Tôi bực mình vì bạn ngáy.
ನ--- ಗ-----ಹೊಡ-ಯ--್-ೀ---ಂದು ನನ-ೆ ಕೋ----ುತ್--ೆ.
ನೀ_ ಗೊ__ ಹೊ_____ ಎಂ_ ನ__ ಕೋ_ ಬ_____
ನ-ನ- ಗ-ರ-ೆ ಹ-ಡ-ಯ-ತ-ತ-ಯ ಎ-ದ- ನ-ಗ- ಕ-ಪ ಬ-ು-್-ದ-.
----------------------------------------------
ನೀನು ಗೊರಕೆ ಹೊಡೆಯುತ್ತೀಯ ಎಂದು ನನಗೆ ಕೋಪ ಬರುತ್ತದೆ.
0
ad--n- vā--a- -d-/ ---u 2
a_____ v_____ A___ e___ 2
a-h-n- v-k-a- A-u- e-d- 2
-------------------------
adhīna vākya: Adu/ endu 2
Tôi bực mình vì bạn ngáy.
ನೀನು ಗೊರಕೆ ಹೊಡೆಯುತ್ತೀಯ ಎಂದು ನನಗೆ ಕೋಪ ಬರುತ್ತದೆ.
adhīna vākya: Adu/ endu 2
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
ನ--- -ಷ್-ೊ----ಬ-ರ- ಕುಡಿಯ--್ತೀಯ ಎ-ದ-----ೆ-ಕೋ- ಬ--ತ--ದ-.
ನೀ_ ಅ___ ಬೀ_ ಕು_____ ಎಂ_ ನ__ ಕೋ_ ಬ_____
ನ-ನ- ಅ-್-ೊ-ದ- ಬ-ರ- ಕ-ಡ-ಯ-ತ-ತ-ಯ ಎ-ದ- ನ-ಗ- ಕ-ಪ ಬ-ು-್-ದ-.
------------------------------------------------------
ನೀನು ಅಷ್ಟೊಂದು ಬೀರ್ ಕುಡಿಯುತ್ತೀಯ ಎಂದು ನನಗೆ ಕೋಪ ಬರುತ್ತದೆ.
0
ad-ī------y-- A-u/-e----2
a_____ v_____ A___ e___ 2
a-h-n- v-k-a- A-u- e-d- 2
-------------------------
adhīna vākya: Adu/ endu 2
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
ನೀನು ಅಷ್ಟೊಂದು ಬೀರ್ ಕುಡಿಯುತ್ತೀಯ ಎಂದು ನನಗೆ ಕೋಪ ಬರುತ್ತದೆ.
adhīna vākya: Adu/ endu 2
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
ನೀ-- --ಂಬ--ತಡ-ಾ----ರುತ-ತ-ಯ--ಂದು--ನ-- ಕೋ---ರು--ತ-ೆ.
ನೀ_ ತುಂ_ ತ___ ಬ____ ಎಂ_ ನ__ ಕೋ_ ಬ_____
ನ-ನ- ತ-ಂ-ಾ ತ-ವ-ಗ- ಬ-ು-್-ೀ- ಎ-ದ- ನ-ಗ- ಕ-ಪ ಬ-ು-್-ದ-.
--------------------------------------------------
ನೀನು ತುಂಬಾ ತಡವಾಗಿ ಬರುತ್ತೀಯ ಎಂದು ನನಗೆ ಕೋಪ ಬರುತ್ತದೆ.
0
nī-u --rak- -oḍe-ut-ī-a-en-- n--ag------ -a-utt--e.
n___ g_____ h__________ e___ n_____ k___ b_________
n-n- g-r-k- h-ḍ-y-t-ī-a e-d- n-n-g- k-p- b-r-t-a-e-
---------------------------------------------------
nīnu gorake hoḍeyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
ನೀನು ತುಂಬಾ ತಡವಾಗಿ ಬರುತ್ತೀಯ ಎಂದು ನನಗೆ ಕೋಪ ಬರುತ್ತದೆ.
nīnu gorake hoḍeyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
ಅ-ನ----ವೈದ್-- --ಶ--ಕತ- --ೆ ------ಾ------ತೇ--.
