ-ಾ-ಿ ಕ-ೆ ಮ-ಡ-ಹ-ದ-?
----------------------------------
ನಾನು ಎಲ್ಲಿಂದ ದೂರವಾಣಿ ಕರೆ ಮಾಡಬಹುದು?
0
Nann- -āh---da ṭ-ir tū-ā---e.
N____ v_______ ṭ___ t________
N-n-a v-h-n-d- ṭ-i- t-t-g-d-.
-----------------------------
Nanna vāhanada ṭair tūtāgide.
Tôi gọi điện thoại ở đâu được?
ನಾನು ಎಲ್ಲಿಂದ ದೂರವಾಣಿ ಕರೆ ಮಾಡಬಹುದು?
Nanna vāhanada ṭair tūtāgide.
Tôi cần dịch vụ kéo xe.
ನನ-ೆ ಗ-ಡ--ಎ-----ೊ--ು ಹೋ-ುವವ- ಅವ-್-ಕ-ೆ-ಇ-ೆ.
ನ__ ಗಾ_ ಎ____ ಹೋ____ ಅ_____ ಇ__
ನ-ಗ- ಗ-ಡ- ಎ-ೆ-ು-ೊ-ಡ- ಹ-ಗ-ವ-ರ ಅ-ಶ-ಯ-ತ- ಇ-ೆ-
------------------------------------------
ನನಗೆ ಗಾಡಿ ಎಳೆದುಕೊಂಡು ಹೋಗುವವರ ಅವಶ್ಯಕತೆ ಇದೆ.
0
Na-------a-----ṭai- -ūtā-i-e.
N____ v_______ ṭ___ t________
N-n-a v-h-n-d- ṭ-i- t-t-g-d-.
-----------------------------
Nanna vāhanada ṭair tūtāgide.
Tôi cần dịch vụ kéo xe.
ನನಗೆ ಗಾಡಿ ಎಳೆದುಕೊಂಡು ಹೋಗುವವರ ಅವಶ್ಯಕತೆ ಇದೆ.
Nanna vāhanada ṭair tūtāgide.
Tôi tìm xưởng sửa chữa.
ನಾ-ು ಒ--ು ವಾ-ನ-ರಿಪೇ----ಂ-ಡಿ ಹುಡ---ತ-ತಿದ---ನೆ.
ನಾ_ ಒಂ_ ವಾ__ ರಿ__ ಅಂ__ ಹು________
ನ-ನ- ಒ-ದ- ವ-ಹ- ರ-ಪ-ರ- ಅ-ಗ-ಿ ಹ-ಡ-ಕ-ತ-ತ-ದ-ದ-ನ-.
---------------------------------------------
ನಾನು ಒಂದು ವಾಹನ ರಿಪೇರಿ ಅಂಗಡಿ ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
0
N-mag- ----av--nu -ad-l---s--u-āgut---ey-?
N_____ c_________ b___________ ā__________
N-m-g- c-k-a-a-n- b-d-l-y-s-l- ā-u-t-d-y-?
------------------------------------------
Nimage cakravannu badalāyisalu āguttadeyē?
Tôi tìm xưởng sửa chữa.
ನಾನು ಒಂದು ವಾಹನ ರಿಪೇರಿ ಅಂಗಡಿ ಹುಡುಕುತ್ತಿದ್ದೇನೆ.
Nimage cakravannu badalāyisalu āguttadeyē?
Đã xảy ra tai nạn.
ಇ--ಲ--ಒಂ---ಅ--ಾತ ---ವಿಸ--ೆ.
ಇ__ ಒಂ_ ಅ___ ಸಂ_____
ಇ-್-ಿ ಒ-ದ- ಅ-ಘ-ತ ಸ-ಭ-ಿ-ಿ-ೆ-
---------------------------
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಅಪಘಾತ ಸಂಭವಿಸಿದೆ.
0
N--a-----k-ava--u-ba-al-yi-a-u-----t---y-?
N_____ c_________ b___________ ā__________
N-m-g- c-k-a-a-n- b-d-l-y-s-l- ā-u-t-d-y-?
------------------------------------------
Nimage cakravannu badalāyisalu āguttadeyē?
Đã xảy ra tai nạn.
ಇಲ್ಲಿ ಒಂದು ಅಪಘಾತ ಸಂಭವಿಸಿದೆ.
