Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao.
우리----츠-- --를--- 있-요.
우__ 스____ 가__ 찾_ 있___
우-는 스-츠-품 가-를 찾- 있-요-
---------------------
우리는 스포츠용품 가게를 찾고 있어요.
0
gag-d--l
g_______
g-g-d-u-
--------
gagedeul
Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao.
우리는 스포츠용품 가게를 찾고 있어요.
gagedeul
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
우리- 정육점을 찾고--어요.
우__ 정___ 찾_ 있___
우-는 정-점- 찾- 있-요-
----------------
우리는 정육점을 찾고 있어요.
0
g--e-eul
g_______
g-g-d-u-
--------
gagedeul
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt.
우리는 정육점을 찾고 있어요.
gagedeul
Chúng tôi tìm một hiệu thuốc.
우---약-을-찾- 있어요.
우__ 약__ 찾_ 있___
우-는 약-을 찾- 있-요-
---------------
우리는 약국을 찾고 있어요.
0
ul-neu- s-up-----yo-g--m---g-l-----h-jg- ----e--o.
u______ s_______________ g_______ c_____ i________
u-i-e-n s-u-o-h-u-o-g-u- g-g-l-u- c-a-g- i-s-e-y-.
--------------------------------------------------
ulineun seupocheuyongpum gageleul chajgo iss-eoyo.
Chúng tôi tìm một hiệu thuốc.
우리는 약국을 찾고 있어요.
ulineun seupocheuyongpum gageleul chajgo iss-eoyo.
Vì chúng tôi muốn mua một quả bóng đá.
우------을 -- -어요.
우__ 축___ 사_ 싶___
우-는 축-공- 사- 싶-요-
----------------
우리는 축구공을 사고 싶어요.
0
uli---n-s-upoc-e-y--g-um g-gel-------jgo-i-s-----.
u______ s_______________ g_______ c_____ i________
u-i-e-n s-u-o-h-u-o-g-u- g-g-l-u- c-a-g- i-s-e-y-.
--------------------------------------------------
ulineun seupocheuyongpum gageleul chajgo iss-eoyo.
Vì chúng tôi muốn mua một quả bóng đá.
우리는 축구공을 사고 싶어요.
ulineun seupocheuyongpum gageleul chajgo iss-eoyo.
Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý .
우---살라미 햄을 사---어-.
우__ 살__ 햄_ 사_ 싶___
우-는 살-미 햄- 사- 싶-요-
------------------
우리는 살라미 햄을 사고 싶어요.
0
ul--e-- ----oc-e----g-um g-g-l--l-ch---o i-s--oyo.
u______ s_______________ g_______ c_____ i________
u-i-e-n s-u-o-h-u-o-g-u- g-g-l-u- c-a-g- i-s-e-y-.
--------------------------------------------------
ulineun seupocheuyongpum gageleul chajgo iss-eoyo.
Vì chúng tôi muốn mua xúc xích Ý .
우리는 살라미 햄을 사고 싶어요.
ulineun seupocheuyongpum gageleul chajgo iss-eoyo.
Vì chúng tôi muốn mua thuốc / dược phẩm.
우-는--을-사--싶어-.
우__ 약_ 사_ 싶___
우-는 약- 사- 싶-요-
--------------
우리는 약을 사고 싶어요.
0
uli-e-- je-n--yug------ul c---go--s----yo.
u______ j________________ c_____ i________
u-i-e-n j-o-g-y-g-e-m-e-l c-a-g- i-s-e-y-.
------------------------------------------
ulineun jeong-yugjeom-eul chajgo iss-eoyo.
Vì chúng tôi muốn mua thuốc / dược phẩm.
우리는 약을 사고 싶어요.
ulineun jeong-yugjeom-eul chajgo iss-eoyo.
Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá.
우-는--구-을-사려고-스포--- 가게를-찾고----.
우__ 축___ 사__ 스____ 가__ 찾_ 있___
우-는 축-공- 사-고 스-츠-품 가-를 찾- 있-요-
------------------------------
우리는 축구공을 사려고 스포츠용품 가게를 찾고 있어요.