ಅ___ ವೈ___ ಅ_____ ಇ_ ಎಂ_ ಭಾ______
ಅ-ನ-ಗ- ವ-ದ-ಯ- ಅ-ಶ-ಯ-ತ- ಇ-ೆ ಎ-ದ- ಭ-ವ-ಸ-ತ-ತ-ನ-.
---------------------------------------------
ಅವನಿಗೆ ವೈದ್ಯರ ಅವಶ್ಯಕತೆ ಇದೆ ಎಂದು ಭಾವಿಸುತ್ತೇನೆ.
0
n--u--o--ke-hoḍ-----īy- --du n-na-- -ōp---a-ut-ade.
n___ g_____ h__________ e___ n_____ k___ b_________
n-n- g-r-k- h-ḍ-y-t-ī-a e-d- n-n-g- k-p- b-r-t-a-e-
---------------------------------------------------
nīnu gorake hoḍeyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
ಅವನಿಗೆ ವೈದ್ಯರ ಅವಶ್ಯಕತೆ ಇದೆ ಎಂದು ಭಾವಿಸುತ್ತೇನೆ.
nīnu gorake hoḍeyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
ಅವನ- ಅಸ--ಸ-ಥನಾ---್---- ಎಂದು ನ--ು------ುತ-ತೇನೆ
ಅ__ ಅ_________ ಎಂ_ ನಾ_ ಭಾ_____
ಅ-ನ- ಅ-್-ಸ-ಥ-ಾ-ಿ-್-ಾ-ೆ ಎ-ದ- ನ-ನ- ಭ-ವ-ಸ-ತ-ತ-ನ-
---------------------------------------------
ಅವನು ಅಸ್ವಸ್ಥನಾಗಿದ್ದಾನೆ ಎಂದು ನಾನು ಭಾವಿಸುತ್ತೇನೆ
0
n-nu -o--k--hoḍey-t--y- endu na--------a baru-tad-.
n___ g_____ h__________ e___ n_____ k___ b_________
n-n- g-r-k- h-ḍ-y-t-ī-a e-d- n-n-g- k-p- b-r-t-a-e-
---------------------------------------------------
nīnu gorake hoḍeyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
ಅವನು ಅಸ್ವಸ್ಥನಾಗಿದ್ದಾನೆ ಎಂದು ನಾನು ಭಾವಿಸುತ್ತೇನೆ
nīnu gorake hoḍeyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
ಅವ-ು--ಿದ-ದೆ-ಮಾ-ುತ--ಿ-್ದಾನೆ ---ು--ಳ--ು-್ತ--ೆ
ಅ__ ನಿ__ ಮಾ______ ಎಂ_______
ಅ-ನ- ನ-ದ-ದ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ದ-ದ-ನ- ಎ-ದ-ಕ-ಳ-ಳ-ತ-ತ-ನ-
-------------------------------------------
ಅವನು ನಿದ್ದೆ ಮಾಡುತ್ತಿದ್ದಾನೆ ಎಂದುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ
0
Nīn--a-ṭo-d- bīr-k-ḍi-u--īya-en---n----e kōp- baru-t--e.
N___ a______ b__ k__________ e___ n_____ k___ b_________
N-n- a-ṭ-n-u b-r k-ḍ-y-t-ī-a e-d- n-n-g- k-p- b-r-t-a-e-
--------------------------------------------------------
Nīnu aṣṭondu bīr kuḍiyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
ಅವನು ನಿದ್ದೆ ಮಾಡುತ್ತಿದ್ದಾನೆ ಎಂದುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ
Nīnu aṣṭondu bīr kuḍiyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
ಅವ---ನಮ್- ಮಗಳ---- ಮ-----ಾ-ುತ್ತ-ನ- -ಂ-------ುತ---ವ-..
