Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
तुल---ू--णव-हिका----वा-ी ल-ग-ी--ा?
तु_ रू_____ बो___ ला__ का_
त-ल- र-ग-ण-ा-ि-ा ब-ल-ा-ी ल-ग-ी क-?
----------------------------------
तुला रूग्णवाहिका बोलवावी लागली का?
0
b--ta-ā---2
b________ 2
b-ū-a-ā-a 2
-----------
bhūtakāḷa 2
Bạn đã phải gọi xe cứu thương chưa?
तुला रूग्णवाहिका बोलवावी लागली का?
bhūtakāḷa 2
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
त--- ---्टर बोल---- ----ा -ा?
तु_ डॉ___ बो___ ला__ का_
त-ल- ड-क-ट- ब-ल-ा-ा ल-ग-ा क-?
-----------------------------
तुला डॉक्टर बोलवावा लागला का?
0
b--ta--ḷa-2
b________ 2
b-ū-a-ā-a 2
-----------
bhūtakāḷa 2
Bạn đã phải gọi bác sĩ chưa?
तुला डॉक्टर बोलवावा लागला का?
bhūtakāḷa 2
Bạn đã phải gọi công an chưa?
तु---प-ल-स-ं---ब-लव--- ला-ले---?
तु_ पो___ बो___ ला__ का_
त-ल- प-ल-स-ं-ा ब-ल-ा-े ल-ग-े क-?
--------------------------------
तुला पोलीसांना बोलवावे लागले का?
0
tulā rūg---ā-i------a-āvī-l--al- k-?
t___ r__________ b_______ l_____ k__
t-l- r-g-a-ā-i-ā b-l-v-v- l-g-l- k-?
------------------------------------
tulā rūgṇavāhikā bōlavāvī lāgalī kā?
Bạn đã phải gọi công an chưa?
तुला पोलीसांना बोलवावे लागले का?
tulā rūgṇavāhikā bōlavāvī lāgalī kā?
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
आ---याक---टेलिफ-न --र---क---े का-----्याकडे---्ताच-ह---.
आ_____ टे___ क्___ आ_ का_ मा____ आ___ हो__
आ-ल-य-क-े ट-ल-फ-न क-र-ा-क आ-े क-? म-झ-य-क-े आ-्-ा- ह-त-.
--------------------------------------------------------
आपल्याकडे टेलिफोन क्रमांक आहे का? माझ्याकडे आत्ताच होता.
0
tu-ā -ū-ṇa-āhik----lav-v- lā-al---ā?
t___ r__________ b_______ l_____ k__
t-l- r-g-a-ā-i-ā b-l-v-v- l-g-l- k-?
------------------------------------
tulā rūgṇavāhikā bōlavāvī lāgalī kā?
Bạn có số điện thoại không? Vừa xong tôi vẫn còn.
आपल्याकडे टेलिफोन क्रमांक आहे का? माझ्याकडे आत्ताच होता.
tulā rūgṇavāhikā bōlavāvī lāgalī kā?
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
आ-ल्---डे-पत्त--आ-े-क-? म----ा--े-आत्त-च--ोत-.
आ_____ प__ आ_ का_ मा____ आ___ हो__
आ-ल-य-क-े प-्-ा आ-े क-? म-झ-य-क-े आ-्-ा- ह-त-.
----------------------------------------------
आपल्याकडे पत्ता आहे का? माझ्याकडे आत्ताच होता.
0
tu-----gṇ--ā-ikā bōl----ī--āg----kā?
t___ r__________ b_______ l_____ k__
t-l- r-g-a-ā-i-ā b-l-v-v- l-g-l- k-?
------------------------------------
tulā rūgṇavāhikā bōlavāvī lāgalī kā?
Bạn có địa chỉ không? Vừa xong tôi vẫn còn.
आपल्याकडे पत्ता आहे का? माझ्याकडे आत्ताच होता.
tulā rūgṇavāhikā bōlavāvī lāgalī kā?
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
आ-----क----हराच- --ाश- आ-------म----ा--े -त-ता- ह---.
