Tôi bực mình vì bạn ngáy.
ም-ር-ኽ--ይርብ-ኒ።
ም_____ ይ_____
ም-ር-ኽ- ይ-ብ-ኒ-
-------------
ምሕርናኽካ ይርብሸኒ።
0
“---i--ze-e------i’us- -̣-sa-i-- 2
“_____ z_______ n_____ ḥ_______ 2
“-a-i- z-l-w-m- n-’-s- h-a-a-i-i 2
----------------------------------
“dazi” zelewomi ni’usi ḥasabiti 2
Tôi bực mình vì bạn ngáy.
ምሕርናኽካ ይርብሸኒ።
“dazi” zelewomi ni’usi ḥasabiti 2
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
ብዙሕ ------ይ- --ርቐኒ።
ብ__ ቢ_ ም____ ይ_____
ብ-ሕ ቢ- ም-ታ-ካ ይ-ር-ኒ-
-------------------
ብዙሕ ቢራ ምስታይካ ይሕርቐኒ።
0
“d---- z--ew-mi------i-h-a-a--t- 2
“_____ z_______ n_____ ḥ_______ 2
“-a-i- z-l-w-m- n-’-s- h-a-a-i-i 2
----------------------------------
“dazi” zelewomi ni’usi ḥasabiti 2
Tôi bực mình vì bạn uống nhiều bia quá.
ብዙሕ ቢራ ምስታይካ ይሕርቐኒ።
“dazi” zelewomi ni’usi ḥasabiti 2
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
ኣ-- ዶን-ኻ--ምጻ-ካ ይ--ቐ-።
ኣ__ ዶ___ ም____ ይ_____
ኣ-ኻ ዶ-ጊ- ም-ጻ-ካ ይ-ር-ኒ-
---------------------
ኣዚኻ ዶንጊኻ ምምጻእካ ይሕርቐኒ።
0
mi--irin-h---- -i-i--sh-nī።
m___________ y___________
m-h-i-i-a-̱-k- y-r-b-s-e-ī-
---------------------------
miḥirinaẖika yiribishenī።
Tôi bực mình vì bạn đến muộn.
ኣዚኻ ዶንጊኻ ምምጻእካ ይሕርቐኒ።
miḥirinaẖika yiribishenī።
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
ሓ- ------ልዮ ዩ -ብ------ --ኒ።
ሓ_ ሓ__ የ___ ዩ ዝ__ እ___ ኣ___
ሓ- ሓ-ም የ-ል- ዩ ዝ-ል እ-ነ- ኣ-ኒ-
---------------------------
ሓደ ሓኪም የድልዮ ዩ ዝብል እምነት ኣሎኒ።
0
m-ḥi-inah-ika----i------ī።
m___________ y___________
m-h-i-i-a-̱-k- y-r-b-s-e-ī-
---------------------------
miḥirinaẖika yiribishenī።
Tôi nghĩ rằng anh ấy cần bác sĩ.
ሓደ ሓኪም የድልዮ ዩ ዝብል እምነት ኣሎኒ።
miḥirinaẖika yiribishenī።
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
ሓ-ሙ -- -----ምነት -ሎ-።
ሓ__ ኢ_ ዝ__ እ___ ኣ___
ሓ-ሙ ኢ- ዝ-ል እ-ነ- ኣ-ኒ-
--------------------
ሓሚሙ ኢዩ ዝብል እምነት ኣሎኒ።
0
mi---r--a----a y--ib-s---ī።
m___________ y___________
m-h-i-i-a-̱-k- y-r-b-s-e-ī-
---------------------------
miḥirinaẖika yiribishenī።
Tôi nghĩ rằng anh ấy bị ốm.
