Các bạn muốn gì?
ਤੁ--ਂ -ੀ-ਕਰਨ---ਾ--ੰਦ- -ੋ?
ਤੁ_ ਕੀ ਕ__ ਚਾ__ ਹੋ_
ਤ-ਸ-ਂ ਕ- ਕ-ਨ- ਚ-ਹ-ੰ-ੇ ਹ-?
-------------------------
ਤੁਸੀਂ ਕੀ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
0
kuj-a-cāh--ā
k____ c_____
k-j-a c-h-ṇ-
------------
kujha cāhuṇā
Các bạn muốn gì?
ਤੁਸੀਂ ਕੀ ਕਰਨਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
kujha cāhuṇā
Các bạn muốn chơi bóng đá không?
ਕ--ਤੁ--ਂ--ੁੱਟ--- ---ਣ--ਚਾਹੁੰਦ- ਹ-?
ਕੀ ਤੁ_ ਫੁੱ___ ਖੇ__ ਚਾ__ ਹੋ_
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਫ-ੱ-ਬ-ਲ ਖ-ਡ-ਾ ਚ-ਹ-ੰ-ੇ ਹ-?
----------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਫੁੱਟਬਾਲ ਖੇਡਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
0
k---- -ā---ā
k____ c_____
k-j-a c-h-ṇ-
------------
kujha cāhuṇā
Các bạn muốn chơi bóng đá không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਫੁੱਟਬਾਲ ਖੇਡਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
kujha cāhuṇā
Các bạn muốn thăm bạn bè không?
ਕੀ-ਤ-ਸੀ- -ਪਣੇ-ਦੋ------ੂੰ ---ਣਾ----ੁ-ਦੇ-ਹੋ?
ਕੀ ਤੁ_ ਆ__ ਦੋ__ ਨੂੰ ਮਿ__ ਚਾ__ ਹੋ_
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਆ-ਣ- ਦ-ਸ-ਾ- ਨ-ੰ ਮ-ਲ-ਾ ਚ-ਹ-ੰ-ੇ ਹ-?
------------------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਆਪਣੇ ਦੋਸਤਾਂ ਨੂੰ ਮਿਲਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
0
t-s-ṁ-----aran- cāhu-- hō?
t____ k_ k_____ c_____ h__
t-s-ṁ k- k-r-n- c-h-d- h-?
--------------------------
tusīṁ kī karanā cāhudē hō?
Các bạn muốn thăm bạn bè không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਆਪਣੇ ਦੋਸਤਾਂ ਨੂੰ ਮਿਲਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
tusīṁ kī karanā cāhudē hō?
Muốn
ਚ----ਾ
ਚਾ__
ਚ-ਹ-ਣ-
------
ਚਾਹੁਣਾ
0
tu--- kī ka--nā----ud- -ō?
t____ k_ k_____ c_____ h__
t-s-ṁ k- k-r-n- c-h-d- h-?
--------------------------
tusīṁ kī karanā cāhudē hō?
Muốn
ਚਾਹੁਣਾ
tusīṁ kī karanā cāhudē hō?
Tôi không muốn đến muộn / trễ.
ਮੈਂ -ੇ--ਨਾ- -ਹੀਂ--ਊਂਗ--/----ਗੀ।
ਮੈਂ ਦੇ_ ਨਾ_ ਨ_ ਆ__ / ਆ___
ਮ-ਂ ਦ-ਰ ਨ-ਲ ਨ-ੀ- ਆ-ਂ-ਾ / ਆ-ਂ-ੀ-
-------------------------------
ਮੈਂ ਦੇਰ ਨਾਲ ਨਹੀਂ ਆਊਂਗਾ / ਆਊਂਗੀ।
0
tus-ṁ-k- kar-n- -āh-dē hō?
t____ k_ k_____ c_____ h__
t-s-ṁ k- k-r-n- c-h-d- h-?
--------------------------
tusīṁ kī karanā cāhudē hō?
Tôi không muốn đến muộn / trễ.
ਮੈਂ ਦੇਰ ਨਾਲ ਨਹੀਂ ਆਊਂਗਾ / ਆਊਂਗੀ।
tusīṁ kī karanā cāhudē hō?
Tôi không muốn đến đó.
ਮੈ--ਓਥ---ਹੀਂ-----ਂ-ਾ -------ੀ
ਮੈਂ ਓ_ ਨ_ ਜਾ__ /___
ਮ-ਂ ਓ-ੇ ਨ-ੀ- ਜ-ਵ-ਂ-ਾ /-ਾ-ਾ-ਗ-
-----------------------------
ਮੈਂ ਓਥੇ ਨਹੀਂ ਜਾਵਾਂਗਾ /ਜਾਵਾਂਗੀ
0
Kī------ p--ṭ--āl----ēḍaṇā--ā-u-- --?
