Chúng tôi đã phải tưới hoa.
我- -时--须-得 -花-。
我_ 当_ 必_ 得 浇_ 。
我- 当- 必- 得 浇- 。
---------------
我们 当时 必须 得 浇花 。
0
qí--tà- d-n-cí ---g--q- shí-1
q______ d_____ d_ g____ s__ 1
q-n-t-i d-n-c- d- g-ò-ù s-í 1
-----------------------------
qíngtài dòngcí de guòqù shí 1
Chúng tôi đã phải tưới hoa.
我们 当时 必须 得 浇花 。
qíngtài dòngcí de guòqù shí 1
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
我们--时-必- -- 房--。
我_ 当_ 必_ 收_ 房_ 。
我- 当- 必- 收- 房- 。
----------------
我们 当时 必须 收拾 房间 。
0
qín--à--d-ng-í -- g--q---hí 1
q______ d_____ d_ g____ s__ 1
q-n-t-i d-n-c- d- g-ò-ù s-í 1
-----------------------------
qíngtài dòngcí de guòqù shí 1
Chúng tôi đã phải dọn dẹp nhà.
我们 当时 必须 收拾 房间 。
qíngtài dòngcí de guòqù shí 1
Chúng tôi đã phải rửa bát.
我- 当- 必须-- -具-。
我_ 当_ 必_ 洗 餐_ 。
我- 当- 必- 洗 餐- 。
---------------
我们 当时 必须 洗 餐具 。
0
wǒm-n d---shí-b-x--d- j-ā-----.
w____ d______ b___ d_ j___ h___
w-m-n d-n-s-í b-x- d- j-ā- h-ā-
-------------------------------
wǒmen dāngshí bìxū dé jiāo huā.
Chúng tôi đã phải rửa bát.
我们 当时 必须 洗 餐具 。
wǒmen dāngshí bìxū dé jiāo huā.
Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
你们-------- 付款-吗-?
你_ 当_ 一_ 要 付_ 吗 ?
你- 当- 一- 要 付- 吗 ?
-----------------
你们 当时 一定 要 付款 吗 ?
0
wǒme- ---g-hí -ìx- d--ji---h--.
w____ d______ b___ d_ j___ h___
w-m-n d-n-s-í b-x- d- j-ā- h-ā-
-------------------------------
wǒmen dāngshí bìxū dé jiāo huā.
Các bạn đã phải trả hoá đơn chưa?
你们 当时 一定 要 付款 吗 ?
wǒmen dāngshí bìxū dé jiāo huā.
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
你们----一定---- -- - ?
你_ 当_ 一_ 要 买 门_ 吗 ?
你- 当- 一- 要 买 门- 吗 ?
-------------------
你们 当时 一定 要 买 门票 吗 ?
0
w-m----āng--- -ì-ū--é ---o--u-.
w____ d______ b___ d_ j___ h___
w-m-n d-n-s-í b-x- d- j-ā- h-ā-
-------------------------------
wǒmen dāngshí bìxū dé jiāo huā.
Các bạn đã phải trả tiền vào cửa chưa?
你们 当时 一定 要 买 门票 吗 ?
wǒmen dāngshí bìxū dé jiāo huā.
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
你们 -- -- 要-交---吗 ?
你_ 当_ 一_ 要 交__ 吗 ?
你- 当- 一- 要 交-款 吗 ?
------------------
你们 当时 一定 要 交罚款 吗 ?
0
W-m-n-d--g--- bì----hō--h--f-n-ji--.
W____ d______ b___ s______ f________
W-m-n d-n-s-í b-x- s-ō-s-í f-n-j-ā-.
------------------------------------
Wǒmen dāngshí bìxū shōushí fángjiān.
Các bạn đã phải trả tiền phạt chưa?
你们 当时 一定 要 交罚款 吗 ?
Wǒmen dāngshí bìxū shōushí fángjiān.
Ai đã phải chào tạm biệt?
那时-- -定 得 告--?
那_ 谁 一_ 得 告_ ?
那- 谁 一- 得 告- ?
--------------
那时 谁 一定 得 告别 ?
