Từ điển nhóm từ và thành ngữ

vi Công việc nhỏ   »   ta கடை கண்ணிக்குச் செல்லுதல்

51 [Năm mươi mốt]

Công việc nhỏ

Công việc nhỏ

51 [ஐம்பத்தி ஒன்று]

51 [Aimpatti oṉṟu]

கடை கண்ணிக்குச் செல்லுதல்

kaṭai kaṇṇikkuc cellutal

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:   
Việt Tamil Chơi Thêm
Tôi muốn vào thư viện. எ----ு--ூ---்திற-க- -ெ--ல -ேண்--ம். எ___ நூ______ செ__ வே____ எ-க-க- ந-ல-த-த-ற-க- ச-ல-ல வ-ண-ட-ம-. ----------------------------------- எனக்கு நூலகத்திற்கு செல்ல வேண்டும். 0
ka--i ka--i--uc -el--tal k____ k________ c_______ k-ṭ-i k-ṇ-i-k-c c-l-u-a- ------------------------ kaṭai kaṇṇikkuc cellutal
Tôi muốn vào hiệu sách. என-்----ுத--க---கட-க்கு------ -ேண்---். எ___ பு____ க___ செ__ வே____ எ-க-க- ப-த-த-க- க-ை-்-ு ச-ல-ல வ-ண-ட-ம-. --------------------------------------- எனக்கு புத்தகக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும். 0
k---i-k----k-u---el-ut-l k____ k________ c_______ k-ṭ-i k-ṇ-i-k-c c-l-u-a- ------------------------ kaṭai kaṇṇikkuc cellutal
Tôi muốn đến quầy tạp hoá. என-்-ு-ப--த---க-க் ------- ச--்ல-வ--்--ம். எ___ ப_____ க___ செ__ வே____ எ-க-க- ப-்-ி-ி-ை-் க-ை-்-ு ச-ல-ல வ-ண-ட-ம-. ------------------------------------------ எனக்கு பத்திரிகைக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும். 0
e----- n----att---u -el-- vē-ṭum. e_____ n___________ c____ v______ e-a-k- n-l-k-t-i-k- c-l-a v-ṇ-u-. --------------------------------- eṉakku nūlakattiṟku cella vēṇṭum.
Tôi muốn mượn một quyển sách. என-்--------ுத்-க-- எடுக------்ட---. எ___ ஒ_ பு____ எ___ வே____ எ-க-க- ஒ-ு ப-த-த-ம- எ-ு-்- வ-ண-ட-ம-. ------------------------------------ எனக்கு ஒரு புத்தகம் எடுக்க வேண்டும். 0
eṉa----nū----tti-k- --------ṇ---. e_____ n___________ c____ v______ e-a-k- n-l-k-t-i-k- c-l-a v-ṇ-u-. --------------------------------- eṉakku nūlakattiṟku cella vēṇṭum.
Tôi muốn mua một quyển sách. எனக்----ரு --த்த-ம்-----க--ே----ம். எ___ ஒ_ பு____ வா__ வே____ எ-க-க- ஒ-ு ப-த-த-ம- வ-ங-க வ-ண-ட-ம-. ----------------------------------- எனக்கு ஒரு புத்தகம் வாங்க வேண்டும். 0
eṉ---------ka-t-ṟ---cell---ē-ṭu-. e_____ n___________ c____ v______ e-a-k- n-l-k-t-i-k- c-l-a v-ṇ-u-. --------------------------------- eṉakku nūlakattiṟku cella vēṇṭum.
Tôi muốn mua một tờ báo. என-்-ு--ர--ச--்---்-ா-்-வ-ங---வே----ம-. எ___ ஒ_ செ_____ வா__ வே____ எ-க-க- ஒ-ு ச-ய-த-த-த-ள- வ-ங-க வ-ண-ட-ம-. --------------------------------------- எனக்கு ஒரு செய்தித்தாள் வாங்க வேண்டும். 0
Eṉakk- putt-k-k ---ai-k- ----a v-ṇ-u-. E_____ p_______ k_______ c____ v______ E-a-k- p-t-a-a- k-ṭ-i-k- c-l-a v-ṇ-u-. -------------------------------------- Eṉakku puttakak kaṭaikku cella vēṇṭum.
Tôi muốn vào thư viện để mượn sách. என-்க---ூ---் -ெ---ு ஒ-ு-ப-த----்-எ-ுக-- வ-ண்-ு-். எ___ நூ___ செ__ ஒ_ பு____ எ___ வே____ எ-க-க- ந-ல-ம- ச-ன-ற- ஒ-ு ப-த-த-ம- எ-ு-்- வ-ண-ட-ம-. -------------------------------------------------- எனக்கு நூலகம் சென்று ஒரு புத்தகம் எடுக்க வேண்டும். 0