K_ t____ p________ k______ c_____ h__
K- t-s-ṁ p-u-a-ā-a k-ē-a-ā c-h-d- h-?
-------------------------------------
Kī tusīṁ phuṭabāla khēḍaṇā cāhudē hō?
Tôi không muốn đến đó.
ਮੈਂ ਓਥੇ ਨਹੀਂ ਜਾਵਾਂਗਾ /ਜਾਵਾਂਗੀ
Kī tusīṁ phuṭabāla khēḍaṇā cāhudē hō?
Tôi muốn đi về nhà.
ਮੈ--------ਾ-ਗਾ --ਾਵ--ਗੀ
ਮੈਂ ਘ_ ਜਾ__ /___
ਮ-ਂ ਘ- ਜ-ਵ-ਂ-ਾ /-ਾ-ਾ-ਗ-
-----------------------
ਮੈਂ ਘਰ ਜਾਵਾਂਗਾ /ਜਾਵਾਂਗੀ
0
Kī -u----phuṭ-bāl- --ē-a-ā-cā--d- -ō?
K_ t____ p________ k______ c_____ h__
K- t-s-ṁ p-u-a-ā-a k-ē-a-ā c-h-d- h-?
-------------------------------------
Kī tusīṁ phuṭabāla khēḍaṇā cāhudē hō?
Tôi muốn đi về nhà.
ਮੈਂ ਘਰ ਜਾਵਾਂਗਾ /ਜਾਵਾਂਗੀ
Kī tusīṁ phuṭabāla khēḍaṇā cāhudē hō?
Tôi muốn ở nhà.
ਮੈਂ-ਘ--ਵਿੱਚ ----ਗ--/--ਾ--ੀ
ਮੈਂ ਘ_ ਵਿੱ_ ਰ__ /___
ਮ-ਂ ਘ- ਵ-ੱ- ਰ-ਾ-ਗ- /-ਵ-ਂ-ੀ
--------------------------
ਮੈਂ ਘਰ ਵਿੱਚ ਰਵਾਂਗਾ /ਰਵਾਂਗੀ
0
K- ---ī- --uṭ------khēḍaṇ--cā--d---ō?
K_ t____ p________ k______ c_____ h__
K- t-s-ṁ p-u-a-ā-a k-ē-a-ā c-h-d- h-?
-------------------------------------
Kī tusīṁ phuṭabāla khēḍaṇā cāhudē hō?
Tôi muốn ở nhà.
ਮੈਂ ਘਰ ਵਿੱਚ ਰਵਾਂਗਾ /ਰਵਾਂਗੀ
Kī tusīṁ phuṭabāla khēḍaṇā cāhudē hō?
Tôi muốn ở một mình.
ਮ-ਂ -ਕੱਲ- /---ੱਲੀ -ਹ--ਾ -ਾਹ---ਾ---ਚ-ਹੁ-----ਾਂ।
ਮੈਂ ਇ__ / ਇ__ ਰ__ ਚਾ__ / ਚਾ__ ਹਾਂ_
ਮ-ਂ ਇ-ੱ-ਾ / ਇ-ੱ-ੀ ਰ-ਿ-ਾ ਚ-ਹ-ੰ-ਾ / ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਹ-ਂ-
----------------------------------------------
ਮੈਂ ਇਕੱਲਾ / ਇਕੱਲੀ ਰਹਿਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
0
Kī t-sī--ā-----d-s-tā--nū-m-------ā---ē h-?
K_ t____ ā____ d______ n_ m_____ c_____ h__
K- t-s-ṁ ā-a-ē d-s-t-ṁ n- m-l-ṇ- c-h-d- h-?
-------------------------------------------
Kī tusīṁ āpaṇē dōsatāṁ nū milaṇā cāhudē hō?
Tôi muốn ở một mình.
ਮੈਂ ਇਕੱਲਾ / ਇਕੱਲੀ ਰਹਿਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹਾਂ।
Kī tusīṁ āpaṇē dōsatāṁ nū milaṇā cāhudē hō?
Bạn muốn ở lại đây không?
ਕੀ-ਤ-ੰ--ੱਥ--ਰਹ-ਣਾ ਚਾਹੁੰ-------ਹੁ-ਦ- ਹੈ-?
