Kính
О-и-а
О____
О-и-а
-----
Очила
0
P-ite--a---n--m-sto-men--- 2
P____________ m___________ 2
P-i-e-h-t-l-i m-s-o-m-n-y- 2
----------------------------
Pritezhatelni mestoimeniya 2
Kính
Очила
Pritezhatelni mestoimeniya 2
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
Т-й з-б--в- --о--- --ила --оч-ла-а -и.
Т__ з______ с_____ о____ / о______ с__
Т-й з-б-а-и с-о-т- о-и-а / о-и-а-а с-.
--------------------------------------
Той забрави своите очила / очилата си.
0
Prit-z-a-el-- me---i---iya 2
P____________ m___________ 2
P-i-e-h-t-l-i m-s-o-m-n-y- 2
----------------------------
Pritezhatelni mestoimeniya 2
Anh ấy đã quên kính của anh ấy.
Той забрави своите очила / очилата си.
Pritezhatelni mestoimeniya 2
Kính của anh ấy ở đâu?
Къ-- л- -а-не-о-ите о-ил- - ---л--- --?
К___ л_ с_ н_______ о____ / о______ м__
К-д- л- с- н-г-в-т- о-и-а / о-и-а-а м-?
---------------------------------------
Къде ли са неговите очила / очилата му?
0
Ochi-a
O_____
O-h-l-
------
Ochila
Kính của anh ấy ở đâu?
Къде ли са неговите очила / очилата му?
Ochila
Đồng hồ
Час-вн-к
Ч_______
Ч-с-в-и-
--------
Часовник
0
O--ila
O_____
O-h-l-
------
Ochila
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
Н-г--ия--ча-овни- /-ча---никъ- -- ---о----ен.
Н_______ ч_______ / ч_________ м_ е п________
Н-г-в-я- ч-с-в-и- / ч-с-в-и-ъ- м- е п-в-е-е-.
---------------------------------------------
Неговият часовник / часовникът му е повреден.
0
O----a
O_____
O-h-l-
------
Ochila
Đồng hồ của anh ấy hỏng rồi.
Неговият часовник / часовникът му е повреден.
Ochila
Đồng hồ treo trên tường.
Ча---н--ът-вис- н- -----та.
Ч_________ в___ н_ с_______
Ч-с-в-и-ъ- в-с- н- с-е-а-а-
---------------------------
Часовникът виси на стената.
0
T-------avi s---te--chila----c---a-- -i.
T__ z______ s_____ o_____ / o_______ s__
T-y z-b-a-i s-o-t- o-h-l- / o-h-l-t- s-.
----------------------------------------
Toy zabravi svoite ochila / ochilata si.
Đồng hồ treo trên tường.
Часовникът виси на стената.
Toy zabravi svoite ochila / ochilata si.
Hộ chiếu
П--п--т
П______
П-с-о-т
-------
Паспорт
0
T-y ----av--sv-i-e --h--- / o-h----a -i.
T__ z______ s_____ o_____ / o_______ s__
T-y z-b-a-i s-o-t- o-h-l- / o-h-l-t- s-.
----------------------------------------
Toy zabravi svoite ochila / ochilata si.
Hộ chiếu
Паспорт
Toy zabravi svoite ochila / ochilata si.
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
Т-й-з--у-- с--я па---р--/ -ас-ор-а --.
Т__ з_____ с___ п______ / п_______ с__
Т-й з-г-б- с-о- п-с-о-т / п-с-о-т- с-.
--------------------------------------
Той загуби своя паспорт / паспорта си.
0
T-y--a--a-i ----t- -c-il--/ -c-i---a-s-.
T__ z______ s_____ o_____ / o_______ s__
T-y z-b-a-i s-o-t- o-h-l- / o-h-l-t- s-.
----------------------------------------
Toy zabravi svoite ochila / ochilata si.
Anh ấy đã đánh mất hộ chiếu của anh ấy.
Той загуби своя паспорт / паспорта си.
Toy zabravi svoite ochila / ochilata si.
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
Къ-е л--- --г--ият пасп--т --п--п-ртъ- --?
К___ л_ е н_______ п______ / п________ м__
К-д- л- е н-г-в-я- п-с-о-т / п-с-о-т-т м-?
------------------------------------------
Къде ли е неговият паспорт / паспортът му?
0
K--- li -- ne-o-i-- oc---a - -c-il-ta -u?
K___ l_ s_ n_______ o_____ / o_______ m__
K-d- l- s- n-g-v-t- o-h-l- / o-h-l-t- m-?
-----------------------------------------
Kyde li sa negovite ochila / ochilata mu?
Hộ chiếu của anh ấy ở đâu?
Къде ли е неговият паспорт / паспортът му?
Kyde li sa negovite ochila / ochilata mu?
Họ – của họ, của chúng
т- – тех-- /--во--/ -и
т_ – т____ / с___ / с_
т- – т-х-н / с-о- / с-
----------------------
те – техен / свои / си
0
K-de -i--- n-g-v-t--oc--l- /-ochi-at---u?
K___ l_ s_ n_______ o_____ / o_______ m__
K-d- l- s- n-g-v-t- o-h-l- / o-h-l-t- m-?
-----------------------------------------
Kyde li sa negovite ochila / ochilata mu?
Họ – của họ, của chúng
те – техен / свои / си
Kyde li sa negovite ochila / ochilata mu?
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
Д----а ----о--т д---ам-ря- с---те ро-и---и /-р---т-л-те -и.
