Xin lỗi bạn!
माफ --ा!
मा_ क__
म-फ क-ा-
--------
माफ करा!
0
di-ā vi--r--ē
d___ v_______
d-ś- v-c-r-ṇ-
-------------
diśā vicāraṇē
Xin lỗi bạn!
माफ करा!
diśā vicāraṇē
Bạn giúp tôi được không?
आपण----ी ----कर--श--- --?
आ__ मा_ म__ क_ श__ का_
आ-ण म-झ- म-त क-ू श-त- क-?
-------------------------
आपण माझी मदत करू शकता का?
0
di-ā---cār-ṇē
d___ v_______
d-ś- v-c-r-ṇ-
-------------
diśā vicāraṇē
Bạn giúp tôi được không?
आपण माझी मदत करू शकता का?
diśā vicāraṇē
Ở đâu có quán ăn ngon không?
इथ--ज-ळ--- च-ंगले--ेस्-र- --ठे आह-?
इ_ ज____ चां__ रे___ कु_ आ__
इ-े ज-ळ-ा- च-ं-ल- र-स-त-ॉ क-ठ- आ-े-
-----------------------------------
इथे जवळपास चांगले रेस्तरॉ कुठे आहे?
0
m-p-a k-rā!
m____ k____
m-p-a k-r-!
-----------
māpha karā!
Ở đâu có quán ăn ngon không?
इथे जवळपास चांगले रेस्तरॉ कुठे आहे?
māpha karā!
Bạn rẽ trái góc đó.
त-या -ोप----- डावीकडे -ळा.
त्_ को____ डा___ व__
त-य- क-प-य-ल- ड-व-क-े व-ा-
--------------------------
त्या कोप-याला डावीकडे वळा.
0
māph- -a-ā!
m____ k____
m-p-a k-r-!
-----------
māpha karā!
Bạn rẽ trái góc đó.
त्या कोप-याला डावीकडे वळा.
māpha karā!
Rồi bạn đi thẳng một đoạn.
मग थो---े---र---ा.
म_ थो___ स__ जा_
म- थ-ड-व-ळ स-ळ ज-.
------------------
मग थोडावेळ सरळ जा.
0
m-p---ka-ā!
m____ k____
m-p-a k-r-!
-----------
māpha karā!
Rồi bạn đi thẳng một đoạn.
मग थोडावेळ सरळ जा.
māpha karā!
Rồi bạn rẽ phải đi một trăm mét nữa.
मग---व-क-े--ंभ- --ट- -ा.
म_ उ____ शं__ मी__ जा_
म- उ-व-क-े श-भ- म-ट- ज-.
------------------------
मग उजवीकडे शंभर मीटर जा.
0
Āp----mā-h----da-a-k--ū -a-a-ā-k-?
Ā____ m____ m_____ k___ ś_____ k__
Ā-a-a m-j-ī m-d-t- k-r- ś-k-t- k-?
----------------------------------
Āpaṇa mājhī madata karū śakatā kā?
Rồi bạn rẽ phải đi một trăm mét nữa.
मग उजवीकडे शंभर मीटर जा.
Āpaṇa mājhī madata karū śakatā kā?
Bạn cũng có thể đón xe buýt.
आपण बसने-----ा जाऊ ----.
आ__ ब_____ जा_ श___
आ-ण ब-न-स-द-ध- ज-ऊ श-त-.
------------------------
आपण बसनेसुद्धा जाऊ शकता.
0
Āp--a mājh---a--ta---rū ś----ā --?
Ā____ m____ m_____ k___ ś_____ k__
Ā-a-a m-j-ī m-d-t- k-r- ś-k-t- k-?
----------------------------------
Āpaṇa mājhī madata karū śakatā kā?
Bạn cũng có thể đón xe buýt.
आपण बसनेसुद्धा जाऊ शकता.
Āpaṇa mājhī madata karū śakatā kā?
Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn.
आपण--्रामन---द-धा-जा------.
आ__ ट्______ जा_ श___
आ-ण ट-र-म-े-ु-्-ा ज-ऊ श-त-.
---------------------------
आपण ट्रामनेसुद्धा जाऊ शकता.
0
Ā---a-m-j-ī-mada-a-k--- ----t----?
Ā____ m____ m_____ k___ ś_____ k__
Ā-a-a m-j-ī m-d-t- k-r- ś-k-t- k-?
----------------------------------
Āpaṇa mājhī madata karū śakatā kā?
Bạn cũng có thể đi bằng tàu điện luôn.