ਕੀ ਤੂੰ ਇੱ_ ਰ__ ਚਾ__ / ਚਾ__ ਹੈਂ_
ਕ- ਤ-ੰ ਇ-ਥ- ਰ-ਿ-ਾ ਚ-ਹ-ੰ-ਾ / ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਹ-ਂ-
----------------------------------------
ਕੀ ਤੂੰ ਇੱਥੇ ਰਹਿਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹੈਂ?
0
K- t--īṁ -pa-- --sa-āṁ-nū m-l-ṇā -----ē hō?
K_ t____ ā____ d______ n_ m_____ c_____ h__
K- t-s-ṁ ā-a-ē d-s-t-ṁ n- m-l-ṇ- c-h-d- h-?
-------------------------------------------
Kī tusīṁ āpaṇē dōsatāṁ nū milaṇā cāhudē hō?
Bạn muốn ở lại đây không?
ਕੀ ਤੂੰ ਇੱਥੇ ਰਹਿਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹੈਂ?
Kī tusīṁ āpaṇē dōsatāṁ nū milaṇā cāhudē hō?
Bạn muốn ăn ở đây không?
ਕੀ-ਤ-ੰ-ਇ-ਥੇ --ਣਾ--ਾ--ੰ---/ --ਹ-ੰਦ--ਹੈਂ?
ਕੀ ਤੂੰ ਇੱ_ ਖਾ_ ਚਾ__ / ਚਾ__ ਹੈਂ_
ਕ- ਤ-ੰ ਇ-ਥ- ਖ-ਣ- ਚ-ਹ-ੰ-ਾ / ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਹ-ਂ-
---------------------------------------
ਕੀ ਤੂੰ ਇੱਥੇ ਖਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹੈਂ?
0
K- --s-ṁ āpa-ē----a--- ---mila-ā--āh-d---ō?
K_ t____ ā____ d______ n_ m_____ c_____ h__
K- t-s-ṁ ā-a-ē d-s-t-ṁ n- m-l-ṇ- c-h-d- h-?
-------------------------------------------
Kī tusīṁ āpaṇē dōsatāṁ nū milaṇā cāhudē hō?
Bạn muốn ăn ở đây không?
ਕੀ ਤੂੰ ਇੱਥੇ ਖਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹੈਂ?
Kī tusīṁ āpaṇē dōsatāṁ nū milaṇā cāhudē hō?
Bạn muốn ngủ ở đây không?
ਕ---ੂ- ਇੱ-ੇ--ੌਣ- --ਹ-ੰ-ਾ-/--ਾਹ--ਦੀ ਹ--?
ਕੀ ਤੂੰ ਇੱ_ ਸੌ_ ਚਾ__ / ਚਾ__ ਹੈਂ_
ਕ- ਤ-ੰ ਇ-ਥ- ਸ-ਣ- ਚ-ਹ-ੰ-ਾ / ਚ-ਹ-ੰ-ੀ ਹ-ਂ-
---------------------------------------
ਕੀ ਤੂੰ ਇੱਥੇ ਸੌਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹੈਂ?
0
Cā-u-ā
C_____
C-h-ṇ-
------
Cāhuṇā
Bạn muốn ngủ ở đây không?
ਕੀ ਤੂੰ ਇੱਥੇ ਸੌਣਾ ਚਾਹੁੰਦਾ / ਚਾਹੁੰਦੀ ਹੈਂ?
Cāhuṇā
Bạn muốn ngày mai ra đi hả?
ਕ--ਤ-ਸੀ--ਕੱ----ਜ--ਾ ---ੁ-ਦ- -ੋ?
ਕੀ ਤੁ_ ਕੱ__ ਜਾ_ ਚਾ__ ਹੋ_
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਕ-ਲ-ਹ ਜ-ਣ- ਚ-ਹ-ੰ-ੇ ਹ-?
-------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਕੱਲ੍ਹ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
0
Cāhuṇā
C_____
C-h-ṇ-
------
Cāhuṇā
Bạn muốn ngày mai ra đi hả?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਕੱਲ੍ਹ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
Cāhuṇā
Bạn muốn ở lại đến mai không?
ਕੀ -ੁਸ-- ਇੱ---ਕ--੍ਹ---ਕ----ਣਾ -ਾ-ੁੰ-- ਹ-?
ਕੀ ਤੁ_ ਇੱ_ ਕੱ__ ਤੱ_ ਰ__ ਚਾ__ ਹੋ_
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਇ-ਥ- ਕ-ਲ-ਹ ਤ-ਕ ਰ-ਿ-ਾ ਚ-ਹ-ੰ-ੇ ਹ-?
