Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
מ----ה-א מו--לת-
____ ה__ מ_______
-מ-י ה-א מ-ב-ל-?-
------------------
ממתי היא מובטלת?
0
mi-ot-x-b-r 2
m____ x____ 2
m-l-t x-b-r 2
-------------
milot xibur 2
Từ khi nào chị ấy không làm việc nữa?
ממתי היא מובטלת?
milot xibur 2
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
--ז ניש--יה-
___ נ________
-א- נ-ש-א-ה-
--------------
מאז נישואיה?
0
m---t-------2
m____ x____ 2
m-l-t x-b-r 2
-------------
milot xibur 2
Từ lúc chị ấy kết hôn à?
מאז נישואיה?
milot xibur 2
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
----היא ל--ע--ד- מאז שה-ח--ה.
___ ה__ ל_ ע____ מ__ ש________
-ן- ה-א ל- ע-ב-ת מ-ז ש-ת-ת-ה-
-------------------------------
כן, היא לא עובדת מאז שהתחתנה.
0
mi--tay hi-mu------?
m______ h_ m________
m-m-t-y h- m-v-e-e-?
--------------------
mimatay hi muvtelet?
Vâng, chị ấy không làm việc nữa, từ khi chị ấy đã kết hôn.
כן, היא לא עובדת מאז שהתחתנה.
mimatay hi muvtelet?
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
-אז--הי---תחתנ- --- ---עובדת-
___ ש___ ה_____ ה__ ל_ ע______
-א- ש-י- ה-ח-נ- ה-א ל- ע-ב-ת-
-------------------------------
מאז שהיא התחתנה היא לא עובדת.
0
mima--- h--m-v-ele-?
m______ h_ m________
m-m-t-y h- m-v-e-e-?
--------------------
mimatay hi muvtelet?
Từ khi chị ấy đã kết hôn, chị ấy không làm việc nữa.
מאז שהיא התחתנה היא לא עובדת.
mimatay hi muvtelet?
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
--ז שהם -כירים-ה- מ-ו-רי-.
___ ש__ מ_____ ה_ מ________
-א- ש-ם מ-י-י- ה- מ-ו-ר-ם-
----------------------------
מאז שהם מכירים הם מאושרים.
0
m--at-y--------e--t?
m______ h_ m________
m-m-t-y h- m-v-e-e-?
--------------------
mimatay hi muvtelet?
Từ khi họ quen nhau, họ hạnh phúc.
מאז שהם מכירים הם מאושרים.
mimatay hi muvtelet?
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
--- ש-- ל-- י------------ים-ל----ם--ח--ות-
___ ש__ ל__ י____ ה_ י_____ ל_____ ר_______
-א- ש-ש ל-ם י-ד-ם ה- י-צ-י- ל-י-י- ר-ו-ו-.-
--------------------------------------------
מאז שיש להם ילדים הם יוצאים לעיתים רחוקות.
0
m-'a- nissu'-yah?
m____ n__________
m-'-z n-s-u-e-a-?
-----------------
me'az nissu'eyah?
Từ khi họ có con, họ ít khi ra ngoài.
מאז שיש להם ילדים הם יוצאים לעיתים רחוקות.
me'az nissu'eyah?
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
--- היא מד--- ב-ל---?
___ ה__ מ____ ב_______
-ת- ה-א מ-ב-ת ב-ל-ו-?-
-----------------------
מתי היא מדברת בטלפון?
0
k--, hi ---o-ede----'----hi-i--atnah.
k___ h_ l_ o_____ m____ s____________
k-n- h- l- o-e-e- m-'-z s-i-i-x-t-a-.
-------------------------------------
ken, hi lo ovedet me'az shihitxatnah.
Bao giờ chị ấy gọi điện thoại?
מתי היא מדברת בטלפון?
ken, hi lo ovedet me'az shihitxatnah.
Trong lúc lái xe.
בזמ--ה---עה?
____ ה_______
-ז-ן ה-ס-ע-?-
--------------
בזמן הנסיעה?
0
m-'az-shehi -i-xa-n-h hi-l---v-det.
m____ s____ h________ h_ l_ o______
m-'-z s-e-i h-t-a-n-h h- l- o-e-e-.
