Chờ đến khi tạnh mưa.
Π----ε-ε (-έ-ρι--να-στ---τ---ι---βρ---.
Π_______ (______ ν_ σ_________ η β_____
Π-ρ-μ-ν- (-έ-ρ-) ν- σ-α-α-ή-ε- η β-ο-ή-
---------------------------------------
Περίμενε (μέχρι) να σταματήσει η βροχή.
0
Sýn-------1
S________ 1
S-n-e-m-i 1
-----------
Sýndesmoi 1
Chờ đến khi tạnh mưa.
Περίμενε (μέχρι) να σταματήσει η βροχή.
Sýndesmoi 1
Chờ đến khi tôi xong.
Περίμ--ε---έχ-ι)--- -τοιμ-στ-.
Π_______ (______ ν_ ε_________
Π-ρ-μ-ν- (-έ-ρ-) ν- ε-ο-μ-σ-ώ-
------------------------------
Περίμενε (μέχρι) να ετοιμαστώ.
0
Sý-de-m---1
S________ 1
S-n-e-m-i 1
-----------
Sýndesmoi 1
Chờ đến khi tôi xong.
Περίμενε (μέχρι) να ετοιμαστώ.
Sýndesmoi 1
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
Π----ενε-(μ---------γ-ρ----.
Π_______ (______ ν_ γ_______
Π-ρ-μ-ν- (-έ-ρ-) ν- γ-ρ-σ-ι-
----------------------------
Περίμενε (μέχρι) να γυρίσει.
0
Per-m--- --éch--) n- st-mat-se- ē --o--ḗ.
P_______ (_______ n_ s_________ ē b______
P-r-m-n- (-é-h-i- n- s-a-a-ḗ-e- ē b-o-h-.
-----------------------------------------
Perímene (méchri) na stamatḗsei ē brochḗ.
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
Περίμενε (μέχρι) να γυρίσει.
Perímene (méchri) na stamatḗsei ē brochḗ.
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
Π--ιμέ-ω----χ--)--α -τε---σ-υν-τα--α---ά---υ
Π_______ (______ ν_ σ_________ τ_ μ_____ μ__
Π-ρ-μ-ν- (-έ-ρ-) ν- σ-ε-ν-σ-υ- τ- μ-λ-ι- μ-υ
--------------------------------------------
Περιμένω (μέχρι) να στεγνώσουν τα μαλλιά μου
0
P---men-----chri- -- -t-ma--s-- ē -ro---.
P_______ (_______ n_ s_________ ē b______
P-r-m-n- (-é-h-i- n- s-a-a-ḗ-e- ē b-o-h-.
-----------------------------------------
Perímene (méchri) na stamatḗsei ē brochḗ.
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
Περιμένω (μέχρι) να στεγνώσουν τα μαλλιά μου
Perímene (méchri) na stamatḗsei ē brochḗ.
Tôi chờ đến khi phim hết.
Πε-ιμ-ν---μέχρ----α --λει-σει-η--αι-ία.
Π_______ (______ ν_ τ________ η τ______
Π-ρ-μ-ν- (-έ-ρ-) ν- τ-λ-ι-σ-ι η τ-ι-ί-.
---------------------------------------
Περιμένω (μέχρι) να τελειώσει η ταινία.
0
P---me-e (-éch-i)--a ---m-tḗ--i-ē b--c-ḗ.
P_______ (_______ n_ s_________ ē b______
P-r-m-n- (-é-h-i- n- s-a-a-ḗ-e- ē b-o-h-.
-----------------------------------------
Perímene (méchri) na stamatḗsei ē brochḗ.
Tôi chờ đến khi phim hết.
Περιμένω (μέχρι) να τελειώσει η ταινία.
Perímene (méchri) na stamatḗsei ē brochḗ.
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
Περ----- ---χ-ι- ν--α-ά-ε- π-ά-ινο.
Π_______ (______ ν_ α_____ π_______
Π-ρ-μ-ν- (-έ-ρ-) ν- α-ά-ε- π-ά-ι-ο-
-----------------------------------
Περιμένω (μέχρι) να ανάψει πράσινο.
0
Perí-ene ----hr-)-n--et-ima---.
P_______ (_______ n_ e_________
P-r-m-n- (-é-h-i- n- e-o-m-s-ṓ-
-------------------------------
Perímene (méchri) na etoimastṓ.
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
Περιμένω (μέχρι) να ανάψει πράσινο.
Perímene (méchri) na etoimastṓ.
Bao giờ bạn đi du lịch?