आपण ट्रामनेसुद्धा जाऊ शकता.
Āpaṇa mājhī madata karū śakatā kā?
Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
आपण--प-्य- क-रन----झ-या म--ेस-द--- य-ऊ शक-ा.
आ__ आ___ का__ मा__ मा____ ये_ श___
आ-ण आ-ल-य- क-र-े म-झ-य- म-ग-स-द-ध- य-ऊ श-त-.
--------------------------------------------
आपण आपल्या कारने माझ्या मागेसुद्धा येऊ शकता.
0
Ith--ja--ḷ----- cā-ga-- rē---------hē-āh-?
I___ j_________ c______ r______ k____ ā___
I-h- j-v-ḷ-p-s- c-ṅ-a-ē r-s-a-ŏ k-ṭ-ē ā-ē-
------------------------------------------
Ithē javaḷapāsa cāṅgalē rēstarŏ kuṭhē āhē?
Bạn cũng có thể đi theo sau tôi.
आपण आपल्या कारने माझ्या मागेसुद्धा येऊ शकता.
Ithē javaḷapāsa cāṅgalē rēstarŏ kuṭhē āhē?
Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào?
म---ु-ब-- स्ट-ड-यमक-े -सा-जा---कत-? - -श- -ाऊ शकते?
मी फु___ स्______ क_ जा_ श___ / क_ जा_ श___
म- फ-ट-ॉ- स-ट-ड-य-क-े क-ा ज-ऊ श-त-? / क-ी ज-ऊ श-त-?
---------------------------------------------------
मी फुटबॉल स्टेडियमकडे कसा जाऊ शकतो? / कशी जाऊ शकते?
0
I-h----vaḷa--s- c--galē-r-s-ar- -------hē?
I___ j_________ c______ r______ k____ ā___
I-h- j-v-ḷ-p-s- c-ṅ-a-ē r-s-a-ŏ k-ṭ-ē ā-ē-
------------------------------------------
Ithē javaḷapāsa cāṅgalē rēstarŏ kuṭhē āhē?
Tôi đến sân bóng đá bằng đường nào?
मी फुटबॉल स्टेडियमकडे कसा जाऊ शकतो? / कशी जाऊ शकते?
Ithē javaḷapāsa cāṅgalē rēstarŏ kuṭhē āhē?
Bạn đi qua cầu!
प-- -ार-क--.
पू_ पा_ क__
प-ल प-र क-ा-
------------
पूल पार करा.
0
I-h- --v-ḷa-ā-a-c-ṅg--ē--ē----ŏ--u-hē --ē?
I___ j_________ c______ r______ k____ ā___
I-h- j-v-ḷ-p-s- c-ṅ-a-ē r-s-a-ŏ k-ṭ-ē ā-ē-
------------------------------------------
Ithē javaḷapāsa cāṅgalē rēstarŏ kuṭhē āhē?
Bạn đi qua cầu!
पूल पार करा.
Ithē javaḷapāsa cāṅgalē rēstarŏ kuṭhē āhē?
Bạn đi qua đường hầm!
ब--द्-ातू----.
बो_____ जा_
ब-ग-्-ा-ू- ज-.
--------------
बोगद्यातून जा.
0
Ty- kō---------āv-k--- v--ā.
T__ k________ ḍ_______ v____
T-ā k-p---ā-ā ḍ-v-k-ḍ- v-ḷ-.
----------------------------
Tyā kōpa-yālā ḍāvīkaḍē vaḷā.
Bạn đi qua đường hầm!
बोगद्यातून जा.
Tyā kōpa-yālā ḍāvīkaḍē vaḷā.
Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba.
तिस--ा-----फ-क -िग----ड--प--ो----्--त-गा-ी च--वत-ज-.
ति___ ट्___ सि_____ पो______ गा_ चा___ जा_
त-स-य- ट-र-फ-क स-ग-न-क-े प-ह-च-प-्-ं- ग-ड- च-ल-त ज-.
----------------------------------------------------
तिस-या ट्रॅफिक सिग्नलकडे पोहोचेपर्यंत गाडी चालवत जा.
0
Ty---ō-----l---ā-ī--ḍ- va-ā.
T__ k________ ḍ_______ v____
T-ā k-p---ā-ā ḍ-v-k-ḍ- v-ḷ-.
----------------------------
Tyā kōpa-yālā ḍāvīkaḍē vaḷā.
Bạn lái đến đèn xanh đèn đỏ thứ ba.