0
u--n-un--eon---u-j-om---l---------ss---yo.
u______ j________________ c_____ i________
u-i-e-n j-o-g-y-g-e-m-e-l c-a-g- i-s-e-y-.
------------------------------------------
ulineun jeong-yugjeom-eul chajgo iss-eoyo.
Chúng tôi tìm một cửa hàng thể thao để mua một quả bóng đá.
우리는 축구공을 사려고 스포츠용품 가게를 찾고 있어요.
ulineun jeong-yugjeom-eul chajgo iss-eoyo.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt để mua xúc xích Ý.
우-- -라미 -- --- --점을 찾고--어-.
우__ 살__ 햄_ 사__ 정___ 찾_ 있___
우-는 살-미 햄- 사-고 정-점- 찾- 있-요-
---------------------------
우리는 살라미 햄을 사려고 정육점을 찾고 있어요.
0
u-i-----j-o-g---gje-m--ul c---g------eoyo.
u______ j________________ c_____ i________
u-i-e-n j-o-g-y-g-e-m-e-l c-a-g- i-s-e-y-.
------------------------------------------
ulineun jeong-yugjeom-eul chajgo iss-eoyo.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán thịt để mua xúc xích Ý.
우리는 살라미 햄을 사려고 정육점을 찾고 있어요.
ulineun jeong-yugjeom-eul chajgo iss-eoyo.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm thuốc tây / dược khoa để mua thuốc / dược phẩm.
우리는 ---사려- 약국을 -고-있-요.
우__ 약_ 사__ 약__ 찾_ 있___
우-는 약- 사-고 약-을 찾- 있-요-
----------------------
우리는 약을 사려고 약국을 찾고 있어요.
0
ulin-un--ag--g-eul------o is---oy-.
u______ y_________ c_____ i________
u-i-e-n y-g-u---u- c-a-g- i-s-e-y-.
-----------------------------------
ulineun yaggug-eul chajgo iss-eoyo.
Chúng tôi tìm một cửa hàng / tiệm thuốc tây / dược khoa để mua thuốc / dược phẩm.
우리는 약을 사려고 약국을 찾고 있어요.
ulineun yaggug-eul chajgo iss-eoyo.
Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức.
저- ----- ---있-요.
저_ 보____ 찾_ 있___
저- 보-가-를 찾- 있-요-
----------------
저는 보석가게를 찾고 있어요.
0
uli-e---y--g-----l-ch--g---s--e-yo.
u______ y_________ c_____ i________
u-i-e-n y-g-u---u- c-a-g- i-s-e-y-.
-----------------------------------
ulineun yaggug-eul chajgo iss-eoyo.
Tôi tìm một tiệm bán đồ trang sức.
저는 보석가게를 찾고 있어요.
ulineun yaggug-eul chajgo iss-eoyo.
Tôi tìm một hiệu ảnh.
저는--진 장---게---고-있-요.
저_ 사_ 장_ 가__ 찾_ 있___
저- 사- 장- 가-를 찾- 있-요-
--------------------
저는 사진 장비 가게를 찾고 있어요.
0
u-in-un y-g----eu- --a--o i-s-e-y-.
u______ y_________ c_____ i________
u-i-e-n y-g-u---u- c-a-g- i-s-e-y-.
-----------------------------------
ulineun yaggug-eul chajgo iss-eoyo.
Tôi tìm một hiệu ảnh.
저는 사진 장비 가게를 찾고 있어요.
ulineun yaggug-eul chajgo iss-eoyo.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.
저는-제과점을 찾고 -어-.
저_ 제___ 찾_ 있___
저- 제-점- 찾- 있-요-
---------------
저는 제과점을 찾고 있어요.
0
u--ne-n ----gu--n---ul -ag- ------yo.
u______ c_____________ s___ s________
u-i-e-n c-u-g-g-n---u- s-g- s-p-e-y-.
-------------------------------------
ulineun chuggugong-eul sago sip-eoyo.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt.
저는 제과점을 찾고 있어요.
ulineun chuggugong-eul sago sip-eoyo.
Vì tôi muốn mua một cái nhẫn.
저- 사실-반-- - ---에-.