Πό-ε--ε--ε-- --- ---κοπ-ς;
Π___ φ______ γ__ δ________
Π-τ- φ-ύ-ε-ς γ-α δ-α-ο-έ-;
--------------------------
Πότε φεύγεις για διακοπές;
0
Pe--men--(-é--ri)--- etoi-astṓ.
P_______ (_______ n_ e_________
P-r-m-n- (-é-h-i- n- e-o-m-s-ṓ-
-------------------------------
Perímene (méchri) na etoimastṓ.
Bao giờ bạn đi du lịch?
Πότε φεύγεις για διακοπές;
Perímene (méchri) na etoimastṓ.
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
Πρ----ο κα-ο-α-ρ-;
Π___ τ_ κ_________
Π-ι- τ- κ-λ-κ-ί-ι-
------------------
Πριν το καλοκαίρι;
0
P-r-m--e (méch-i) na ---im-st-.
P_______ (_______ n_ e_________
P-r-m-n- (-é-h-i- n- e-o-m-s-ṓ-
-------------------------------
Perímene (méchri) na etoimastṓ.
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
Πριν το καλοκαίρι;
Perímene (méchri) na etoimastṓ.
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
Ν----π----αρχί---ν-ο- κ-----ι-ιν-- δ-α-ο-έ-.
Ν___ π___ α_______ ο_ κ___________ δ________
Ν-ι- π-ι- α-χ-σ-υ- ο- κ-λ-κ-ι-ι-έ- δ-α-ο-έ-.
--------------------------------------------
Ναι, πριν αρχίσουν οι καλοκαιρινές διακοπές.
0
P---m-n- --é-h--)-na -y----i.
P_______ (_______ n_ g_______
P-r-m-n- (-é-h-i- n- g-r-s-i-
-----------------------------
Perímene (méchri) na gyrísei.
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
Ναι, πριν αρχίσουν οι καλοκαιρινές διακοπές.
Perímene (méchri) na gyrísei.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
Επ----------η--κ--ή-πρι--μπε------ι---ας.
Ε_________ τ_ σ____ π___ μ___ ο χ________
Ε-ι-κ-ύ-σ- τ- σ-ε-ή π-ι- μ-ε- ο χ-ι-ώ-α-.
-----------------------------------------
Επισκεύασε τη σκεπή πριν μπει ο χειμώνας.
0
P--ím-ne (mé--ri)--a----í--i.
P_______ (_______ n_ g_______
P-r-m-n- (-é-h-i- n- g-r-s-i-
-----------------------------
Perímene (méchri) na gyrísei.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
Επισκεύασε τη σκεπή πριν μπει ο χειμώνας.
Perímene (méchri) na gyrísei.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
Πλ-νε τ--χ-ρ-- σου---ι--κάτσε---στ- -ραπ-ζ-.
Π____ τ_ χ____ σ__ π___ κ______ σ__ τ_______
Π-ύ-ε τ- χ-ρ-α σ-υ π-ι- κ-τ-ε-ς σ-ο τ-α-έ-ι-
--------------------------------------------
Πλύνε τα χέρια σου πριν κάτσεις στο τραπέζι.
0
Per-m-n- (-é-hr------g--í-e-.
P_______ (_______ n_ g_______
P-r-m-n- (-é-h-i- n- g-r-s-i-
-----------------------------
Perímene (méchri) na gyrísei.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
Πλύνε τα χέρια σου πριν κάτσεις στο τραπέζι.
Perímene (méchri) na gyrísei.
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
Κλ--σ- -ο-πα-ά---ο πρ-- β--ι----ω.
Κ_____ τ_ π_______ π___ β____ έ___
Κ-ε-σ- τ- π-ρ-θ-ρ- π-ι- β-ε-ς έ-ω-
----------------------------------
Κλείσε το παράθυρο πριν βγεις έξω.
0
P-r--é-ō --é----) na-----nṓ-----t- m-ll-á-mou
P_______ (_______ n_ s_________ t_ m_____ m__
P-r-m-n- (-é-h-i- n- s-e-n-s-u- t- m-l-i- m-u
---------------------------------------------
Periménō (méchri) na stegnṓsoun ta malliá mou
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
Κλείσε το παράθυρο πριν βγεις έξω.
Periménō (méchri) na stegnṓsoun ta malliá mou
Bao giờ bạn về nhà?