Eṉ-kku-p---a-a- k--ai--u---lla v-ṇ--m. E_____ p_______ k_______ c____ v______ E-a-k- p-t-a-a- k-ṭ-i-k- c-l-a v-ṇ-u-. -------------------------------------- Eṉakku puttakak kaṭaikku cella vēṇṭum.
Tôi muốn vào hiệu sách để mua một quyển sách. என--க-----்--க்-கட-க்குச--ச---ற- --ு--ுத்த--- ---்--வேண்----. எ___ பு____ க____ செ__ ஒ_ பு____ வா__ வே____ எ-க-க- ப-த-த-க- க-ை-்-ு-் ச-ன-ற- ஒ-ு ப-த-த-ம- வ-ங-க வ-ண-ட-ம-. ------------------------------------------------------------- எனக்கு புத்தகக் கடைக்குச் சென்று ஒரு புத்தகம் வாங்க வேண்டும். 0
Eṉa--- pu---k---ka--ikku ce--- -ēṇṭ--. E_____ p_______ k_______ c____ v______ E-a-k- p-t-a-a- k-ṭ-i-k- c-l-a v-ṇ-u-. -------------------------------------- Eṉakku puttakak kaṭaikku cella vēṇṭum.
Tôi muốn vào quầy tạp hoá để mua một tờ báo. எ--்-ு பத---ரி--க்---ை---ுச்---ன்ற---ரு -ெ-்த-த-தாள்-வா--- வே--டு-். எ___ ப_____ க____ செ__ ஒ_ செ_____ வா__ வே____ எ-க-க- ப-்-ி-ி-ை-் க-ை-்-ு-் ச-ன-ற- ஒ-ு ச-ய-த-த-த-ள- வ-ங-க வ-ண-ட-ம-. -------------------------------------------------------------------- எனக்கு பத்திரிகைக் கடைக்குச் சென்று ஒரு செய்தித்தாள் வாங்க வேண்டும். 0
E-akku pa-tir--a-- -a--i--u --l-a---ṇ-u-. E_____ p__________ k_______ c____ v______ E-a-k- p-t-i-i-a-k k-ṭ-i-k- c-l-a v-ṇ-u-. ----------------------------------------- Eṉakku pattirikaik kaṭaikku cella vēṇṭum.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính. எ--்-ு-----க-க---ண-ணாட--- க----கு--ெ-----ே-்டும். எ___ மூ___ க____ க___ செ__ வே____ எ-க-க- ம-க-க-க- க-்-ா-ி-் க-ை-்-ு ச-ல-ல வ-ண-ட-ம-. ------------------------------------------------- எனக்கு மூக்குக் கண்ணாடிக் கடைக்கு செல்ல வேண்டும். 0
Eṉakku----t-ri---k------k-- ce--a v-ṇ-um. E_____ p__________ k_______ c____ v______ E-a-k- p-t-i-i-a-k k-ṭ-i-k- c-l-a v-ṇ-u-. ----------------------------------------- Eṉakku pattirikaik kaṭaikku cella vēṇṭum.
Tôi muốn đến siêu thị. எ-க்க- ஸூ---ம------ெட-ட-க-கு-செல-ல வே-்ட-ம். எ___ ஸூ__________ செ__ வே____ எ-க-க- ஸ-ப-்-ா-்-்-ெ-்-ு-்-ு ச-ல-ல வ-ண-ட-ம-. -------------------------------------------- எனக்கு ஸூபர்மார்க்கெட்டுக்கு செல்ல வேண்டும். 0
Eṉa-k--pa-ti-i-aik-ka-a---- -e-la--ēṇṭ--. E_____ p__________ k_______ c____ v______ E-a-k- p-t-i-i-a-k k-ṭ-i-k- c-l-a v-ṇ-u-. ----------------------------------------- Eṉakku pattirikaik kaṭaikku cella vēṇṭum.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì. எ-க--- -ே-ரி-்க-ச் ச-ல்ல----்டும-. எ___ பே_____ செ__ வே____ எ-க-க- ப-க-ி-்-ு-் ச-ல-ல வ-ண-ட-ம-. ---------------------------------- எனக்கு பேகரிக்குச் செல்ல வேண்டும். 0
Eṉa-ku -r-----t-k-m--ṭu----vēṇ---. E_____ o__ p_______ e_____ v______ E-a-k- o-u p-t-a-a- e-u-k- v-ṇ-u-. ---------------------------------- Eṉakku oru puttakam eṭukka vēṇṭum.