ಅ__ ನ__ ಮ____ ಮ_______ ಎಂ_ ಆ_______
ಅ-ನ- ನ-್- ಮ-ಳ-್-ು ಮ-ು-ೆ-ಾ-ು-್-ಾ-ೆ ಎ-ದ- ಆ-ಿ-ು-್-ೇ-ೆ-.
----------------------------------------------------
ಅವನು ನಮ್ಮ ಮಗಳನ್ನು ಮದುವೆಯಾಗುತ್ತಾನೆ ಎಂದು ಆಶಿಸುತ್ತೇವೆ..
0
N--- -ṣ---du-b-- ku-iy----ya -----n---ge k--a baru----e.
N___ a______ b__ k__________ e___ n_____ k___ b_________
N-n- a-ṭ-n-u b-r k-ḍ-y-t-ī-a e-d- n-n-g- k-p- b-r-t-a-e-
--------------------------------------------------------
Nīnu aṣṭondu bīr kuḍiyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
ಅವನು ನಮ್ಮ ಮಗಳನ್ನು ಮದುವೆಯಾಗುತ್ತಾನೆ ಎಂದು ಆಶಿಸುತ್ತೇವೆ..
Nīnu aṣṭondu bīr kuḍiyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
ಅವನು-ತು-- ಹ---್ನು ಹ-ಂ---್-ಾ-ೆ---ದ-ಕೊ-್----ತೇ--.
ಅ__ ತುಂ_ ಹ____ ಹೊಂ____ ಎಂ________
ಅ-ನ- ತ-ಂ- ಹ-ವ-್-ು ಹ-ಂ-ಿ-್-ಾ-ೆ ಎ-ದ-ಕ-ಳ-ಳ-ತ-ತ-ವ-.
-----------------------------------------------
ಅವನು ತುಂಬ ಹಣವನ್ನು ಹೊಂದಿದ್ದಾನೆ ಎಂದುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇವೆ.
0
N-nu aṣ--n--------u-i------a-e-du na-a-e --p---a-u---d-.
N___ a______ b__ k__________ e___ n_____ k___ b_________
N-n- a-ṭ-n-u b-r k-ḍ-y-t-ī-a e-d- n-n-g- k-p- b-r-t-a-e-
--------------------------------------------------------
Nīnu aṣṭondu bīr kuḍiyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
ಅವನು ತುಂಬ ಹಣವನ್ನು ಹೊಂದಿದ್ದಾನೆ ಎಂದುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇವೆ.
Nīnu aṣṭondu bīr kuḍiyuttīya endu nanage kōpa baruttade.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
ಅ--- ಲಕ--ಾಧಿಪ-----ದ---ಾವಿ-ುತ್-ೇ-ೆ.
ಅ__ ಲ_____ ಎಂ_ ಭಾ______
ಅ-ನ- ಲ-್-ಾ-ಿ-ತ- ಎ-ದ- ಭ-ವ-ಸ-ತ-ತ-ವ-.
----------------------------------
ಅವನು ಲಕ್ಷಾಧಿಪತಿ ಎಂದು ಭಾವಿಸುತ್ತೇವೆ.
0
N--u----bā taḍ-vāgi-ba-u-tī-a -n----a-a-e kōpa--a-ut----.
N___ t____ t_______ b________ e___ n_____ k___ b_________
N-n- t-m-ā t-ḍ-v-g- b-r-t-ī-a e-d- n-n-g- k-p- b-r-t-a-e-
---------------------------------------------------------
Nīnu tumbā taḍavāgi baruttīya endu nanage kōpa baruttade.
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
ಅವನು ಲಕ್ಷಾಧಿಪತಿ ಎಂದು ಭಾವಿಸುತ್ತೇವೆ.
Nīnu tumbā taḍavāgi baruttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
ನಿನ್- --ಂ---ಗ--ಅ-----ಾ-ಿತು ---- ಕ---ದೆ.