0
W-m-n d-n--h---ìxū s-ōushí-----ji--.
W____ d______ b___ s______ f________
W-m-n d-n-s-í b-x- s-ō-s-í f-n-j-ā-.
------------------------------------
Wǒmen dāngshí bìxū shōushí fángjiān.
Ai đã phải chào tạm biệt?
那时 谁 一定 得 告别 ?
Wǒmen dāngshí bìxū shōushí fángjiān.
Ai đã phải đi về nhà sớm?
那时---得-早些 -家 ?
那_ 谁 得 早_ 回_ ?
那- 谁 得 早- 回- ?
--------------
那时 谁 得 早些 回家 ?
0
Wǒm-n-dān-s-í -ì-ū----u-h- fán-----.
W____ d______ b___ s______ f________
W-m-n d-n-s-í b-x- s-ō-s-í f-n-j-ā-.
------------------------------------
Wǒmen dāngshí bìxū shōushí fángjiān.
Ai đã phải đi về nhà sớm?
那时 谁 得 早些 回家 ?
Wǒmen dāngshí bìxū shōushí fángjiān.
Ai đã phải đi tàu hỏa?
那时 谁 -坐 火车 ?
那_ 谁 得_ 火_ ?
那- 谁 得- 火- ?
------------
那时 谁 得坐 火车 ?
0
Wǒ------n--hí -ìx- x- c--jù.
W____ d______ b___ x_ c_____
W-m-n d-n-s-í b-x- x- c-n-ù-
----------------------------
Wǒmen dāngshí bìxū xǐ cānjù.
Ai đã phải đi tàu hỏa?
那时 谁 得坐 火车 ?
Wǒmen dāngshí bìxū xǐ cānjù.
Chúng tôi đã không định ở lâu.
我---时--想 ---。
我_ 当_ 不_ 久_ 。
我- 当- 不- 久- 。
-------------
我们 当时 不想 久待 。
0
Wǒ--- d-ng--- ---ū -ǐ--ā---.
W____ d______ b___ x_ c_____
W-m-n d-n-s-í b-x- x- c-n-ù-
----------------------------
Wǒmen dāngshí bìxū xǐ cānjù.
Chúng tôi đã không định ở lâu.
我们 当时 不想 久待 。
Wǒmen dāngshí bìxū xǐ cānjù.
Chúng tôi đã không muốn uống gì.
我---时 什么 - 不想 喝 。
我_ 当_ 什_ 都 不_ 喝 。
我- 当- 什- 都 不- 喝 。
-----------------
我们 当时 什么 都 不想 喝 。
0
W--e- -āng-hí -----x- cān-ù.
W____ d______ b___ x_ c_____
W-m-n d-n-s-í b-x- x- c-n-ù-
----------------------------
Wǒmen dāngshí bìxū xǐ cānjù.
Chúng tôi đã không muốn uống gì.
我们 当时 什么 都 不想 喝 。
Wǒmen dāngshí bìxū xǐ cānjù.
Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
我--当- 谁-也 -想--扰 。
我_ 当_ 谁 也 不_ 打_ 。
我- 当- 谁 也 不- 打- 。
-----------------
我们 当时 谁 也 不想 打扰 。
0
N-me--dān-sh---ī--n- y-o fù-------?
N____ d______ y_____ y__ f_____ m__
N-m-n d-n-s-í y-d-n- y-o f-k-ǎ- m-?
-----------------------------------
Nǐmen dāngshí yīdìng yào fùkuǎn ma?
Chúng tôi đã không muốn làm phiền.
我们 当时 谁 也 不想 打扰 。
Nǐmen dāngshí yīdìng yào fùkuǎn ma?
Tôi đã muốn gọi điện thoại.
我-那--- -上 -电- 。
我 那_ 想 马_ 打__ 。
我 那- 想 马- 打-话 。
---------------
我 那时 想 马上 打电话 。
0
N-----------í-yīdìng y-o---k----m-?
N____ d______ y_____ y__ f_____ m__
N-m-n d-n-s-í y-d-n- y-o f-k-ǎ- m-?