आ_____ श___ न__ आ_ का_ मा____ आ___ हो__
आ-ल-य-क-े श-र-च- न-ा-ा आ-े क-? म-झ-य-क-े आ-्-ा- ह-त-.
-----------------------------------------------------
आपल्याकडे शहराचा नकाशा आहे का? माझ्याकडे आत्ताच होता.
0
T-lā -ŏ--ar- b-l----- -ā-alā k-?
T___ ḍ______ b_______ l_____ k__
T-l- ḍ-k-a-a b-l-v-v- l-g-l- k-?
--------------------------------
Tulā ḍŏkṭara bōlavāvā lāgalā kā?
Bạn có bản đồ thành phố không? Vừa xong tôi vẫn còn.
आपल्याकडे शहराचा नकाशा आहे का? माझ्याकडे आत्ताच होता.
Tulā ḍŏkṭara bōlavāvā lāgalā kā?
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
त- व----र आला -ा? -- वे--वर-येऊ-श--- --ह-.
तो वे___ आ_ का_ तो वे___ ये_ श__ ना__
त- व-ळ-व- आ-ा क-? त- व-ळ-व- य-ऊ श-ल- न-ह-.
------------------------------------------
तो वेळेवर आला का? तो वेळेवर येऊ शकला नाही.
0
Tulā --kṭ-ra-b--a--vā l-galā --?
T___ ḍ______ b_______ l_____ k__
T-l- ḍ-k-a-a b-l-v-v- l-g-l- k-?
--------------------------------
Tulā ḍŏkṭara bōlavāvā lāgalā kā?
Anh ấy đã đến đúng giờ không? Anh ấy đã không đến được đúng giờ.
तो वेळेवर आला का? तो वेळेवर येऊ शकला नाही.
Tulā ḍŏkṭara bōlavāvā lāgalā kā?
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
त्-ाला रस्-- सा-डल--का?-त्-ा-ा-रस-त-----डू--कला -ा--.
त्__ र__ सा___ का_ त्__ र__ सा__ श__ ना__
त-य-ल- र-्-ा स-प-ल- क-? त-य-ल- र-्-ा स-प-ू श-ल- न-ह-.
-----------------------------------------------------
त्याला रस्ता सापडला का? त्याला रस्ता सापडू शकला नाही.
0
T-l--ḍ-kṭa-a b--avā-- lāg-----ā?
T___ ḍ______ b_______ l_____ k__
T-l- ḍ-k-a-a b-l-v-v- l-g-l- k-?
--------------------------------
Tulā ḍŏkṭara bōlavāvā lāgalā kā?
Anh ấy đã tìm được đường không? Anh ấy đã không tìm được đường.
त्याला रस्ता सापडला का? त्याला रस्ता सापडू शकला नाही.
Tulā ḍŏkṭara bōlavāvā lāgalā kā?
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
त-य-ने---ल- -मज-- घेत---क-? तो-मल--सम--न घ-- श-ला-न-ह-.
त्__ तु_ स___ घे__ का_ तो म_ स___ घे_ श__ ना__
त-य-न- त-ल- स-ज-न घ-त-े क-? त- म-ा स-ज-न घ-ऊ श-ल- न-ह-.
-------------------------------------------------------
त्याने तुला समजून घेतले का? तो मला समजून घेऊ शकला नाही.
0
Tu-ā-p-l--ā-nā-bōl----ē lā--l---ā?
T___ p________ b_______ l_____ k__
T-l- p-l-s-n-ā b-l-v-v- l-g-l- k-?
----------------------------------
Tulā pōlīsānnā bōlavāvē lāgalē kā?
Anh ấy đã hiểu được bạn không? Anh ấy đã không hiểu được tôi.
त्याने तुला समजून घेतले का? तो मला समजून घेऊ शकला नाही.
Tulā pōlīsānnā bōlavāvē lāgalē kā?
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
तू---------ा ना-ी-येऊ श--ा-?
तू वे___ का ना_ ये_ श____
त- व-ळ-व- क- न-ह- य-ऊ श-ल-स-
----------------------------
तू वेळेवर का नाही येऊ शकलास?
