Từ điển nhóm từ và thành ngữ

vi Mệnh lệnh 1   »   tl Pautos 1

89 [Tám mươi chín]

Mệnh lệnh 1

Mệnh lệnh 1

89 [walumpu’t siyam]

Pautos 1

Chọn cách bạn muốn xem bản dịch:   
Việt Tagalog Chơi Thêm
Bạn lười biếng quá – đừng có lười biếng quá! A-g -amad m- -ama--– ------n--an -agi-g--a-ad! A__ t____ m_ n____ – h____ n____ m_____ t_____ A-g t-m-d m- n-m-n – h-w-g n-m-n m-g-n- t-m-d- ---------------------------------------------- Ang tamad mo naman – huwag naman maging tamad! 0
Bạn ngủ lâu quá – đừng có ngủ lâu quá! A-- ---a- mo nama- m----o--–--u--g na-an-m-t--al ma-u-og! A__ t____ m_ n____ m______ – h____ n____ m______ m_______ A-g t-g-l m- n-m-n m-t-l-g – h-w-g n-m-n m-t-g-l m-t-l-g- --------------------------------------------------------- Ang tagal mo naman matulog – huwag naman matagal matulog! 0
Bạn tới muộn / trễ quá – đừng có tới muộn / trễ quá! Hu-- ---na--- -- --- ---uw-- naman----y--o---h----ang uw-! H___ k_ n____ n_ u__ – h____ n____ m________ h___ a__ u___ H-l- k- n-m-n n- u-i – h-w-g n-m-n m-s-a-o-g h-l- a-g u-i- ---------------------------------------------------------- Huli ka naman ng uwi – huwag naman masyadong huli ang uwi! 0
Bạn cười to quá – đừng có cười to quá! An--lakas ------u---a --h---g -a--n --m-wa-n----l---s! A__ l____ m___ t_____ – h____ n____ t_____ n_ m_______ A-g l-k-s m-n- t-m-w- – h-w-g n-m-n t-m-w- n- m-l-k-s- ------------------------------------------------------ Ang lakas mong tumawa – huwag naman tumawa ng malakas! 0
Bạn nói nhỏ quá – đừng có nói nhỏ quá! M-hina--n kan- -a--a-i-a ---uw-- --ng m-----i-a -a-- m---na! M________ k___ m________ – h____ k___ m________ n___ m______ M-h-n-h-n k-n- m-g-a-i-a – h-w-g k-n- m-g-a-i-a n-n- m-h-n-! ------------------------------------------------------------ Mahinahon kang magsalita – huwag kang magsalita nang mahina! 0
Bạn uống nhiều quá – đừng có uống nhiều quá! U-i----k---g so-ra---h-w-g um--om-n- -o-ra! U_____ k_ n_ s____ – h____ u_____ n_ s_____ U-i-o- k- n- s-b-a – h-w-g u-i-o- n- s-b-a- ------------------------------------------- Uminom ka ng sobra – huwag uminom ng sobra! 0
Bạn hút thuốc lá nhiều quá – đừng có hút thuốc nhiều quá! Ma-ya-o-ka-g-na-ini-aril-- –-h-wa- ---igari-yo ng s--ra! M______ k___ n____________ – h____ m__________ n_ s_____ M-s-a-o k-n- n-n-n-g-r-l-o – h-w-g m-n-g-r-l-o n- s-b-a- -------------------------------------------------------- Masyado kang naninigarilyo – huwag manigarilyo ng sobra! 0
Bạn làm việc nhiều quá – đừng có làm việc nhiều quá! Nag--t-a-a-o -- ng -o-r- –---w-g ma----b--- ---sob--! N___________ k_ n_ s____ – h____ m_________ n_ s_____ N-g-a-r-b-h- k- n- s-b-a – h-w-g m-g-r-b-h- n- s-b-a- ----------------------------------------------------- Nagtatrabaho ka ng sobra – huwag magtrabaho ng sobra! 0
Bạn lái xe nhanh quá – đừng có lái xe nhanh quá! N-pa-a--l-s -- -yong pagm---neh--– h--a- ma-m----o----g n-p-----l-s! N__________ n_ i____ p__________ – h____ m________ n___ n___________ N-p-k-b-l-s n- i-o-g p-g-a-a-e-o – h-w-g m-g-a-e-o n-n- n-p-k-b-l-s- -------------------------------------------------------------------- Napakabilis ng iyong pagmamaneho – huwag magmaneho nang napakabilis! 0
Xin ông đứng dậy, ông Müller! Bu-----n --, G-----le-! B_______ k__ G_ M______ B-m-n-o- k-, G- M-l-e-! ----------------------- Bumangon ka, G. Miller! 0
Xin ông ngồi xuống, ông Müller! Umupo-ka, G- --l--r! U____ k__ G_ M______ U-u-o k-, G- M-l-e-! -------------------- Umupo ka, G. Miller! 0
Xin ông cứ ngồI, ông Müller! M-----l------ka--o, -.-M-ller! M_________ n_______ G_ M______ M-n-t-l-n- n-k-u-o- G- M-l-e-! ------------------------------ Manatiling nakaupo, G. Miller! 0
Bạn hãy kiên nhẫn! M--p--e-s-a ka--- --baa- -o-ang-----n--- --! M__________ k__ / H_____ m_ a__ p_______ m__ M-g-a-e-s-a k-! / H-b-a- m- a-g p-s-n-y- m-! -------------------------------------------- Magpasensya ka! / Habaan mo ang pasensya mo! 0
Bạn cứ thong thả! Huwag--ang--a--m-d--i! H____ k___ m__________ H-w-g k-n- m-g-m-d-l-! ---------------------- Huwag kang mag-madali! 0
Bạn chờ một lát! S-nd-l- l-n-! S______ l____ S-n-a-i l-n-! ------------- Sandali lang! 0
Bạn hãy cẩn thận! Ma--i-gat k-! M________ k__ M-g-i-g-t k-! ------------- Mag-ingat ka! 0
Bạn hãy đúng giờ! Magi-- s--o--s! M_____ s_ o____ M-g-n- s- o-a-! --------------- Maging sa oras! 0
Bạn đừng dốt thế! W---------an--! W__ k___ t_____ W-g k-n- t-n-a- --------------- Wag kang tanga! 0