Nimage cakravannu badalāyisalu āguttadeyē?
Trạm điện thoại gần đây ở đâu?
ಇ---- ಹ--ತ-ರದ--ೂರವ--ಿ-ಕ-- ಕ-ಂದ್ರ-----ಿದೆ?
ಇ__ ಹ____ ದೂ___ ಕ_ ಕೇಂ__ ಎ____
ಇ-್-ಿ ಹ-್-ಿ-ದ ದ-ರ-ಾ-ಿ ಕ-ೆ ಕ-ಂ-್- ಎ-್-ಿ-ೆ-
-----------------------------------------
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದ ದೂರವಾಣಿ ಕರೆ ಕೇಂದ್ರ ಎಲ್ಲಿದೆ?
0
N----e ------an-u-b----āy---lu-ā----a-ey-?
N_____ c_________ b___________ ā__________
N-m-g- c-k-a-a-n- b-d-l-y-s-l- ā-u-t-d-y-?
------------------------------------------
Nimage cakravannu badalāyisalu āguttadeyē?
Trạm điện thoại gần đây ở đâu?
ಇಲ್ಲಿ ಹತ್ತಿರದ ದೂರವಾಣಿ ಕರೆ ಕೇಂದ್ರ ಎಲ್ಲಿದೆ?
Nimage cakravannu badalāyisalu āguttadeyē?
Bạn có mang theo điện thoại di động không?
ನ-ಮ್- ಬ-ಿ-----ಲ--ಫೋ---ಇ-ೆ-ೆ?
ನಿ__ ಬ_ ಮೊ__ ಫೋ_ ಇ___
ನ-ಮ-ಮ ಬ-ಿ ಮ-ಬ-ಲ- ಫ-ನ- ಇ-ೆ-ೆ-
----------------------------
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ಮೊಬೈಲ್ ಫೋನ್ ಇದೆಯೆ?
0
Nan--e-er-ḍ- l-ṭ-- ḍ--e------.
N_____ e____ l____ ḍ____ b____
N-n-g- e-a-u l-ṭ-r ḍ-s-l b-k-.
------------------------------
Nanage eraḍu līṭar ḍīsel bēku.
Bạn có mang theo điện thoại di động không?
ನಿಮ್ಮ ಬಳಿ ಮೊಬೈಲ್ ಫೋನ್ ಇದೆಯೆ?
Nanage eraḍu līṭar ḍīsel bēku.
Chúng tôi cần sự giúp đỡ.
ನ-ಗೆ ---- -ೇ--.
ನ__ ಸ__ ಬೇ__
ನ-ಗ- ಸ-ಾ- ಬ-ಕ-.
---------------
ನಮಗೆ ಸಹಾಯ ಬೇಕು.
0
Na--ge--r--- ---a------- bēku.
N_____ e____ l____ ḍ____ b____
N-n-g- e-a-u l-ṭ-r ḍ-s-l b-k-.
------------------------------
Nanage eraḍu līṭar ḍīsel bēku.
Chúng tôi cần sự giúp đỡ.
ನಮಗೆ ಸಹಾಯ ಬೇಕು.
Nanage eraḍu līṭar ḍīsel bēku.
Bạn hãy gọi bác sĩ!
ಒಬ---ವೈದ್--ನ--ು-ಕ---ಿರ-.
ಒ__ ವೈ_____ ಕ____
ಒ-್- ವ-ದ-ಯ-ನ-ನ- ಕ-ೆ-ಿ-ಿ-
------------------------
ಒಬ್ಬ ವೈದ್ಯರನ್ನು ಕರೆಯಿರಿ.
0
Na-age-era---līṭ----īse- -ē--.
N_____ e____ l____ ḍ____ b____
N-n-g- e-a-u l-ṭ-r ḍ-s-l b-k-.
------------------------------
Nanage eraḍu līṭar ḍīsel bēku.
Bạn hãy gọi bác sĩ!
ಒಬ್ಬ ವೈದ್ಯರನ್ನು ಕರೆಯಿರಿ.
Nanage eraḍu līṭar ḍīsel bēku.
Bạn hãy gọi công an!
ಪೋ-ಿ--ನ--ು ಕರ-ಯಿ--.