-----------------------------------
me'az shehi hitxatnah hi lo ovedet.
Trong lúc lái xe.
בזמן הנסיעה?
me'az shehi hitxatnah hi lo ovedet.
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
כ-, ב-מן-שה----ו-עת-במכו--ת.
___ ב___ ש___ נ____ ב________
-ן- ב-מ- ש-י- נ-ס-ת ב-כ-נ-ת-
------------------------------
כן, בזמן שהיא נוסעת במכונית.
0
m-'-z---ehe- mek--im-h-- -e---har--.
m____ s_____ m______ h__ m__________
m-'-z s-e-e- m-k-r-m h-m m-'-s-a-i-.
------------------------------------
me'az shehem mekirim hem me'usharim.
Vâng, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
כן, בזמן שהיא נוסעת במכונית.
me'az shehem mekirim hem me'usharim.
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
--- מדב---בטלפו- -ז-ן -ה-- -------מ--ני--
___ מ____ ב_____ ב___ ש___ נ____ ב________
-י- מ-ב-ת ב-ל-ו- ב-מ- ש-י- נ-ס-ת ב-כ-נ-ת-
-------------------------------------------
היא מדברת בטלפון בזמן שהיא נוסעת במכונית.
0
m-'a- -he-es--lah-m yel-dim-h---yo--'-----'---m --xo--t.
m____ s______ l____ y______ h__ y______ l______ r_______
m-'-z s-e-e-h l-h-m y-l-d-m h-m y-t-'-m l-'-t-m r-x-q-t-
--------------------------------------------------------
me'az sheyesh lahem yeladim hem yots'im le'itim rexoqot.
Chị ấy gọi điện thoại, trong lúc chị ấy lái xe hơi.
היא מדברת בטלפון בזמן שהיא נוסעת במכונית.
me'az sheyesh lahem yeladim hem yots'im le'itim rexoqot.
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
-יא -ופה ב--וו-זי-----ן-ש--- ---צ-.
___ צ___ ב________ ב___ ש___ מ______
-י- צ-פ- ב-ל-ו-ז-ה ב-מ- ש-י- מ-ה-ת-
-------------------------------------
היא צופה בטלוויזיה בזמן שהיא מגהצת.
0
m---- -- -e---e--t -a---e--n?
m____ h_ m________ b_________
m-t-y h- m-d-b-r-t b-t-l-f-n-
-----------------------------
matay hi medaberet batelefon?
Chị ấy xem vô tuyến, trong lúc chị ấy là quần áo.
היא צופה בטלוויזיה בזמן שהיא מגהצת.
matay hi medaberet batelefon?
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
--- מ--י-----ו-יקה--ז-ן -הי- --ש- -י---- בי--
___ מ_____ ל______ ב___ ש___ ע___ ש_____ ב____
-י- מ-ז-נ- ל-ו-י-ה ב-מ- ש-י- ע-ש- ש-ע-ר- ב-ת-
-----------------------------------------------
היא מאזינה למוסיקה בזמן שהיא עושה שיעורי בית.
0
m--ay ----eda-er-- -atel---n?
m____ h_ m________ b_________
m-t-y h- m-d-b-r-t b-t-l-f-n-
-----------------------------
matay hi medaberet batelefon?
Chị ấy nghe nhạc, trong lúc chị ấy làm việc nhà.
היא מאזינה למוסיקה בזמן שהיא עושה שיעורי בית.
matay hi medaberet batelefon?
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
א-י-ל---וא- ---ם -אש- ----לי -ש-פי---
___ ל_ ר___ כ___ כ___ א__ ל_ מ________
-נ- ל- ר-א- כ-ו- כ-ש- א-ן ל- מ-ק-י-ם-
---------------------------------------
אני לא רואה כלום כאשר אין לי משקפיים.
0
ma-a---i-m----e-e- b-tel---n?
m____ h_ m________ b_________
m-t-y h- m-d-b-r-t b-t-l-f-n-
-----------------------------
matay hi medaberet batelefon?
Tôi không nhìn thấy gì nếu tôi không đeo kính.
אני לא רואה כלום כאשר אין לי משקפיים.
matay hi medaberet batelefon?