ሓሚሙ ኢዩ ዝብል እምነት ኣሎኒ።
miḥirinaẖika yiribishenī።
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
ሕ-------ዩ -ሎ --ል --ነት-ኣ-ኒ።
ሕ_ ደ__ ኢ_ ዘ_ ዝ__ እ___ ኣ___
ሕ- ደ-ሱ ኢ- ዘ- ዝ-ል እ-ነ- ኣ-ኒ-
--------------------------
ሕጂ ደቂሱ ኢዩ ዘሎ ዝብል እምነት ኣሎኒ።
0
b---h-i----- misi--y-k- ----i--ḵ----።
b_____ b___ m_________ y___________
b-z-h-i b-r- m-s-t-y-k- y-h-i-i-̱-e-ī-
--------------------------------------
bizuḥi bīra misitayika yiḥiriḵ’enī።
Tôi nghĩ rằng anh ấy đang ngủ.
ሕጂ ደቂሱ ኢዩ ዘሎ ዝብል እምነት ኣሎኒ።
bizuḥi bīra misitayika yiḥiriḵ’enī።
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
ተስፋ ን--ር ---ንጓልና--ምር--።
ተ__ ን___ ን_ ን___ ክ_____
ተ-ፋ ን-ብ- ን- ን-ል- ክ-ር-ዋ-
-----------------------
ተስፋ ንገብር ንሱ ንጓልና ክምርዓዋ።
0
bi-u-̣- b-r- m-si---i----i--i-iḵ-e--።
b_____ b___ m_________ y___________
b-z-h-i b-r- m-s-t-y-k- y-h-i-i-̱-e-ī-
--------------------------------------
bizuḥi bīra misitayika yiḥiriḵ’enī።
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy kết hôn với con gái của chúng tôi.
ተስፋ ንገብር ንሱ ንጓልና ክምርዓዋ።
bizuḥi bīra misitayika yiḥiriḵ’enī።
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
ተስፋ ---ር-ብዙ- -ንዘ- -ህል-።
ተ__ ን___ ብ__ ገ___ ከ____
ተ-ፋ ን-ብ- ብ-ሕ ገ-ዘ- ከ-ል-።
-----------------------
ተስፋ ንገብር ብዙሕ ገንዘብ ከህልዎ።
0
bi-uḥi --ra m-si----ka -iḥ-r--̱-enī።
b_____ b___ m_________ y___________
b-z-h-i b-r- m-s-t-y-k- y-h-i-i-̱-e-ī-
--------------------------------------
bizuḥi bīra misitayika yiḥiriḵ’enī።
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy có nhiều tiền.
ተስፋ ንገብር ብዙሕ ገንዘብ ከህልዎ።
bizuḥi bīra misitayika yiḥiriḵ’enī።
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
ተ-- -ገብ-፣-ሚ-ዮነ--ክ---።
ተ__ ን____ ሚ____ ክ____
ተ-ፋ ን-ብ-፣ ሚ-ዮ-ር ክ-ው-።
---------------------
ተስፋ ንገብር፣ ሚልዮነር ክኸውን።
0
az---- ----gī-̱a----it--a--ka---h---i-̱’-n-።
a____ d_______ m___________ y___________
a-ī-̱- d-n-g-h-a m-m-t-’-’-k- y-h-i-i-̱-e-ī-
--------------------------------------------
azīẖa donigīẖa mimits’a’ika yiḥiriḵ’enī።
Chúng tôi hy vọng rằng anh ấy là triệu phú.
ተስፋ ንገብር፣ ሚልዮነር ክኸውን።
azīẖa donigīẖa mimits’a’ika yiḥiriḵ’enī።
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
ሰ--ት---ደ---ምዘ-----ሚዐ።
ሰ____ ሓ__ ከ_____ ሰ___
ሰ-ይ-ኻ ሓ-ጋ ከ-ዘ-ነ- ሰ-ዐ-
---------------------
ሰበይትኻ ሓደጋ ከምዘጋነፋ ሰሚዐ።
0
a-ī----doni-īh-a---mits---ika --h---i-̱’--ī።
a____ d_______ m___________ y___________
a-ī-̱- d-n-g-h-a m-m-t-’-’-k- y-h-i-i-̱-e-ī-
--------------------------------------------
azīẖa donigīẖa mimits’a’ika yiḥiriḵ’enī።
Tôi đã nghe nói rằng vợ của bạn đã gặp tai nạn.
