Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta!
М--а----а--в----н----о--р!
М____ с________ н__ к_____
М-р-ш с-а-о-а-и н-ш к-ф-р-
--------------------------
Мораш спаковати наш кофер!
0
P-i-reme z- -ut
P_______ z_ p__
P-i-r-m- z- p-t
---------------
Pripreme za put
Bạn phải xếp / sắp cái va li của chúng ta!
Мораш спаковати наш кофер!
Pripreme za put
Bạn không được quên gì hết!
Не--меш-н-ш-- -а-о-а-ит-!
Н_ с___ н____ з__________
Н- с-е- н-ш-а з-б-р-в-т-!
-------------------------
Не смеш ништа заборавити!
0
P-ipreme z---ut
P_______ z_ p__
P-i-r-m- z- p-t
---------------
Pripreme za put
Bạn không được quên gì hết!
Не смеш ништа заборавити!
Pripreme za put
Bạn cần một cái va li to!
Т-е-- -и ве-и-- ----р!
Т____ т_ в_____ к_____
Т-е-а т- в-л-к- к-ф-р-
----------------------
Треба ти велики кофер!
0
Mo----s-ak--a-- n-- --f-r!
M____ s________ n__ k_____
M-r-š s-a-o-a-i n-š k-f-r-
--------------------------
Moraš spakovati naš kofer!
Bạn cần một cái va li to!
Треба ти велики кофер!
Moraš spakovati naš kofer!
Đừng quên hộ chiếu!
Не забо---- пас--!
Н_ з_______ п_____
Н- з-б-р-в- п-с-ш-
------------------
Не заборави пасош!
0
Mo-a----ak-v--i--aš---f--!
M____ s________ n__ k_____
M-r-š s-a-o-a-i n-š k-f-r-
--------------------------
Moraš spakovati naš kofer!
Đừng quên hộ chiếu!
Не заборави пасош!
Moraš spakovati naš kofer!
Đừng có quên vé máy bay!
Н---а-о-а-- -в--нс-у -ар--!
Н_ з_______ а_______ к_____
Н- з-б-р-в- а-и-н-к- к-р-у-
---------------------------
Не заборави авионску карту!
0
M-r-- s-ak--ati-n-š--o-er!
M____ s________ n__ k_____
M-r-š s-a-o-a-i n-š k-f-r-
--------------------------
Moraš spakovati naš kofer!
Đừng có quên vé máy bay!
Не заборави авионску карту!
Moraš spakovati naš kofer!
Đừng quên ngân phiếu du lịch!
Не-заб-р-ви п-тне-че--в-!
Н_ з_______ п____ ч______
Н- з-б-р-в- п-т-е ч-к-в-!
-------------------------
Не заборави путне чекове!
0
Ne s--š--i-----abo-avi--!
N_ s___ n____ z__________
N- s-e- n-š-a z-b-r-v-t-!
-------------------------
Ne smeš ništa zaboraviti!
Đừng quên ngân phiếu du lịch!
Не заборави путне чекове!
Ne smeš ništa zaboraviti!
Nhớ mang theo kem chống nắng.
По-еси к-ему--а с--ч-њ-.
П_____ к____ з_ с_______
П-н-с- к-е-у з- с-н-а-е-
------------------------
Понеси крему за сунчање.
0
Ne-sme--n-šta-zab--avi--!
N_ s___ n____ z__________
N- s-e- n-š-a z-b-r-v-t-!
-------------------------
Ne smeš ništa zaboraviti!
Nhớ mang theo kem chống nắng.
Понеси крему за сунчање.
Ne smeš ništa zaboraviti!
Nhớ mang theo kính râm.
Поне-и---оч--- за--у-це.
П_____ н______ з_ с_____
П-н-с- н-о-а-е з- с-н-е-
------------------------
Понеси наочаре за сунце.
0
N- smeš--išta --bo-avi-i!
N_ s___ n____ z__________
N- s-e- n-š-a z-b-r-v-t-!
-------------------------
Ne smeš ništa zaboraviti!
Nhớ mang theo kính râm.
Понеси наочаре за сунце.
Ne smeš ništa zaboraviti!
Nhớ mang theo mũ.
П-неси-ше--р ---с-н--.
П_____ ш____ з_ с_____
П-н-с- ш-ш-р з- с-н-е-
----------------------
Понеси шешир за сунце.
0
Tr-b- ti-v--ik---ofe-!
T____ t_ v_____ k_____
T-e-a t- v-l-k- k-f-r-
----------------------
Treba ti veliki kofer!
Nhớ mang theo mũ.
Понеси шешир за сунце.
Treba ti veliki kofer!
Bạn muốn mang theo bản đồ đường không?
Хо-------п-не---аутокарту?
Х____ л_ п_____ а_________
Х-ћ-ш л- п-н-т- а-т-к-р-у-
--------------------------
Хоћеш ли понети аутокарту?
0
T--ba--i -e--k---o-er!
T____ t_ v_____ k_____
T-e-a t- v-l-k- k-f-r-
----------------------
Treba ti veliki kofer!
Bạn muốn mang theo bản đồ đường không?