Tôi muốn mua một cái kính. எ-க-கு மூக்-ு-்--ண்ண-ட- வ-------ண்--ம-. எ___ மூ___ க___ வா__ வே____ எ-க-க- ம-க-க-க- க-்-ா-ி வ-ங-க வ-ண-ட-ம-. --------------------------------------- எனக்கு மூக்குக் கண்ணாடி வாங்க வேண்டும். 0
E-a-ku --u -utt--a- ----k- vē-ṭum. E_____ o__ p_______ e_____ v______ E-a-k- o-u p-t-a-a- e-u-k- v-ṇ-u-. ---------------------------------- Eṉakku oru puttakam eṭukka vēṇṭum.
Tôi muốn mua hoa quả / trái cây và rau. எனக-கு--ாய-க-ி-பழ-கைகள-----்க-வேண-டு--. எ___ கா___ ப_____ வா__ வே____ எ-க-க- க-ய-க-ி ப-வ-ை-ள- வ-ங-க வ-ண-ட-ம-. --------------------------------------- எனக்கு காய்கறி பழவகைகள் வாங்க வேண்டும். 0
Eṉa-k- --- put-a-am-e-ukk- vē-ṭ--. E_____ o__ p_______ e_____ v______ E-a-k- o-u p-t-a-a- e-u-k- v-ṇ-u-. ---------------------------------- Eṉakku oru puttakam eṭukka vēṇṭum.
Tôi muốn mua bánh mì tròn nhỏ và bánh mì. என--கு --ல்--ம- ப---ட-ம--வ-ங்--வேண்--ம். எ___ ரோ___ ப்___ வா__ வே____ எ-க-க- ர-ல-ஸ-ம- ப-ர-ட-ம- வ-ங-க வ-ண-ட-ம-. ---------------------------------------- எனக்கு ரோல்ஸும் ப்ரெடும் வாங்க வேண்டும். 0
E--kku or- -u-tak---vā--a ------. E_____ o__ p_______ v____ v______ E-a-k- o-u p-t-a-a- v-ṅ-a v-ṇ-u-. --------------------------------- Eṉakku oru puttakam vāṅka vēṇṭum.
Tôi muốn đến cửa hàng / tiệm kính để mua kính. எ--்-ு --்-ா---- க-ைக்கு-செ--ற--ம------- --்ண-டி--ா-்க -ே----ம-. எ___ க____ க___ செ__ மூ___ க___ வா__ வே____ எ-க-க- க-்-ா-ி-் க-ை-்-ு ச-ன-ற- ம-க-க-க- க-்-ா-ி வ-ங-க வ-ண-ட-ம-. ---------------------------------------------------------------- எனக்கு கண்ணாடிக் கடைக்கு சென்று மூக்குக் கண்ணாடி வாங்க வேண்டும். 0
E-akku--ru --tt--am-vā--a ---ṭ-m. E_____ o__ p_______ v____ v______ E-a-k- o-u p-t-a-a- v-ṅ-a v-ṇ-u-. --------------------------------- Eṉakku oru puttakam vāṅka vēṇṭum.
Tôi muốn đến siêu thị để mua hoa quả / trái cây và rau. எ--்க- -ூப-்-----்க-ட்--க--- -ென்று--ா-்கறி ப-வ----்-வ---- --ண-----. எ___ ஸூ__________ செ__ கா___ ப_____ வா__ வே____ எ-க-க- ஸ-ப-்-ா-்-்-ெ-்-ு-்-ு ச-ன-ற- க-ய-க-ி ப-வ-ை-ள- வ-ங-க வ-ண-ட-ம-. -------------------------------------------------------------------- எனக்கு ஸூபர்மார்க்கெட்டுக்கு சென்று காய்கறி பழவகைகள் வாங்க வேண்டும். 0
Eṉak-u -r----tt-kam vāṅ-- -ēṇ-u-. E_____ o__ p_______ v____ v______ E-a-k- o-u p-t-a-a- v-ṅ-a v-ṇ-u-. --------------------------------- Eṉakku oru puttakam vāṅka vēṇṭum.
Tôi muốn đến cửa hàng bánh mì để mua bánh mì tròn và bánh mì đen. என-்கு ப--ரி-்-ு-் செ-்ற- ரோ-்ஸும் ப்-ெ--ம---ா-்க--ே-்ட-ம். எ___ பே_____ செ__ ரோ___ ப்___ வா__ வே____ எ-க-க- ப-க-ி-்-ு-் ச-ன-ற- ர-ல-ஸ-ம- ப-ர-ட-ம- வ-ங-க வ-ண-ட-ம-. ----------------------------------------------------------- எனக்கு பேகரிக்குச் சென்று ரோல்ஸும் ப்ரெடும் வாங்க வேண்டும். 0
E----------c---ittāḷ ----- vēṇ--m. E_____ o__ c________ v____ v______ E-a-k- o-u c-y-i-t-ḷ v-ṅ-a v-ṇ-u-. ---------------------------------- Eṉakku oru ceytittāḷ vāṅka vēṇṭum.

