Chờ đến khi tạnh mưa.
प----थां-े--्------ंब-.
पा__ थां_____ थां__
प-ऊ- थ-ं-े-र-य-त थ-ं-ा-
-----------------------
पाऊस थांबेपर्यंत थांबा.
0
ubha--n-a-ī avya-- 1
u__________ a_____ 1
u-h-y-n-a-ī a-y-y- 1
--------------------
ubhayānvayī avyaya 1
Chờ đến khi tạnh mưa.
पाऊस थांबेपर्यंत थांबा.
ubhayānvayī avyaya 1
Chờ đến khi tôi xong.
माझे स-प---्यं- थ----.
मा_ सं_____ थां__
म-झ- स-प-प-्-ं- थ-ं-ा-
----------------------
माझे संपेपर्यंत थांबा.
0
u--a----ayī a-yaya-1
u__________ a_____ 1
u-h-y-n-a-ī a-y-y- 1
--------------------
ubhayānvayī avyaya 1
Chờ đến khi tôi xong.
माझे संपेपर्यंत थांबा.
ubhayānvayī avyaya 1
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
तो प-त-य-ई-र-य-त-थां-ा.
तो प__ ये_____ थां__
त- प-त य-ई-र-य-त थ-ं-ा-
-----------------------
तो परत येईपर्यंत थांबा.
0
pā-ūs------bēpar---t---hā-b-.
p_____ t_____________ t______
p-'-s- t-ā-b-p-r-a-t- t-ā-b-.
-----------------------------
pā'ūsa thāmbēparyanta thāmbā.
Chờ đến khi anh ấy trở lại.
तो परत येईपर्यंत थांबा.
pā'ūsa thāmbēparyanta thāmbā.
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
माझे -ेस---क--र्-----ी-था----.
मा_ के_ सु_____ मी थां___
म-झ- क-स स-क-प-्-ं- म- थ-ं-े-.
------------------------------
माझे केस सुकेपर्यंत मी थांबेन.
0
Mājh- samp--a-----a -hā--ā.
M____ s____________ t______
M-j-ē s-m-ē-a-y-n-a t-ā-b-.
---------------------------
Mājhē sampēparyanta thāmbā.
Tôi chờ đến khi tóc của tôi khô.
माझे केस सुकेपर्यंत मी थांबेन.
Mājhē sampēparyanta thāmbā.
Tôi chờ đến khi phim hết.
चित---ट सं-े---यं- -- थ-ंबेन.
चि____ सं_____ मी थां___
च-त-र-ट स-प-प-्-ं- म- थ-ं-े-.
-----------------------------
चित्रपट संपेपर्यंत मी थांबेन.
0
M--h--s-m-ē--r---t---hā--ā.
M____ s____________ t______
M-j-ē s-m-ē-a-y-n-a t-ā-b-.
---------------------------
Mājhē sampēparyanta thāmbā.
Tôi chờ đến khi phim hết.
चित्रपट संपेपर्यंत मी थांबेन.
Mājhē sampēparyanta thāmbā.
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
वाह-ूक ब--ती हि-वी-होई--्य-- -ी-थ----न.
वा___ ब__ हि__ हो_____ मी थां___
व-ह-ू- ब-्-ी ह-र-ी ह-ई-र-य-त म- थ-ं-े-.
---------------------------------------
वाहतूक बत्ती हिरवी होईपर्यंत मी थांबेन.
0
M-j---sa---p-r-a-t--th-mb-.
M____ s____________ t______
M-j-ē s-m-ē-a-y-n-a t-ā-b-.
---------------------------
Mājhē sampēparyanta thāmbā.
Tôi chờ đến khi đèn xanh.
वाहतूक बत्ती हिरवी होईपर्यंत मी थांबेन.
Mājhē sampēparyanta thāmbā.
Bao giờ bạn đi du lịch?
त--सु--टी-र-कधी -ाण--?
तू सु____ क_ जा___
त- स-ट-ट-व- क-ी ज-ण-र-
----------------------
तू सुट्टीवर कधी जाणार?
0
Tō--ar-ta y--īp--y---- th-mbā.
T_ p_____ y___________ t______
T- p-r-t- y-'-p-r-a-t- t-ā-b-.
------------------------------
Tō parata yē'īparyanta thāmbā.
Bao giờ bạn đi du lịch?
तू सुट्टीवर कधी जाणार?