-----------------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਇੱਥੇ ਕੱਲ੍ਹ ਤੱਕ ਰਹਿਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
0
C----ā
C_____
C-h-ṇ-
------
Cāhuṇā
Bạn muốn ở lại đến mai không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਇੱਥੇ ਕੱਲ੍ਹ ਤੱਕ ਰਹਿਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
Cāhuṇā
Bạn muốn ngày mai mới trả tiền hóa đơn phải không?
ਕ- -ੁ-ੀ- ----ਹ ਬ-ਲ ਦ-ਣਾ-ਚਾਹ--ਦ- ਹ-?
ਕੀ ਤੁ_ ਕੱ__ ਬਿ_ ਦੇ_ ਚਾ__ ਹੋ_
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਕ-ਲ-ਹ ਬ-ਲ ਦ-ਣ- ਚ-ਹ-ੰ-ੇ ਹ-?
-----------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਕੱਲ੍ਹ ਬਿਲ ਦੇਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
0
ma-ṁ -ēra-n-l--n--īṁ---ū---/-ā'-ṅ-ī.
m___ d___ n___ n____ ā______ ā______
m-i- d-r- n-l- n-h-ṁ ā-ū-g-/ ā-ū-g-.
------------------------------------
maiṁ dēra nāla nahīṁ ā'ūṅgā/ ā'ūṅgī.
Bạn muốn ngày mai mới trả tiền hóa đơn phải không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਕੱਲ੍ਹ ਬਿਲ ਦੇਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
maiṁ dēra nāla nahīṁ ā'ūṅgā/ ā'ūṅgī.
Các bạn muốn đi nhảy không?
ਕੀ-ਤੁ--ਂ-ਡ-ਸ-- ਜ--- --ਹ---- --?
ਕੀ ਤੁ_ ਡਿ__ ਜਾ_ ਚਾ__ ਹੋ_
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਡ-ਸ-ੋ ਜ-ਣ- ਚ-ਹ-ੰ-ੇ ਹ-?
-------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਡਿਸਕੋ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
0
Ma---ō------h---j--ū--ā--jā'ū-gī.
M___ ō___ n____ j_______ j_______
M-i- ō-h- n-h-ṁ j-'-ṅ-ā- j-'-ṅ-ī-
---------------------------------
Maiṁ ōthē nahīṁ jā'ūṅgā/ jā'ūṅgī.
Các bạn muốn đi nhảy không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਡਿਸਕੋ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
Maiṁ ōthē nahīṁ jā'ūṅgā/ jā'ūṅgī.
Các bạn muốn đi xem phim không?
ਕੀ --ਸ-ਂ -ਿ--ੇ--ਾ------ੁ-ਦੇ -ੋ?
ਕੀ ਤੁ_ ਸਿ__ ਜਾ_ ਚਾ__ ਹੋ_
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਸ-ਨ-ੇ ਜ-ਣ- ਚ-ਹ-ੰ-ੇ ਹ-?
-------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਸਿਨਮੇ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
0
Ma-ṁ-gh-ra--ā-ū---/----ū---.
M___ g____ j_______ j_______
M-i- g-a-a j-'-ṅ-ā- j-'-ṅ-ī-
----------------------------
Maiṁ ghara jā'ūṅgā/ jā'ūṅgī.
Các bạn muốn đi xem phim không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਸਿਨਮੇ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
Maiṁ ghara jā'ūṅgā/ jā'ūṅgī.
Các bạn muốn vào quán / tiệm cà phê không?
ਕ- --ਸ-- ਕ--- -ਾ-- ਚਾਹੁੰ-ੇ -ੋ?
ਕੀ ਤੁ_ ਕੈ_ ਜਾ_ ਚਾ__ ਹੋ_
ਕ- ਤ-ਸ-ਂ ਕ-ਫ- ਜ-ਣ- ਚ-ਹ-ੰ-ੇ ਹ-?
------------------------------
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਕੈਫੇ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
0
Maiṁ g--ra----a -ah-g---rah-gī/
M___ g____ v___ r______ r______
M-i- g-a-a v-c- r-h-g-/ r-h-g-/
-------------------------------
Maiṁ ghara vica rahūgā/ rahūgī/
Các bạn muốn vào quán / tiệm cà phê không?
ਕੀ ਤੁਸੀਂ ਕੈਫੇ ਜਾਣਾ ਚਾਹੁੰਦੇ ਹੋ?
Maiṁ ghara vica rahūgā/ rahūgī/