Хоћеш ли понети аутокарту?
Treba ti veliki kofer!
Bạn muốn có người hướng dẫn không?
Хоћеш-ли по---- в---- ---п-т--а--?
Х____ л_ п_____ в____ з_ п________
Х-ћ-ш л- п-н-т- в-д-ч з- п-т-в-њ-?
----------------------------------
Хоћеш ли понети водич за путовања?
0
T-eb---i--el-k- -of--!
T____ t_ v_____ k_____
T-e-a t- v-l-k- k-f-r-
----------------------
Treba ti veliki kofer!
Bạn muốn có người hướng dẫn không?
Хоћеш ли понети водич за путовања?
Treba ti veliki kofer!
Bạn muốn mang theo ô / dù không?
Х-ће------он-т- -ишобр--?
Х____ л_ п_____ к________
Х-ћ-ш л- п-н-т- к-ш-б-а-?
-------------------------
Хоћеш ли понети кишобран?
0
N--zabora-i p-so-!
N_ z_______ p_____
N- z-b-r-v- p-s-š-
------------------
Ne zaboravi pasoš!
Bạn muốn mang theo ô / dù không?
Хоћеш ли понети кишобран?
Ne zaboravi pasoš!
Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
Мисл- ----а-т-л--е,-к-ш-љ---чар---.
М____ н_ п_________ к______ ч______
М-с-и н- п-н-а-о-е- к-ш-љ-, ч-р-п-.
-----------------------------------
Мисли на панталоне, кошуље, чарапе.
0
Ne---bo-a-i----o-!
N_ z_______ p_____
N- z-b-r-v- p-s-š-
------------------
Ne zaboravi pasoš!
Nhớ đến quần, áo sơ mi, tất.
Мисли на панталоне, кошуље, чарапе.
Ne zaboravi pasoš!
Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
М-с-и на--р--а--, -аи-е-е- с-к--.
М____ н_ к_______ к_______ с_____
М-с-и н- к-а-а-е- к-и-е-е- с-к-е-
---------------------------------
Мисли на кравате, каишеве, сакое.
0
N--za-o---i pa-o-!
N_ z_______ p_____
N- z-b-r-v- p-s-š-
------------------
Ne zaboravi pasoš!
Nhớ đến ca vát, thắt lưng / dây lưng, áo khoác.
Мисли на кравате, каишеве, сакое.
Ne zaboravi pasoš!
Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi.
М--л- -а -----е, -п--аћиц--- ма-и-е.
М____ н_ п______ с________ и м______
М-с-и н- п-џ-м-, с-а-а-и-е и м-ј-ц-.
------------------------------------
Мисли на пиџаме, спаваћице и мајице.
0
N- -a---avi-a-ions-- k--t-!
N_ z_______ a_______ k_____
N- z-b-r-v- a-i-n-k- k-r-u-
---------------------------
Ne zaboravi avionsku kartu!
Nhớ đến quần áo ngủ và áo sơ mi.
Мисли на пиџаме, спаваћице и мајице.
Ne zaboravi avionsku kartu!
Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
Т--б---ципел-, сан-але-и-ч-з--.
Т_____ ц______ с______ и ч_____
Т-е-а- ц-п-л-, с-н-а-е и ч-з-е-
-------------------------------
Требаш ципеле, сандале и чизме.
0
Ne ----ravi a---n-k- -a-t-!
N_ z_______ a_______ k_____
N- z-b-r-v- a-i-n-k- k-r-u-
---------------------------
Ne zaboravi avionsku kartu!
Bạn cần giày, dép và giày cao cổ.
Требаш ципеле, сандале и чизме.
Ne zaboravi avionsku kartu!
Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay.
Тр-ба- -ара-ице, ---у- и --к-з- за нок-е.
Т_____ м________ с____ и м_____ з_ н_____
Т-е-а- м-р-м-ц-, с-п-н и м-к-з- з- н-к-е-
-----------------------------------------
Требаш марамице, сапун и маказе за нокте.
0
N- zab-ra-- av-on--u ka-t-!
N_ z_______ a_______ k_____
N- z-b-r-v- a-i-n-k- k-r-u-
---------------------------
Ne zaboravi avionsku kartu!
Bạn cần khăn tay, xà phòng và một kéo cắt móng tay.
Требаш марамице, сапун и маказе за нокте.
Ne zaboravi avionsku kartu!
Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng.
Тре------ш-љ--ч--к--у за зу-е-и па-т- -- зубе.
Т_____ ч_____ ч______ з_ з___ и п____ з_ з____
Т-е-а- ч-ш-љ- ч-т-и-у з- з-б- и п-с-у з- з-б-.
----------------------------------------------
Требаш чешаљ, четкицу за зубе и пасту за зубе.
0
N- zabora-- p--ne --kov-!
N_ z_______ p____ č______
N- z-b-r-v- p-t-e č-k-v-!
-------------------------
Ne zaboravi putne čekove!
Bạn cần một cái lược, một bàn chải đánh răng và thuốc đánh răng.
Требаш чешаљ, четкицу за зубе и пасту за зубе.
Ne zaboravi putne čekove!