-----------------------------------
Nǐmen dāngshí yīdìng yào fùkuǎn ma?
Tôi đã muốn gọi điện thoại.
我 那时 想 马上 打电话 。
Nǐmen dāngshí yīdìng yào fùkuǎn ma?
Tôi đã muốn gọi tắc xi.
我 -- 想 -辆--租车 。
我 那_ 想 打_ 出__ 。
我 那- 想 打- 出-车 。
---------------
我 那时 想 打辆 出租车 。
0
Nǐm-- -ā-g--í------g --o ---uǎn---?
N____ d______ y_____ y__ f_____ m__
N-m-n d-n-s-í y-d-n- y-o f-k-ǎ- m-?
-----------------------------------
Nǐmen dāngshí yīdìng yào fùkuǎn ma?
Tôi đã muốn gọi tắc xi.
我 那时 想 打辆 出租车 。
Nǐmen dāngshí yīdìng yào fùkuǎn ma?
Tôi đã muốn đi về nhà.
我--- - 开- -- 。
我 那_ 想 开_ 回_ 。
我 那- 想 开- 回- 。
--------------
我 那时 想 开车 回家 。
0
Nǐ--- -ā-g--- yīdìn- yāom-- m-n-i-o-m-?
N____ d______ y_____ y_____ m______ m__
N-m-n d-n-s-í y-d-n- y-o-ǎ- m-n-i-o m-?
---------------------------------------
Nǐmen dāngshí yīdìng yāomǎi ménpiào ma?
Tôi đã muốn đi về nhà.
我 那时 想 开车 回家 。
Nǐmen dāngshí yīdìng yāomǎi ménpiào ma?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
我 当- -为, - 想-给 你---- 打-话-。
我 当_ 以__ 你 想 给 你_ 妻_ 打__ 。
我 当- 以-, 你 想 给 你- 妻- 打-话 。
--------------------------
我 当时 以为, 你 想 给 你的 妻子 打电话 。
0
N-me- d--gshí--īd-ng--āom-i ------o---?
N____ d______ y_____ y_____ m______ m__
N-m-n d-n-s-í y-d-n- y-o-ǎ- m-n-i-o m-?
---------------------------------------
Nǐmen dāngshí yīdìng yāomǎi ménpiào ma?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho vợ của bạn.
我 当时 以为, 你 想 给 你的 妻子 打电话 。
Nǐmen dāngshí yīdìng yāomǎi ménpiào ma?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
我----以---你 想 - -息--打---。
我 当_ 以__ 你 想 给 信__ 打__ 。
我 当- 以-, 你 想 给 信-台 打-话 。
------------------------
我 当时 以为, 你 想 给 信息台 打电话 。
0
Nǐme----ngshí y-dìng-y-o--- mé---ào ma?
N____ d______ y_____ y_____ m______ m__
N-m-n d-n-s-í y-d-n- y-o-ǎ- m-n-i-o m-?
---------------------------------------
Nǐmen dāngshí yīdìng yāomǎi ménpiào ma?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn gọi điện thoại cho phòng chỉ dẫn.
我 当时 以为, 你 想 给 信息台 打电话 。
Nǐmen dāngshí yīdìng yāomǎi ménpiào ma?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza.
我--时 ------要-点--张-比萨饼-。
我 当_ 以__ 你 要 点 一_ 比__ 。
我 当- 以-, 你 要 点 一- 比-饼 。
-----------------------
我 当时 以为, 你 要 点 一张 比萨饼 。
0
N-men d--g--- ------ yào j-------uǎ----?
N____ d______ y_____ y__ j___ f_____ m__
N-m-n d-n-s-í y-d-n- y-o j-ā- f-k-ǎ- m-?
----------------------------------------
Nǐmen dāngshí yīdìng yào jiāo fákuǎn ma?
Tôi đã nghĩ rằng, bạn đã muốn đặt một cái bánh pizza.
我 当时 以为, 你 要 点 一张 比萨饼 。
Nǐmen dāngshí yīdìng yào jiāo fákuǎn ma?