ಪೋ_____ ಕ____
ಪ-ಲ-ಸ-ನ-ನ- ಕ-ೆ-ಿ-ಿ-
-------------------
ಪೋಲಿಸರನ್ನು ಕರೆಯಿರಿ.
0
N---all--peṭ-ō--i--a.
N_______ p_____ i____
N-n-a-l- p-ṭ-ō- i-l-.
---------------------
Nannalli peṭrōl illa.
Bạn hãy gọi công an!
ಪೋಲಿಸರನ್ನು ಕರೆಯಿರಿ.
Nannalli peṭrōl illa.
Xin đưa giấy tờ của bạn.
ನಿ--- ರ-ಜುವಾತ- ಪ-್ರ-ಳ---ು-ದಯವ--್----ೋ-ಿಸಿ.
ನಿ__ ರು___ ಪ______ ದ____ ತೋ___
ನ-ಮ-ಮ ರ-ಜ-ವ-ತ- ಪ-್-ಗ-ನ-ನ- ದ-ವ-ಟ-ಟ- ತ-ರ-ಸ-.
------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ರುಜುವಾತು ಪತ್ರಗಳನ್ನು ದಯವಿಟ್ಟು ತೋರಿಸಿ.
0
N-nn---- ---rōl-i-la.
N_______ p_____ i____
N-n-a-l- p-ṭ-ō- i-l-.
---------------------
Nannalli peṭrōl illa.
Xin đưa giấy tờ của bạn.
ನಿಮ್ಮ ರುಜುವಾತು ಪತ್ರಗಳನ್ನು ದಯವಿಟ್ಟು ತೋರಿಸಿ.
Nannalli peṭrōl illa.
Xin đưa bằng lái xe của bạn.
ನಿಮ್ಮ--ಾಲನ- --ವಾನಿ-- -ತ--ಗ----- ---ಿಟ್ಟ- --ರಿ--.
ನಿ__ ಚಾ__ ಪ____ ಪ______ ದ____ ತೋ___
ನ-ಮ-ಮ ಚ-ಲ-ಾ ಪ-ವ-ನ-ಗ- ಪ-್-ಗ-ನ-ನ- ದ-ವ-ಟ-ಟ- ತ-ರ-ಸ-.
------------------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಚಾಲನಾ ಪರವಾನಿಗೆ ಪತ್ರಗಳನ್ನು ದಯವಿಟ್ಟು ತೋರಿಸಿ.
0
Na--al---p-ṭ----il-a.
N_______ p_____ i____
N-n-a-l- p-ṭ-ō- i-l-.
---------------------
Nannalli peṭrōl illa.
Xin đưa bằng lái xe của bạn.
ನಿಮ್ಮ ಚಾಲನಾ ಪರವಾನಿಗೆ ಪತ್ರಗಳನ್ನು ದಯವಿಟ್ಟು ತೋರಿಸಿ.
Nannalli peṭrōl illa.
Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn.
ನಿಮ್- ಗಾ------್ರಗ--್ನು ---ಿ-------ರ---.
ನಿ__ ಗಾ__ ಪ______ ದ____ ತೋ___
ನ-ಮ-ಮ ಗ-ಡ-ಯ ಪ-್-ಗ-ನ-ನ- ದ-ವ-ಟ-ಟ- ತ-ರ-ಸ-.
---------------------------------------
ನಿಮ್ಮ ಗಾಡಿಯ ಪತ್ರಗಳನ್ನು ದಯವಿಟ್ಟು ತೋರಿಸಿ.
0
Ni--m- -a-i-tagaḍi-- ----i/ p---ōl ḍabbi -d---?
N_____ b___ t_______ ḍ_____ p_____ ḍ____ i_____
N-m-m- b-ḷ- t-g-ḍ-n- ḍ-b-i- p-ṭ-ō- ḍ-b-i i-e-e-
-----------------------------------------------
Nim'ma baḷi tagaḍina ḍabbi/ peṭrōl ḍabbi ideye?
Xin đưa phiếu đăng ký xe của bạn.
ನಿಮ್ಮ ಗಾಡಿಯ ಪತ್ರಗಳನ್ನು ದಯವಿಟ್ಟು ತೋರಿಸಿ.
Nim'ma baḷi tagaḍina ḍabbi/ peṭrōl ḍabbi ideye?