ನಿ__ ಹೆಂ___ ಅ______ ಎಂ_ ಕೇ___
ನ-ನ-ನ ಹ-ಂ-ತ-ಗ- ಅ-ಘ-ತ-ಾ-ಿ-ು ಎ-ದ- ಕ-ಳ-ದ-.
---------------------------------------
ನಿನ್ನ ಹೆಂಡತಿಗೆ ಅಪಘಾತವಾಯಿತು ಎಂದು ಕೇಳಿದೆ.
0
N--u ---b- -aḍ---gi-b-r---īya-en-u --nag---ō-- ---ut-a--.
N___ t____ t_______ b________ e___ n_____ k___ b_________
N-n- t-m-ā t-ḍ-v-g- b-r-t-ī-a e-d- n-n-g- k-p- b-r-t-a-e-
---------------------------------------------------------
Nīnu tumbā taḍavāgi baruttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
ನಿನ್ನ ಹೆಂಡತಿಗೆ ಅಪಘಾತವಾಯಿತು ಎಂದು ಕೇಳಿದೆ.
Nīnu tumbā taḍavāgi baruttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
ಅವ----ಸ-ಪತ-ರ-ಯಲ್-ಿ-ಇ-್ದಾಳೆ--ಂದ--ಕೇಳ---.
ಅ__ ಆ_______ ಇ___ ಎಂ_ ಕೇ___
ಅ-ಳ- ಆ-್-ತ-ರ-ಯ-್-ಿ ಇ-್-ಾ-ೆ ಎ-ದ- ಕ-ಳ-ದ-.
---------------------------------------
ಅವಳು ಆಸ್ಪತ್ರೆಯಲ್ಲಿ ಇದ್ದಾಳೆ ಎಂದು ಕೇಳಿದೆ.
0
N-nu --m-ā -aḍa-āgi baru--īy- -n-- --nage--ōp- b-ru-t---.
N___ t____ t_______ b________ e___ n_____ k___ b_________
N-n- t-m-ā t-ḍ-v-g- b-r-t-ī-a e-d- n-n-g- k-p- b-r-t-a-e-
---------------------------------------------------------
Nīnu tumbā taḍavāgi baruttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
ಅವಳು ಆಸ್ಪತ್ರೆಯಲ್ಲಿ ಇದ್ದಾಳೆ ಎಂದು ಕೇಳಿದೆ.
Nīnu tumbā taḍavāgi baruttīya endu nanage kōpa baruttade.
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
ನಿನ್ನ -ಾ----ಂ--ರ್ಣ-ಾಗಿ--ಾ-ವಾಗ--ೆ -----ಕ-ಳ--ೆ.
ನಿ__ ಗಾ_ ಸಂ_____ ನಾ____ ಎಂ_ ಕೇ___
ನ-ನ-ನ ಗ-ಡ- ಸ-ಪ-ರ-ಣ-ಾ-ಿ ನ-ಶ-ಾ-ಿ-ೆ ಎ-ದ- ಕ-ಳ-ದ-.
---------------------------------------------
ನಿನ್ನ ಗಾಡಿ ಸಂಪೂರ್ಣವಾಗಿ ನಾಶವಾಗಿದೆ ಎಂದು ಕೇಳಿದೆ.
0
A--n--e -a----ra ----ya--te -de -nd--bhā---u-tē--.
A______ v_______ a_________ i__ e___ b____________
A-a-i-e v-i-y-r- a-a-y-k-t- i-e e-d- b-ā-i-u-t-n-.
--------------------------------------------------
Avanige vaidyara avaśyakate ide endu bhāvisuttēne.
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
ನಿನ್ನ ಗಾಡಿ ಸಂಪೂರ್ಣವಾಗಿ ನಾಶವಾಗಿದೆ ಎಂದು ಕೇಳಿದೆ.
Avanige vaidyara avaśyakate ide endu bhāvisuttēne.
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
ನ-ವು ---ಿದ್ದ--- ಎಂದ- ನ--ೆ ಸ-ತ-ಷ-ಾಗಿ--.