ሰበይትኻ ሓደጋ ከምዘጋነፋ ሰሚዐ።
azīẖa donigīẖa mimits’a’ika yiḥiriḵ’enī።
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
ኣ-----ታ--ከም-- -ሚዐ።
ኣ_ ሆ____ ከ___ ሰ___
ኣ- ሆ-ፒ-ል ከ-ዘ- ሰ-ዐ-
------------------
ኣብ ሆስፒታል ከምዘላ ሰሚዐ።
0
a-īh---do-ig--̱- -imi---a--k----ḥ-r---’--ī።
a____ d_______ m___________ y___________
a-ī-̱- d-n-g-h-a m-m-t-’-’-k- y-h-i-i-̱-e-ī-
--------------------------------------------
azīẖa donigīẖa mimits’a’ika yiḥiriḵ’enī።
Tôi đã nghe nói rằng chị ấy nằm ở bệnh viện.
ኣብ ሆስፒታል ከምዘላ ሰሚዐ።
azīẖa donigīẖa mimits’a’ika yiḥiriḵ’enī።
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
መኪና- ፈ---ከ-ዝ-ሰ-ረ- -ሚዐ።
መ___ ፈ__ ከ_______ ሰ___
መ-ና- ፈ-ማ ከ-ዝ-ሰ-ረ- ሰ-ዐ-
----------------------
መኪናኻ ፈጺማ ከምዝተሰብረት ሰሚዐ።
0
h-a-e ḥak-mi----i--yo ------i-- imin-ti---o--።
ḥ___ ḥ_____ y_______ y_ z_____ i______ a_____
h-a-e h-a-ī-i y-d-l-y- y- z-b-l- i-i-e-i a-o-ī-
-----------------------------------------------
ḥade ḥakīmi yediliyo yu zibili imineti alonī።
Tôi nghe nói rằng xe hơi của bạn bị hỏng hoàn toàn.
መኪናኻ ፈጺማ ከምዝተሰብረት ሰሚዐ።
ḥade ḥakīmi yediliyo yu zibili imineti alonī።
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
ብብ-ምጻእ-ም -ዝየ-ተሓጒ--።
ብ_______ ኣ__ ተ___ ።
ብ-ም-ጻ-ኩ- ኣ-የ ተ-ጒ- ።
-------------------
ብብምምጻእኩም ኣዝየ ተሓጒሰ ።
0
ḥa-e --a-ī-i --diliyo y--z-bil----in--i---onī።
ḥ___ ḥ_____ y_______ y_ z_____ i______ a_____
h-a-e h-a-ī-i y-d-l-y- y- z-b-l- i-i-e-i a-o-ī-
-----------------------------------------------
ḥade ḥakīmi yediliyo yu zibili imineti alonī።
Tôi rất vui, vì bạn đã đến.
ብብምምጻእኩም ኣዝየ ተሓጒሰ ።
ḥade ḥakīmi yediliyo yu zibili imineti alonī።
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
ተገ-ስነ- ብ-ህ---- ኣዝ---ሓ-- ።
ተ_____ ብ______ ኣ__ ተ___ ።
ተ-ዳ-ነ- ብ-ህ-ው-ም ኣ-የ ተ-ጒ- ።
-------------------------
ተገዳስነት ብምህላውኩም ኣዝየ ተሓጒሰ ።
0
ḥa-- ḥ---mi--e-i---o -u -i-i-i-i-in-t- --o-ī።
ḥ___ ḥ_____ y_______ y_ z_____ i______ a_____
h-a-e h-a-ī-i y-d-l-y- y- z-b-l- i-i-e-i a-o-ī-
-----------------------------------------------
ḥade ḥakīmi yediliyo yu zibili imineti alonī።
Tôi rất vui, vì bạn quan tâm.