Tō parata yē'īparyanta thāmbā.
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
उ--ह-ळ्-ाच्या-स------ूर्व-?
उ______ सु______
उ-्-ा-्-ा-्-ा स-ट-ट-प-र-व-?
---------------------------
उन्हाळ्याच्या सुट्टीपूर्वी?
0
M---ē k--a -uk-pa--anta ---thā--ē-a.
M____ k___ s___________ m_ t________
M-j-ē k-s- s-k-p-r-a-t- m- t-ā-b-n-.
------------------------------------
Mājhē kēsa sukēparyanta mī thāmbēna.
Còn trước kỳ nghỉ hè à?
उन्हाळ्याच्या सुट्टीपूर्वी?
Mājhē kēsa sukēparyanta mī thāmbēna.
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
ह-- -न्हाळ्या-- ------ ---ू---ण्य--ू-्-ी.
हो_ उ_____ सु__ सु_ हो______
ह-, उ-्-ा-्-ा-ी स-ट-ट- स-र- ह-ण-य-प-र-व-.
-----------------------------------------
हो, उन्हाळ्याची सुट्टी सुरू होण्यापूर्वी.
0
M-j-ē---sa--u-----ya-t---ī-t----ē-a.
M____ k___ s___________ m_ t________
M-j-ē k-s- s-k-p-r-a-t- m- t-ā-b-n-.
------------------------------------
Mājhē kēsa sukēparyanta mī thāmbēna.
Vâng, còn trước khi kỳ nghỉ hè bắt đầu.
हो, उन्हाळ्याची सुट्टी सुरू होण्यापूर्वी.
Mājhē kēsa sukēparyanta mī thāmbēna.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
हिव-ळा-स-र- --ण-यापू--वी छ---- --र-स-----.
हि__ सु_ हो_____ छ___ दु___ क__
ह-व-ळ- स-र- ह-ण-य-प-र-व- छ-्-र द-र-स-त क-.
------------------------------------------
हिवाळा सुरू होण्यापूर्वी छप्पर दुरूस्त कर.
0
M--hē k-s- -u---ar-a-ta m- -hā-b-na.
M____ k___ s___________ m_ t________
M-j-ē k-s- s-k-p-r-a-t- m- t-ā-b-n-.
------------------------------------
Mājhē kēsa sukēparyanta mī thāmbēna.
Hãy sửa chữa lại mái nhà, trước khi mùa đông bắt đầu.
हिवाळा सुरू होण्यापूर्वी छप्पर दुरूस्त कर.
Mājhē kēsa sukēparyanta mī thāmbēna.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
मे--वर-बस-्-ा----व- --ल- हात----- -्-ा.
मे___ ब______ आ__ हा_ धु__ घ्__
म-ज-व- ब-ण-य-प-र-व- आ-ल- ह-त ध-ऊ- घ-य-.
---------------------------------------
मेजावर बसण्यापूर्वी आपले हात धुऊन घ्या.
0
Citr-p--- --m--par---t- -- -h-m-ē--.
C________ s____________ m_ t________
C-t-a-a-a s-m-ē-a-y-n-a m- t-ā-b-n-.
------------------------------------
Citrapaṭa sampēparyanta mī thāmbēna.
Hãy rửa tay, trước khi bạn ngồi vào bàn ăn.
मेजावर बसण्यापूर्वी आपले हात धुऊन घ्या.
Citrapaṭa sampēparyanta mī thāmbēna.
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
तू--ाहेर -ाण-यापू-्व--खिड-ी--ं- कर.
तू बा__ जा_____ खि__ बं_ क__
त- ब-ह-र ज-ण-य-प-र-व- ख-ड-ी ब-द क-.
-----------------------------------
तू बाहेर जाण्यापूर्वी खिडकी बंद कर.
0
C--r--a-a s--pē-ary--t--m--th-mbēn-.
C________ s____________ m_ t________
C-t-a-a-a s-m-ē-a-y-n-a m- t-ā-b-n-.
------------------------------------
Citrapaṭa sampēparyanta mī thāmbēna.
Hãy đóng cửa sổ, trước khi bạn đi ra ngoài.
तू बाहेर जाण्यापूर्वी खिडकी बंद कर.
Citrapaṭa sampēparyanta mī thāmbēna.
Bao giờ bạn về nhà?
तू-र- प-त-कध--य---र?