0
T--ā pōl--ā-n- b-l-vā-------lē kā?
T___ p________ b_______ l_____ k__
T-l- p-l-s-n-ā b-l-v-v- l-g-l- k-?
----------------------------------
Tulā pōlīsānnā bōlavāvē lāgalē kā?
Tại sao bạn đã không đến được đúng giờ?
तू वेळेवर का नाही येऊ शकलास?
Tulā pōlīsānnā bōlavāvē lāgalē kā?
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
तुला -स्ता-क--न----स----ा?
तु_ र__ का ना_ सा____
त-ल- र-्-ा क- न-ह- स-प-ल-?
--------------------------
तुला रस्ता का नाही सापडला?
0
T-lā p-līsā-nā-bō-avāv------lē kā?
T___ p________ b_______ l_____ k__
T-l- p-l-s-n-ā b-l-v-v- l-g-l- k-?
----------------------------------
Tulā pōlīsānnā bōlavāvē lāgalē kā?
Tại sao bạn đã không tìm được đường?
तुला रस्ता का नाही सापडला?
Tulā pōlīsānnā bōlavāvē lāgalē kā?
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
त- ---ाला का-स-जू शक-- न--ीस?
तू त्__ का स__ श__ ना___
त- त-य-ल- क- स-ज- श-ल- न-ह-स-
-----------------------------
तू त्याला का समजू शकला नाहीस?
0
Ā-a-y-k-ḍē-ṭ---phōn- ---mā--a--h- kā--M--hyāk-ḍē āt-ā---h---.
Ā_________ ṭ________ k_______ ā__ k__ M_________ ā_____ h____
Ā-a-y-k-ḍ- ṭ-l-p-ō-a k-a-ā-k- ā-ē k-? M-j-y-k-ḍ- ā-t-c- h-t-.
-------------------------------------------------------------
Āpalyākaḍē ṭēliphōna kramāṅka āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tại sao bạn đã không hiểu được anh ấy?
तू त्याला का समजू शकला नाहीस?
Āpalyākaḍē ṭēliphōna kramāṅka āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
म--व-ळेव--य--------नाही- -ारण-ब-े-्-च-लू-नव-ह-्-ा.
मी वे___ ये_ श__ ना__ का__ ब__ चा_ न_____
म- व-ळ-व- य-ऊ श-ल- न-ह-, क-र- ब-े-् च-ल- न-्-त-य-.
--------------------------------------------------
मी वेळेवर येऊ शकलो नाही, कारण बसेस् चालू नव्हत्या.
0
Āp--yā-a-- -ē-i---n- -ram-ṅ-- āhē -ā?-Mā---ā--ḍ- āt-----hō-ā.
Ā_________ ṭ________ k_______ ā__ k__ M_________ ā_____ h____
Ā-a-y-k-ḍ- ṭ-l-p-ō-a k-a-ā-k- ā-ē k-? M-j-y-k-ḍ- ā-t-c- h-t-.
-------------------------------------------------------------
Āpalyākaḍē ṭēliphōna kramāṅka āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã không đến được đúng giờ, bởi vì xe buýt không chạy.
मी वेळेवर येऊ शकलो नाही, कारण बसेस् चालू नव्हत्या.
Āpalyākaḍē ṭēliphōna kramāṅka āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
मल--र--त---ा--- --ला न-ही ---- -ा---ाक---शहर-चा-न-ा-ा -व-ह--.
म_ र__ सा__ श__ ना_ का__ मा____ श___ न__ न____
म-ा र-्-ा स-प-ू श-ल- न-ह- क-र- म-झ-य-क-े श-र-च- न-ा-ा न-्-त-.
-------------------------------------------------------------
मला रस्ता सापडू शकला नाही कारण माझ्याकडे शहराचा नकाशा नव्हता.
0
Ā-a-y-kaḍē---l-p-ō-a--r-māṅka ā-- -ā? Mā---ā-aḍ- ā--āc--h---.
Ā_________ ṭ________ k_______ ā__ k__ M_________ ā_____ h____
Ā-a-y-k-ḍ- ṭ-l-p-ō-a k-a-ā-k- ā-ē k-? M-j-y-k-ḍ- ā-t-c- h-t-.