ተገዳስነት ብምህላውኩም ኣዝየ ተሓጒሰ ።
ḥade ḥakīmi yediliyo yu zibili imineti alonī።
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
ነቲ----ክ-ገዝ-- ብ-------ኣዝየ -ሓ-ሰ-።
ነ_ ገ_ ክ_____ ብ______ ኣ__ ተ___ ።
ነ- ገ- ክ-ገ-ኡ- ብ-ድ-ይ-ም ኣ-የ ተ-ጒ- ።
-------------------------------
ነቲ ገዛ ክትገዝኡዎ ብምድላይኩም ኣዝየ ተሓጒሰ ።
0
h--mī------ zi-il- im--e-i--lo-ī።
ḥ_____ ī__ z_____ i______ a_____
h-a-ī-u ī-u z-b-l- i-i-e-i a-o-ī-
---------------------------------
ḥamīmu īyu zibili imineti alonī።
Tôi rất vui, vì bạn muốn mua căn nhà.
ነቲ ገዛ ክትገዝኡዎ ብምድላይኩም ኣዝየ ተሓጒሰ ።
ḥamīmu īyu zibili imineti alonī።
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
እታ--- መወ-እታ--- --- -ትኸ-ን--ግ-ት -ሎኒ ።
እ_ ና_ መ____ ቡ_ ከ__ ይ____ ስ___ ኣ__ ።
እ- ና- መ-ዳ-ታ ቡ- ከ-ዳ ይ-ኸ-ን ስ-ኣ- ኣ-ኒ ።
-----------------------------------
እታ ናይ መወዳእታ ቡስ ከይዳ ይትኸውን ስግኣት ኣሎኒ ።
0
h--m--u-īyu z-b--i --in-ti-alo--።
ḥ_____ ī__ z_____ i______ a_____
h-a-ī-u ī-u z-b-l- i-i-e-i a-o-ī-
---------------------------------
ḥamīmu īyu zibili imineti alonī።
Tôi sợ rằng chuyến xe buýt cuối cùng chạy mất rồi.
እታ ናይ መወዳእታ ቡስ ከይዳ ይትኸውን ስግኣት ኣሎኒ ።
ḥamīmu īyu zibili imineti alonī።
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
ታ-ሲ-ክ-ወስ- -- --ል--------ኒ።
ታ__ ክ____ ኢ_ ዝ__ ስ___ ኣ___
ታ-ሲ ክ-ወ-ድ ኢ- ዝ-ል ስ-ኣ- ኣ-ኒ-
--------------------------
ታክሲ ክንወስድ ኢና ዝብል ስግኣት ኣሎኒ።
0
ḥa--mu--yu----ili---ine----l---።
ḥ_____ ī__ z_____ i______ a_____
h-a-ī-u ī-u z-b-l- i-i-e-i a-o-ī-
---------------------------------
ḥamīmu īyu zibili imineti alonī።
Tôi sợ rằng chúng tôi phải lấy tắc xi.
ታክሲ ክንወስድ ኢና ዝብል ስግኣት ኣሎኒ።
ḥamīmu īyu zibili imineti alonī።
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
ገን---ዘ-ብለይ -ይ-ውን ---‘ሎ-።
ገ___ ዘ____ ከ____ ፈ______
ገ-ዘ- ዘ-ብ-ይ ከ-ከ-ን ፈ-ሐ-ሎ-።
------------------------
ገንዘብ ዘይብለይ ከይከውን ፈሪሐ‘ሎኹ።
0
ḥ-j--d---īsu---u-zel---i---i-imi---- -l-n-።
ḥ___ d______ ī__ z___ z_____ i______ a_____
h-i-ī d-k-ī-u ī-u z-l- z-b-l- i-i-e-i a-o-ī-
--------------------------------------------
ḥijī dek’īsu īyu zelo zibili imineti alonī።
Tôi sợ rằng tôi không mang theo tiền.
ገንዘብ ዘይብለይ ከይከውን ፈሪሐ‘ሎኹ።
ḥijī dek’īsu īyu zelo zibili imineti alonī።