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
א---לא ---- /-- -ל-ם -שהמו---ה -ה ר---ת.
___ ל_ מ___ / ה כ___ כ________ כ_ ר______
-נ- ל- מ-י- / ה כ-ו- כ-ה-ו-י-ה כ- ר-ע-ת-
------------------------------------------
אני לא מבין / ה כלום כשהמוסיקה כה רועשת.
0
biz-a- ----si---?
b_____ h_________
b-z-a- h-n-s-'-h-
-----------------
bizman hanesi'ah?
Tôi không hiểu gì nếu nhạc to quá.
אני לא מבין / ה כלום כשהמוסיקה כה רועשת.
bizman hanesi'ah?
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
א-- ------- / ה-כל-ם כא-ר אני --ונן /---
___ ל_ מ___ / ה כ___ כ___ א__ מ____ / ת__
-נ- ל- מ-י- / ה כ-ו- כ-ש- א-י מ-ו-ן / ת-
------------------------------------------
אני לא מריח / ה כלום כאשר אני מצונן / ת.
0
k-n,--a--an-s-eh----sa'at -am---o---.
k___ b_____ s____ n______ b__________
k-n- b-z-a- s-e-i n-s-'-t b-m-k-o-i-.
-------------------------------------
ken, bazman shehi nosa'at bamekhonit.
Tôi không ngửi thấy gì nếu tôi bị chứng sổ mũi.
אני לא מריח / ה כלום כאשר אני מצונן / ת.
ken, bazman shehi nosa'at bamekhonit.
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
אנחנ--לוקח-ם --נ-ת --שר--ורד-גשם.
_____ ל_____ מ____ כ___ י___ ג____
-נ-נ- ל-ק-י- מ-נ-ת כ-ש- י-ר- ג-ם-
-----------------------------------
אנחנו לוקחים מונית כאשר יורד גשם.
0
h- --da--re- ba-el---n-ba-m-n she----os---t b---kh-nit.
h_ m________ b________ b_____ s____ n______ b__________
h- m-d-b-r-t b-t-l-f-n b-z-a- s-e-i n-s-'-t b-m-k-o-i-.
-------------------------------------------------------
hi medaberet batelefon bazman shehi nosa'at bamekhonit.
Chúng tôi đón tắc xi khi trời mưa.
אנחנו לוקחים מונית כאשר יורד גשם.
hi medaberet batelefon bazman shehi nosa'at bamekhonit.
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
-- נזכ- ב--ט--נסע---י---ב-ולם-
__ נ___ ב____ נ__ ל____ ב______
-ם נ-כ- ב-ו-ו נ-ע ל-י-ל ב-ו-ם-
--------------------------------
אם נזכה בלוטו נסע לטייל בעולם.
0
h- tso--h----ele---i---bazm-- s-ehi--eg-h--set.
h_ t_____ b___________ b_____ s____ m__________
h- t-o-a- b-t-l-w-z-a- b-z-a- s-e-i m-g-h-t-e-.
-----------------------------------------------
hi tsofah batelewiziah bazman shehi megahetset.
Chúng tôi làm một cuộc hành trình vòng quanh thế giới, nếu chúng tôi trúng xổ số.
אם נזכה בלוטו נסע לטייל בעולם.
hi tsofah batelewiziah bazman shehi megahetset.
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
-ם ------ --י---קר----תחיל --כול-
__ ה__ ל_ י___ ב____ נ____ ל______
-ם ה-א ל- י-י- ב-ר-ב נ-ח-ל ל-כ-ל-
-----------------------------------
אם הוא לא יגיע בקרוב נתחיל לאכול.
0
hi--s---- ba---e--z-a- baz-a- -heh- --g---t--t.
h_ t_____ b___________ b_____ s____ m__________
h- t-o-a- b-t-l-w-z-a- b-z-a- s-e-i m-g-h-t-e-.
-----------------------------------------------
hi tsofah batelewiziah bazman shehi megahetset.
Chúng tôi sẽ bắt đầu ăn, nếu anh ấy không đến ngay.
אם הוא לא יגיע בקרוב נתחיל לאכול.
hi tsofah batelewiziah bazman shehi megahetset.