ನೀ_ ಬಂ____ ಎಂ_ ನ__ ಸಂ______
ನ-ವ- ಬ-ದ-ದ-ದ-ರ- ಎ-ದ- ನ-ಗ- ಸ-ತ-ಷ-ಾ-ಿ-ೆ-
--------------------------------------
ನೀವು ಬಂದಿದ್ದೀರಿ ಎಂದು ನನಗೆ ಸಂತೋಷವಾಗಿದೆ.
0
A-a--g--v-id---a avaśy----e i-e en-- bhā--s-ttēne.
A______ v_______ a_________ i__ e___ b____________
A-a-i-e v-i-y-r- a-a-y-k-t- i-e e-d- b-ā-i-u-t-n-.
--------------------------------------------------
Avanige vaidyara avaśyakate ide endu bhāvisuttēne.
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
ನೀವು ಬಂದಿದ್ದೀರಿ ಎಂದು ನನಗೆ ಸಂತೋಷವಾಗಿದೆ.
Avanige vaidyara avaśyakate ide endu bhāvisuttēne.
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
ನ--ು-ಆಸ--ತ---ೊ-ದಿ-್ದ--ಿ----- -ನ-- -ಂ-ೋಷ--ಗಿ--.
ನೀ_ ಆ___ ಹೊಂ____ ಎಂ_ ನ__ ಸಂ______
ನ-ವ- ಆ-ಕ-ತ- ಹ-ಂ-ಿ-್-ೀ-ಿ ಎ-ದ- ನ-ಗ- ಸ-ತ-ಷ-ಾ-ಿ-ೆ-
----------------------------------------------
ನೀವು ಆಸಕ್ತಿ ಹೊಂದಿದ್ದೀರಿ ಎಂದು ನನಗೆ ಸಂತೋಷವಾಗಿದೆ.
0
A---ige-va---ara-a--śy----e---e----u -----s-t-ē--.
A______ v_______ a_________ i__ e___ b____________
A-a-i-e v-i-y-r- a-a-y-k-t- i-e e-d- b-ā-i-u-t-n-.
--------------------------------------------------
Avanige vaidyara avaśyakate ide endu bhāvisuttēne.
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
ನೀವು ಆಸಕ್ತಿ ಹೊಂದಿದ್ದೀರಿ ಎಂದು ನನಗೆ ಸಂತೋಷವಾಗಿದೆ.
Avanige vaidyara avaśyakate ide endu bhāvisuttēne.
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
ನ-ವ-----ನೆಯನ್-ು------ಲು ---ು----ರ--ಎ-ದು ನನ-ೆ ಸಂತೋಷವಾ-ಿದ-.
ನೀ_ ಆ ಮ____ ಕೊ___ ಬ_____ ಎಂ_ ನ__ ಸಂ______
ನ-ವ- ಆ ಮ-ೆ-ನ-ನ- ಕ-ಳ-ಳ-ು ಬ-ಸ-ತ-ತ-ರ- ಎ-ದ- ನ-ಗ- ಸ-ತ-ಷ-ಾ-ಿ-ೆ-
---------------------------------------------------------
ನೀವು ಆ ಮನೆಯನ್ನು ಕೊಳ್ಳಲು ಬಯಸುತ್ತೀರಿ ಎಂದು ನನಗೆ ಸಂತೋಷವಾಗಿದೆ.
0
A-a-- --vas--a-ā--ddā-e-end-----u -hāv--ut-ēne
A____ a________________ e___ n___ b___________
A-a-u a-v-s-h-n-g-d-ā-e e-d- n-n- b-ā-i-u-t-n-
----------------------------------------------
Avanu asvasthanāgiddāne endu nānu bhāvisuttēne
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
ನೀವು ಆ ಮನೆಯನ್ನು ಕೊಳ್ಳಲು ಬಯಸುತ್ತೀರಿ ಎಂದು ನನಗೆ ಸಂತೋಷವಾಗಿದೆ.