Π--ε ---έρθεις---ί-ι;
Π___ θ_ έ_____ σ_____
Π-τ- θ- έ-θ-ι- σ-ί-ι-
---------------------
Πότε θα έρθεις σπίτι;
0
P--iménō ---c--i) ----te----oun-t- mall---m-u
P_______ (_______ n_ s_________ t_ m_____ m__
P-r-m-n- (-é-h-i- n- s-e-n-s-u- t- m-l-i- m-u
---------------------------------------------
Periménō (méchri) na stegnṓsoun ta malliá mou
Bao giờ bạn về nhà?
Πότε θα έρθεις σπίτι;
Periménō (méchri) na stegnṓsoun ta malliá mou
Sau giờ học à?
Μ----το-μ---μα;
Μ___ τ_ μ______
Μ-τ- τ- μ-θ-μ-;
---------------
Μετά το μάθημα;
0
Peri-é-ō -m-chr-- na-st---ṓ---- ta mal-iá --u
P_______ (_______ n_ s_________ t_ m_____ m__
P-r-m-n- (-é-h-i- n- s-e-n-s-u- t- m-l-i- m-u
---------------------------------------------
Periménō (méchri) na stegnṓsoun ta malliá mou
Sau giờ học à?
Μετά το μάθημα;
Periménō (méchri) na stegnṓsoun ta malliá mou
Vâng, sau khi hết giờ học.
Ν-ι,-ό-α----λ-ι-σ-ι--ο-μάθημα.
Ν___ ό___ τ________ τ_ μ______
Ν-ι- ό-α- τ-λ-ι-σ-ι τ- μ-θ-μ-.
------------------------------
Ναι, όταν τελειώσει το μάθημα.
0
P--im--ō-(mé-hri)-na--e-eiṓ--i -------a.
P_______ (_______ n_ t________ ē t______
P-r-m-n- (-é-h-i- n- t-l-i-s-i ē t-i-í-.
----------------------------------------
Periménō (méchri) na teleiṓsei ē tainía.
Vâng, sau khi hết giờ học.
Ναι, όταν τελειώσει το μάθημα.
Periménō (méchri) na teleiṓsei ē tainía.
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
Μ--- ---α-----α-π-- ε----δ-ν---ο--ύσ---- -ουλέψ----ια.
Μ___ τ_ α______ π__ ε___ δ__ μ_______ ν_ δ_______ π___
Μ-τ- τ- α-ύ-η-α π-υ ε-χ- δ-ν μ-ο-ο-σ- ν- δ-υ-έ-ε- π-α-
------------------------------------------------------
Μετά το ατύχημα που είχε δεν μπορούσε να δουλέψει πια.
0
Per---nō-(-éch-i- n--telei-s-- - t---ía.
P_______ (_______ n_ t________ ē t______
P-r-m-n- (-é-h-i- n- t-l-i-s-i ē t-i-í-.
----------------------------------------
Periménō (méchri) na teleiṓsei ē tainía.
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
Μετά το ατύχημα που είχε δεν μπορούσε να δουλέψει πια.
Periménō (méchri) na teleiṓsei ē tainía.
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
Α--ύ--χα-ε τη δ-υ---ά --- πή-ε -----Α-ε-ι-ή.
Α___ έ____ τ_ δ______ τ__ π___ σ___ Α_______
Α-ο- έ-α-ε τ- δ-υ-ε-ά τ-υ π-γ- σ-η- Α-ε-ι-ή-
--------------------------------------------
Αφού έχασε τη δουλειά του πήγε στην Αμερική.
0
Pe--m--ō -m-ch--)-n--t---iṓ-------ai-ía.
P_______ (_______ n_ t________ ē t______
P-r-m-n- (-é-h-i- n- t-l-i-s-i ē t-i-í-.
----------------------------------------
Periménō (méchri) na teleiṓsei ē tainía.
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
Αφού έχασε τη δουλειά του πήγε στην Αμερική.
Periménō (méchri) na teleiṓsei ē tainía.
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
Α-ού--ή-ε--τ---μ-ρικ--έ-ιν- -λο---ος.
Α___ π___ σ__ Α______ έ____ π________
Α-ο- π-γ- σ-η Α-ε-ι-ή έ-ι-ε π-ο-σ-ο-.
-------------------------------------
Αφού πήγε στη Αμερική έγινε πλούσιος.
0
Per-ménō-(mé---i)-na-----se--prá-i-o.
P_______ (_______ n_ a______ p_______
P-r-m-n- (-é-h-i- n- a-á-s-i p-á-i-o-
-------------------------------------
Periménō (méchri) na anápsei prásino.
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
Αφού πήγε στη Αμερική έγινε πλούσιος.
Periménō (méchri) na anápsei prásino.