Những ngôn ngữ thiểu số ở châu Âu

Nhiều ngôn ngữ khác nhau được sử dụng tại châu Âu. Hầu hết trong số đó là những ngôn ngữ Ấn-Âu. Ngoài các ngôn ngữ quốc gia lớn, cũng có nhiều ngôn ngữ nhỏ hơn. Chúng là những ngôn ngữ thiểu số. Ngôn ngữ hiểu số khác các ngôn ngữ chính thức. Nhưng chúng không phải tiếng địa phương. Cũng không phải là ngôn ngữ của những người nhập cư. Ngôn ngữ thiểu số luôn mang đặc thù dân tộc. Tức là chúng là những ngôn ngữ của các nhóm dân tộc nào đó. Hầu như ở quốc gia nào ở châu Âu cũng đều có những ngôn ngữ thiểu số. Có khoảng 40 ngôn ngữ loại này trong Liên minh châu Âu. Một số ngôn ngữ dân tộc thiểu số chỉ được sử dụng trong một quốc gia. Chẳng hạn như là tiếng Sorbian ở Đức. Mặt khác nhiều nước ở châu Âu sử dụng tiếng Romani. Các ngôn ngữ dân tộc thiểu số có một địa vị đặc biệt. Bởi vì họ chỉ được sử dụng bởi một nhóm tương đối nhỏ. Những nhóm này không đủ khả năng để xây dựng trường học riêng. Họ cũng khó xuất bản tài liệu học của riêng mình. Kết quả là, nhiều ngôn ngữ dân tộc thiểu số đang có nguy cơ biến mất. Liên minh châu Âu muốn bảo vệ những ngôn ngữ dân tộc thiểu số. Bởi vì mỗi ngôn ngữ là một phần quan trọng của một nền văn hóa hoặc một bản sắc. Một số quốc gia không có khối dân tộc chung, mà chỉ tồn tại như một dân tộc thiểu số. Họ xây dựng các chương trình, dự án để thúc đẩy sự phát triển ngôn ngữ của họ. Người ta hy vọng rằng nền văn hóa của các dân tộc thiểu số nhỏ hơn cũng sẽ được bảo tồn. Tuy vậy, một số ngôn ngữ dân tộc thiểu số vẫn sẽ sớm biến mất. Trong số đó là tiếng Livonia được sử dụng trong một tỉnh của Latvia. Hiện chỉ còn 20 người vẫn là người bản ngữ của tiếng Livonia. Điều này làm cho Livonia là ngôn ngữ nhỏ nhất ở châu Âu.