저_ 사_ 반__ 살 계_____
저- 사- 반-를 살 계-이-요-
------------------
저는 사실 반지를 살 계획이에요.
0
uli---n --u--ug--g--------o -i--e-y-.
u______ c_____________ s___ s________
u-i-e-n c-u-g-g-n---u- s-g- s-p-e-y-.
-------------------------------------
ulineun chuggugong-eul sago sip-eoyo.
Vì tôi muốn mua một cái nhẫn.
저는 사실 반지를 살 계획이에요.
ulineun chuggugong-eul sago sip-eoyo.
Vì tôi muốn mua một cuốn phim.
저- 사- --을-------요.
저_ 사_ 필__ 살 계_____
저- 사- 필-을 살 계-이-요-
------------------
저는 사실 필름을 살 계획이에요.
0
u----u- -hu-gu-o---e-l--a-- --p---yo.
u______ c_____________ s___ s________
u-i-e-n c-u-g-g-n---u- s-g- s-p-e-y-.
-------------------------------------
ulineun chuggugong-eul sago sip-eoyo.
Vì tôi muốn mua một cuốn phim.
저는 사실 필름을 살 계획이에요.
ulineun chuggugong-eul sago sip-eoyo.
Vì tôi muốn mua một bánh ga tô.
저--사- 케이크를 - -획이--.
저_ 사_ 케___ 살 계_____
저- 사- 케-크- 살 계-이-요-
-------------------
저는 사실 케이크를 살 계획이에요.
0
u--ne-n s-l-a-i-h------- sa-- s-p--oy-.
u______ s______ h_______ s___ s________
u-i-e-n s-l-a-i h-e---u- s-g- s-p-e-y-.
---------------------------------------
ulineun sallami haem-eul sago sip-eoyo.
Vì tôi muốn mua một bánh ga tô.
저는 사실 케이크를 살 계획이에요.
ulineun sallami haem-eul sago sip-eoyo.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
저--반지--사--위해 -석가게를 -- -어요.
저_ 반__ 사_ 위_ 보____ 찾_ 있___
저- 반-를 사- 위- 보-가-를 찾- 있-요-
--------------------------
저는 반지를 사기 위해 보석가게를 찾고 있어요.
0
u-in-----alla-i h--m-eul-s-go sip----o.
u______ s______ h_______ s___ s________
u-i-e-n s-l-a-i h-e---u- s-g- s-p-e-y-.
---------------------------------------
ulineun sallami haem-eul sago sip-eoyo.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bán đồ trang sức để mua một cái nhẫn.
저는 반지를 사기 위해 보석가게를 찾고 있어요.
ulineun sallami haem-eul sago sip-eoyo.
Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim.
저----------- 사-관---고-있어-.
저_ 필__ 사_ 위_ 사___ 찾_ 있___
저- 필-을 사- 위- 사-관- 찾- 있-요-
-------------------------
저는 필름을 사기 위해 사진관을 찾고 있어요.
0
ul-n-u--sa---mi-ha---eu- sago --p----o.
u______ s______ h_______ s___ s________
u-i-e-n s-l-a-i h-e---u- s-g- s-p-e-y-.
---------------------------------------
ulineun sallami haem-eul sago sip-eoyo.
Tôi tìm một hiệu ảnh để mua một cuốn phim.
저는 필름을 사기 위해 사진관을 찾고 있어요.
ulineun sallami haem-eul sago sip-eoyo.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô.
저----크---기-위- ---- ----어요.
저_ 케___ 사_ 위_ 제___ 찾_ 있___
저- 케-크- 사- 위- 제-점- 찾- 있-요-
--------------------------
저는 케이크를 사기 위해 제과점을 찾고 있어요.
0
ul---un-----eu- ---o -i--eoy-.
u______ y______ s___ s________
u-i-e-n y-g-e-l s-g- s-p-e-y-.
------------------------------
ulineun yag-eul sago sip-eoyo.
Tôi tìm một cửa hàng / tiệm bánh ngọt để mua một bánh ga tô.
저는 케이크를 사기 위해 제과점을 찾고 있어요.
ulineun yag-eul sago sip-eoyo.