तिस-या ट्रॅफिक सिग्नलकडे पोहोचेपर्यंत गाडी चालवत जा.
Tyā kōpa-yālā ḍāvīkaḍē vaḷā.
Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất.
नं---तुम-्-ा ------े -ह-ल्---रस--्-ाव---ळ-.
नं__ तु___ उ____ प___ र_____ व__
न-त- त-म-्-ा उ-व-क-े प-ि-्-ा र-्-्-ा-र व-ा-
-------------------------------------------
नंतर तुमच्या उजवीकडे पहिल्या रस्त्यावर वळा.
0
Tyā---pa--ā-- --vīka-ē---ḷ-.
T__ k________ ḍ_______ v____
T-ā k-p---ā-ā ḍ-v-k-ḍ- v-ḷ-.
----------------------------
Tyā kōpa-yālā ḍāvīkaḍē vaḷā.
Rồi bạn rẽ phải đường thứ nhất.
नंतर तुमच्या उजवीकडे पहिल्या रस्त्यावर वळा.
Tyā kōpa-yālā ḍāvīkaḍē vaḷā.
Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo.
न-तर पुढ-्-ा-इं-रसेक-श--रू--स---जा.
नं__ पु___ इं_________ स__ जा_
न-त- प-ढ-्-ा इ-ट-स-क-श-व-ू- स-ळ ज-.
-----------------------------------
नंतर पुढच्या इंटरसेक्शनवरून सरळ जा.
0
M--a th---vēḷ- --raḷ--jā.
M___ t________ s_____ j__
M-g- t-ō-ā-ē-a s-r-ḷ- j-.
-------------------------
Maga thōḍāvēḷa saraḷa jā.
Rồi bạn lái thẳng qua ngã tư tiếp theo.
नंतर पुढच्या इंटरसेक्शनवरून सरळ जा.
Maga thōḍāvēḷa saraḷa jā.
Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào?
मा--करा,-वि-ान---क-े-----जा-च-?
मा_ क__ वि______ क_ जा___
म-फ क-ा- व-म-न-ळ-क-े क-े ज-य-े-
-------------------------------
माफ करा, विमानतळाकडे कसे जायचे?
0
M-g-------v--a-----ḷ---ā.
M___ t________ s_____ j__
M-g- t-ō-ā-ē-a s-r-ḷ- j-.
-------------------------
Maga thōḍāvēḷa saraḷa jā.
Xin lỗi, tôi đến sân bay như thế nào?
माफ करा, विमानतळाकडे कसे जायचे?
Maga thōḍāvēḷa saraḷa jā.
Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm.
आपण-भ-या-ी म-र-ग न-व----सर्व---उत--म.
आ__ भु__ मा__ नि___ स___ उ____
आ-ण भ-य-र- म-र-ग न-व-ण- स-्-ा- उ-्-म-
-------------------------------------
आपण भुयारी मार्ग निवडणे सर्वात उत्तम.
0
M-ga-t-ōḍāvē-- -araḷ- --.
M___ t________ s_____ j__
M-g- t-ō-ā-ē-a s-r-ḷ- j-.
-------------------------
Maga thōḍāvēḷa saraḷa jā.
Tốt nhất là bạn đi bằng tàu điện ngầm.
आपण भुयारी मार्ग निवडणे सर्वात उत्तम.
Maga thōḍāvēḷa saraḷa jā.
Bạn hãy đi đến trạm cuối.
अगद- -ेव--्----्थ--कपर्-ंत-ट्--------र-न-े-ज--आणि -----उतर-.
अ__ शे____ स्_______ ट्__ / ट्___ जा आ_ ते_ उ___
अ-द- श-व-च-य- स-थ-न-प-्-ं- ट-र-म / ट-र-न-े ज- आ-ि त-थ- उ-र-.
------------------------------------------------------------
अगदी शेवटच्या स्थानकपर्यंत ट्राम / ट्रेनने जा आणि तेथे उतरा.
0
M--a -ja-ī-----śa----ra -ī--ra-j-.
M___ u________ ś_______ m_____ j__
M-g- u-a-ī-a-ē ś-m-h-r- m-ṭ-r- j-.
----------------------------------
Maga ujavīkaḍē śambhara mīṭara jā.
Bạn hãy đi đến trạm cuối.
अगदी शेवटच्या स्थानकपर्यंत ट्राम / ट्रेनने जा आणि तेथे उतरा.
Maga ujavīkaḍē śambhara mīṭara jā.