तू__ प__ क_ ये___
त-घ-ी प-त क-ी य-ण-र-
--------------------
तूघरी परत कधी येणार?
0
Cit-ap-ṭ--s-mp-p--yanta m- ---m-ēna.
C________ s____________ m_ t________
C-t-a-a-a s-m-ē-a-y-n-a m- t-ā-b-n-.
------------------------------------
Citrapaṭa sampēparyanta mī thāmbēna.
Bao giờ bạn về nhà?
तूघरी परत कधी येणार?
Citrapaṭa sampēparyanta mī thāmbēna.
Sau giờ học à?
व-्---ं-र?
व______
व-्-ा-ं-र-
----------
वर्गानंतर?
0
Vā----ka b-t-ī---r-v----'-p---ant- mī-t-ām--na.
V_______ b____ h_____ h___________ m_ t________
V-h-t-k- b-t-ī h-r-v- h-'-p-r-a-t- m- t-ā-b-n-.
-----------------------------------------------
Vāhatūka battī hiravī hō'īparyanta mī thāmbēna.
Sau giờ học à?
वर्गानंतर?
Vāhatūka battī hiravī hō'īparyanta mī thāmbēna.
Vâng, sau khi hết giờ học.
हो,-वर-ग--ं-ल-य-न---.
हो_ व__ सं_______
ह-, व-्- स-प-्-ा-ं-र-
---------------------
हो, वर्ग संपल्यानंतर.
0
Tū---ṭṭī-ar--k---- -āṇ-ra?
T_ s________ k____ j______
T- s-ṭ-ī-a-a k-d-ī j-ṇ-r-?
--------------------------
Tū suṭṭīvara kadhī jāṇāra?
Vâng, sau khi hết giờ học.
हो, वर्ग संपल्यानंतर.
Tū suṭṭīvara kadhī jāṇāra?
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
त्या-- ----त -ा--यानंतर -- -ु-- न-क-ी करू -कल----ह-.
त्__ अ___ झा_____ तो पु_ नो__ क_ श__ ना__
त-य-ल- अ-घ-त झ-ल-य-न-त- त- प-ढ- न-क-ी क-ू श-ल- न-ह-.
----------------------------------------------------
त्याला अपघात झाल्यानंतर तो पुढे नोकरी करू शकला नाही.
0
T- -u---v-r- k-d---j--āra?
T_ s________ k____ j______
T- s-ṭ-ī-a-a k-d-ī j-ṇ-r-?
--------------------------
Tū suṭṭīvara kadhī jāṇāra?
Sau khi anh ấy bị tai nạn, anh ấy đã không làm việc được nữa.
त्याला अपघात झाल्यानंतर तो पुढे नोकरी करू शकला नाही.
Tū suṭṭīvara kadhī jāṇāra?
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
त्---- न-कर- स--ल्य--ं-- त- -म--िके------ा.
त्__ नो__ सु______ तो अ____ गे__
त-य-च- न-क-ी स-ट-्-ा-ं-र त- अ-े-ि-े-ा ग-ल-.
-------------------------------------------
त्याची नोकरी सुटल्यानंतर तो अमेरिकेला गेला.
0
Tū su--ī--ra-kadhī----ār-?
T_ s________ k____ j______
T- s-ṭ-ī-a-a k-d-ī j-ṇ-r-?
--------------------------
Tū suṭṭīvara kadhī jāṇāra?
Sau khi anh ấy bị mất việc làm, anh ấy đã đi sang Mỹ.
त्याची नोकरी सुटल्यानंतर तो अमेरिकेला गेला.
Tū suṭṭīvara kadhī jāṇāra?
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
अ-े----ल- ग----ानं-र -- श-र-------ल-.
अ____ गे_____ तो श्___ ब___
अ-े-ि-े-ा ग-ल-य-न-त- त- श-र-म-त ब-ल-.
-------------------------------------
अमेरिकेला गेल्यानंतर तो श्रीमंत बनला.
0
U--āḷ-ā-y- -u-ṭ-pūr--?
U_________ s__________
U-h-ḷ-ā-y- s-ṭ-ī-ū-v-?
----------------------
Unhāḷyācyā suṭṭīpūrvī?
Sau khi anh ấy đi sang Mỹ, anh ấy đã trở nên giàu có.
अमेरिकेला गेल्यानंतर तो श्रीमंत बनला.
Unhāḷyācyā suṭṭīpūrvī?