-------------------------------------------------------------
Āpalyākaḍē ṭēliphōna kramāṅka āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã không tìm được đường, bởi vì tôi không có bản đồ thành phố.
मला रस्ता सापडू शकला नाही कारण माझ्याकडे शहराचा नकाशा नव्हता.
Āpalyākaḍē ṭēliphōna kramāṅka āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
मी -्य-----मजू श-लो नाही-क-र- -ं--त--ूप -ोठ्या----ा-- हो-े.
मी त्__ स__ श__ ना_ का__ सं__ खू_ मो___ वा__ हो__
म- त-य-ल- स-ज- श-ल- न-ह- क-र- स-ग-त ख-प म-ठ-य-न- व-ज- ह-त-.
-----------------------------------------------------------
मी त्याला समजू शकलो नाही कारण संगीत खूप मोठ्याने वाजत होते.
0
Ā--lyāka-- pa-----h- --?-------k--ē-ātt-ca-h---.
Ā_________ p____ ā__ k__ M_________ ā_____ h____
Ā-a-y-k-ḍ- p-t-ā ā-ē k-? M-j-y-k-ḍ- ā-t-c- h-t-.
------------------------------------------------
Āpalyākaḍē pattā āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã không hiểu được anh ấy, bởi vì nhạc ồn quá.
मी त्याला समजू शकलो नाही कारण संगीत खूप मोठ्याने वाजत होते.
Āpalyākaḍē pattā āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã phải đi tắc xi.
मल--ट-क-सी -्---ी ल--ल-.
म_ टॅ__ घ्__ ला___
म-ा ट-क-स- घ-य-व- ल-ग-ी-
------------------------
मला टॅक्सी घ्यावी लागली.
0
Ā-a-y--a-- p-t---ā-----?--āj---ka-- āt-ā-a-hō--.
Ā_________ p____ ā__ k__ M_________ ā_____ h____
Ā-a-y-k-ḍ- p-t-ā ā-ē k-? M-j-y-k-ḍ- ā-t-c- h-t-.
------------------------------------------------
Āpalyākaḍē pattā āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã phải đi tắc xi.
मला टॅक्सी घ्यावी लागली.
Āpalyākaḍē pattā āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
म-ा-श--ाच----ा----र-द---रा-ा -ा-ल-.
म_ श___ न__ ख__ क__ ला___
म-ा श-र-च- न-ा-ा ख-े-ी क-ा-ा ल-ग-ा-
-----------------------------------
मला शहराचा नकाशा खरेदी करावा लागला.
0
Ā-alyāk-ḍ- -at-ā-ā-- ----M-j-yāk--ē-ātt--a ---ā.
Ā_________ p____ ā__ k__ M_________ ā_____ h____
Ā-a-y-k-ḍ- p-t-ā ā-ē k-? M-j-y-k-ḍ- ā-t-c- h-t-.
------------------------------------------------
Āpalyākaḍē pattā āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã phải mua bản đồ thành phố.
मला शहराचा नकाशा खरेदी करावा लागला.
Āpalyākaḍē pattā āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã phải tắt đài.
मल---ेडि--ब---कर--ा-ल-गला.
म_ रे__ बं_ क__ ला___
म-ा र-ड-ओ ब-द क-ा-ा ल-ग-ा-
--------------------------
मला रेडिओ बंद करावा लागला.
0
Āp-l-----ē--a-a-----nak-ś- --ē ----M---y-ka----ttāca ---ā.
Ā_________ ś_______ n_____ ā__ k__ M_________ ā_____ h____
Ā-a-y-k-ḍ- ś-h-r-c- n-k-ś- ā-ē k-? M-j-y-k-ḍ- ā-t-c- h-t-.
----------------------------------------------------------
Āpalyākaḍē śaharācā nakāśā āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.
Tôi đã phải tắt đài.
मला रेडिओ बंद करावा लागला.
Āpalyākaḍē śaharācā nakāśā āhē kā? Mājhyākaḍē āttāca hōtā.