Avanu asvasthanāgiddāne endu nānu bhāvisuttēne
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
ಕ---- ಬಸ್ ಹೊ--ು-ಹೋ-ಿ-ೆ----- --ಗ- --ಜಿ-ೆಯ-ಗ-ದ-.
ಕೊ__ ಬ_ ಹೊ__ ಹೋ__ ಎಂ_ ನ__ ಅಂ______
ಕ-ನ-ಯ ಬ-್ ಹ-ರ-ು ಹ-ಗ-ದ- ಎ-ದ- ನ-ಗ- ಅ-ಜ-ಕ-ಯ-ಗ-ದ-.
----------------------------------------------
ಕೊನೆಯ ಬಸ್ ಹೊರಟು ಹೋಗಿದೆ ಎಂದು ನನಗೆ ಅಂಜಿಕೆಯಾಗಿದೆ.
0
A-a-u -sv-st-anāgi----e ---u --nu --ā-is--t--e
A____ a________________ e___ n___ b___________
A-a-u a-v-s-h-n-g-d-ā-e e-d- n-n- b-ā-i-u-t-n-
----------------------------------------------
Avanu asvasthanāgiddāne endu nānu bhāvisuttēne
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
ಕೊನೆಯ ಬಸ್ ಹೊರಟು ಹೋಗಿದೆ ಎಂದು ನನಗೆ ಅಂಜಿಕೆಯಾಗಿದೆ.
Avanu asvasthanāgiddāne endu nānu bhāvisuttēne
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
ನಾ-ು ಟ------ಿಯ---ಿ -್ರ-ಾ----ಡಬೇಕ--ುತ---ೆ --ದ-ಕೊ-್ಳ----ೇನೆ.
ನಾ_ ಟ್______ ಪ್___ ಮಾ_______ ಎಂ________
ನ-ವ- ಟ-ಯ-ಕ-ಸ-ಯ-್-ಿ ಪ-ರ-ಾ- ಮ-ಡ-ೇ-ಾ-ು-್-ದ- ಎ-ದ-ಕ-ಳ-ಳ-ತ-ತ-ನ-.
----------------------------------------------------------
ನಾವು ಟ್ಯಾಕ್ಸಿಯಲ್ಲಿ ಪ್ರಯಾಣ ಮಾಡಬೇಕಾಗುತ್ತದೆ ಎಂದುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ.
0
A-a-u -----th--āgid-āne end- --nu--hā-i-ut---e
A____ a________________ e___ n___ b___________
A-a-u a-v-s-h-n-g-d-ā-e e-d- n-n- b-ā-i-u-t-n-
----------------------------------------------
Avanu asvasthanāgiddāne endu nānu bhāvisuttēne
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
ನಾವು ಟ್ಯಾಕ್ಸಿಯಲ್ಲಿ ಪ್ರಯಾಣ ಮಾಡಬೇಕಾಗುತ್ತದೆ ಎಂದುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ.
Avanu asvasthanāgiddāne endu nānu bhāvisuttēne
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
ನನ್ನ-ಬಳ-----ಇ----ಎ---ಕ-ಳ್--ತ--ೇ--.
ನ__ ಬ_ ಹ_ ಇ__ ಎಂ________
ನ-್- ಬ-ಿ ಹ- ಇ-್- ಎ-ದ-ಕ-ಳ-ಳ-ತ-ತ-ನ-.
----------------------------------
ನನ್ನ ಬಳಿ ಹಣ ಇಲ್ಲ ಎಂದುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ.
0
av--u -idde-m--u-t---ā-e--nd--oḷḷu-tēne
a____ n____ m___________ e_____________
a-a-u n-d-e m-ḍ-t-i-d-n- e-d-k-ḷ-u-t-n-
---------------------------------------
avanu nidde māḍuttiddāne endukoḷḷuttēne
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
ನನ್ನ ಬಳಿ ಹಣ ಇಲ್ಲ ಎಂದುಕೊಳ್ಳುತ್ತೇನೆ.
avanu nidde māḍuttiddāne endukoḷḷuttēne