Д_____ н_ м____ д_ н______ с_____ р_______ / р_________ с__
Д-ц-т- н- м-г-т д- н-м-р-т с-о-т- р-д-т-л- / р-д-т-л-т- с-.
-----------------------------------------------------------
Децата не могат да намерят своите родители / родителите си.
0
Kyde li--------v-te-o--i-a /--c-i-----mu?
K___ l_ s_ n_______ o_____ / o_______ m__
K-d- l- s- n-g-v-t- o-h-l- / o-h-l-t- m-?
-----------------------------------------
Kyde li sa negovite ochila / ochilata mu?
Những đứa trẻ đã không tìm được cha mẹ của chúng.
Децата не могат да намерят своите родители / родителите си.
Kyde li sa negovite ochila / ochilata mu?
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
Но е- -ам--е-нит- ро-ите-- /--о-ит-лит- -------т!
Н_ е_ т__ т______ р_______ / р_________ и_ и_____
Н- е- т-м т-х-и-е р-д-т-л- / р-д-т-л-т- и- и-в-т-
-------------------------------------------------
Но ей там техните родители / родителите им идват!
0
C--s--n-k
C________
C-a-o-n-k
---------
Chasovnik
Nhưng mà cha mẹ của các em đang đến kia kìa!
Но ей там техните родители / родителите им идват!
Chasovnik
Ông – của ông.
В---–--аш ---и
В__ – В__ / В_
В-е – В-ш / В-
--------------
Вие – Ваш / Ви
0
C-as----k
C________
C-a-o-n-k
---------
Chasovnik
Ông – của ông.
Вие – Ваш / Ви
Chasovnik
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
Как б-ше---ш--о -ът--ан--/---т-----т- В----осп-ди---юл--?
К__ б___ В_____ п_______ / п_________ В__ г_______ М_____
К-к б-ш- В-ш-т- п-т-в-н- / п-т-в-н-т- В-, г-с-о-и- М-л-р-
---------------------------------------------------------
Как беше Вашето пътуване / пътуването Ви, господин Мюлер?
0
Cha-o--ik
C________
C-a-o-n-k
---------
Chasovnik
Chuyến du lịch của ông thế nào, ông Müller?
Как беше Вашето пътуване / пътуването Ви, господин Мюлер?
Chasovnik
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
Къд- --В--а-а ---- /--ена В-,-госпо--н-М-лер?
К___ е В_____ ж___ / ж___ В__ г_______ М_____
К-д- е В-ш-т- ж-н- / ж-н- В-, г-с-о-и- М-л-р-
---------------------------------------------
Къде е Вашата жена / жена Ви, господин Мюлер?
0
N-go---at----sov-ik------s-v-ikyt mu ye p--re-en.
N________ c________ / c__________ m_ y_ p________
N-g-v-y-t c-a-o-n-k / c-a-o-n-k-t m- y- p-v-e-e-.
-------------------------------------------------
Negoviyat chasovnik / chasovnikyt mu ye povreden.
Vợ của ông ở đâu rồi, ông Müller?
Къде е Вашата жена / жена Ви, господин Мюлер?
Negoviyat chasovnik / chasovnikyt mu ye povreden.
Bà – của bà
Вие - --ш --Ви
В__ – В__ / В_
В-е – В-ш / В-
--------------
Вие – Ваш / Ви
0
Negoviya---ha--vn-k-/ -----v-ikyt m---- po-r---n.
N________ c________ / c__________ m_ y_ p________
N-g-v-y-t c-a-o-n-k / c-a-o-n-k-t m- y- p-v-e-e-.
-------------------------------------------------
Negoviyat chasovnik / chasovnikyt mu ye povreden.
Bà – của bà
Вие – Ваш / Ви
Negoviyat chasovnik / chasovnikyt mu ye povreden.
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
Ка--бе-- --шет--------н- --пъ-ув-нет---и,-го-п----Шм-т?
К__ б___ В_____ п_______ / п_________ В__ г______ Ш____
К-к б-ш- В-ш-т- п-т-в-н- / п-т-в-н-т- В-, г-с-о-о Ш-и-?
-------------------------------------------------------
Как беше Вашето пътуване / пътуването Ви, госпожо Шмит?
0
Negoviya- --as-v--k ---h--o--i--- -u--e-po----en.
N________ c________ / c__________ m_ y_ p________
N-g-v-y-t c-a-o-n-k / c-a-o-n-k-t m- y- p-v-e-e-.
-------------------------------------------------
Negoviyat chasovnik / chasovnikyt mu ye povreden.
Chuyến du lịch của bà thế nào, bà Schmidt?
Как беше Вашето пътуване / пътуването Ви, госпожо Шмит?
Negoviyat chasovnik / chasovnikyt mu ye povreden.
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?
Къ-е-- В-ш-ят-м---- ---ъ- В-- --с--жо-Шмит?
К___ е В_____ м__ / м____ В__ г______ Ш____
К-д- е В-ш-я- м-ж / м-ж-т В-, г-с-о-о Ш-и-?
-------------------------------------------
Къде е Вашият мъж / мъжът Ви, госпожо Шмит?
0
Ch--o--i--- --si--a-----at-.
C__________ v___ n_ s_______
C-a-o-n-k-t v-s- n- s-e-a-a-
----------------------------
Chasovnikyt visi na stenata.
Chồng của bà ở đâu rồi, bà Schmidt?
Къде е Вашият мъж / мъжът Ви, госпожо Шмит?
Chasovnikyt visi na stenata.