Tiếng Trung Quốc

Tiếng Trung Quốc có nhiều người sử dụng nhất trên thế giới. Tuy nhiên, không chỉ có một ngôn ngữ Trung Quốc đơn lẻ. Ngôn ngữ Trung Quốc tồn tại một số loại. Tất cả đều thuộc về hệ ngôn ngữ Hoa-Tạng. Tổng cộng có khoảng 1,3 tỷ người nói tiếng Trung Quốc. Phần lớn là những người sống ở nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa và bán đảo Đài Loan. Có rất nhiều các quốc gia có các dân tộc thiểu số nói tiếng Trung Quốc. Ngôn ngữ Trung Quốc lớn nhất là Trung Quốc chuẩn. Ngôn ngữ chuẩn mực này còn được gọi là tiếng Quan Thoại. Tiếng Quan thoại là ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Các ngôn ngữ Trung Quốc khác thường chỉ được gọi là phương ngữ. Tiếng Quan Thoại cũng được sử dụng tại Đài Loan và Singapore. Tiếng Quan thoại là ngôn ngữ mẹ đẻ của 850 triệu người. Tuy nhiên hầu hết những người nói tiếng Trung Quốc đều hiểu ngôn ngữ này. Vì lý do này, những người nói tiếng địa phương khác nhau sử dụng nó để giao tiếp. Mọi người Trung Quốc đều sử dụng chung một dạng chữ viết. Dạng chữ viết Trung Quốc có cách đây 4.000 đến 5.000 năm. Do đó, Trung Quốc có truyền thống chữ viết lâu đời nhất. Các nền văn hóa châu Á khác cũng đã vay mượn dạng chữ viết của Trung Quốc. Các ký tự Trung Quốc khó học hơn các hệ thống chữ cái. Nhưng nói tiếng Trung Quốc thì không khó bằng viết. Ngữ pháp tiếng Trung tương đối dễ học. Do đó, người học có thể tiến bộ rất nhanh chóng. Và ngày càng nhiều người muốn học tiếng Trung Quốc! Là ngoại ngữ, nó ngày càng trở nên có ý nghĩa. Bây giờ có rất nhiều nơi dạy tiếng Trung. Hãy can đảm học ngôn ngữ này! Tiếng Trung Quốc sẽ là ngôn ngữ của tương lai ...