Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
ಗಡ--ಾರ----ೆ---ೆ -ೊಡ-ದ ----ಣ----ು -ಳುತ--ೇ--.
ಗ____ ಕ___ ಹೊ__ ತ___ ನಾ_ ಏ_____
ಗ-ಿ-ಾ-ದ ಕ-ೆ-ಂ-ೆ ಹ-ಡ-ದ ತ-್-ಣ ನ-ನ- ಏ-ು-್-ೇ-ೆ-
-------------------------------------------
ಗಡಿಯಾರದ ಕರೆಗಂಟೆ ಹೊಡೆದ ತಕ್ಷಣ ನಾನು ಏಳುತ್ತೇನೆ.
0
s-----hāvyayaga---3.
s________________ 3_
s-m-a-h-v-a-a-a-u 3-
--------------------
sambadhāvyayagaḷu 3.
Tôi thức dậy ngay khi đồng hồ báo thức kêu.
ಗಡಿಯಾರದ ಕರೆಗಂಟೆ ಹೊಡೆದ ತಕ್ಷಣ ನಾನು ಏಳುತ್ತೇನೆ.
sambadhāvyayagaḷu 3.
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
ನ-ನ--ಕಲ--ಬೇಕು -ಂ- ತ-----ನನಗೆ-ಆಯಾ--ಾ-ು--ತದ-.
ನಾ_ ಕ____ ಎಂ_ ತ___ ನ__ ಆ________
ನ-ನ- ಕ-ಿ-ಬ-ಕ- ಎ-ದ ತ-್-ಣ ನ-ಗ- ಆ-ಾ-ವ-ಗ-ತ-ತ-ೆ-
-------------------------------------------
ನಾನು ಕಲಿಯಬೇಕು ಎಂದ ತಕ್ಷಣ ನನಗೆ ಆಯಾಸವಾಗುತ್ತದೆ.
0
s-mbad-āv--ya------.
s________________ 3_
s-m-a-h-v-a-a-a-u 3-
--------------------
sambadhāvyayagaḷu 3.
Tôi thấy mệt mỗi khi tôi phải học.
ನಾನು ಕಲಿಯಬೇಕು ಎಂದ ತಕ್ಷಣ ನನಗೆ ಆಯಾಸವಾಗುತ್ತದೆ.
sambadhāvyayagaḷu 3.
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
ನ--- ಅ-ವ--ತು ವರ್ಷ-ಆದ --್ಷಣ -----ಕ-ಲಸ--------ನ-ನ- -ಿಲ್-ಿಸು-್--ನ-.
ನ__ ಅ____ ವ__ ಆ_ ತ___ ನಾ_ ಕೆ__ ಮಾ_____ ನಿ_______
ನ-ಗ- ಅ-ವ-್-ು ವ-್- ಆ- ತ-್-ಣ ನ-ನ- ಕ-ಲ- ಮ-ಡ-ವ-ದ-್-ು ನ-ಲ-ಲ-ಸ-ತ-ತ-ನ-.
----------------------------------------------------------------
ನನಗೆ ಅರವತ್ತು ವರ್ಷ ಆದ ತಕ್ಷಣ ನಾನು ಕೆಲಸ ಮಾಡುವುದನ್ನು ನಿಲ್ಲಿಸುತ್ತೇನೆ.
0
G--iyā-ada k---gaṇṭ- -oḍ-d--ta-ṣaṇ- ---u -ḷ-t----.
G_________ k________ h_____ t______ n___ ē________
G-ḍ-y-r-d- k-r-g-ṇ-e h-ḍ-d- t-k-a-a n-n- ē-u-t-n-.
--------------------------------------------------
Gaḍiyārada karegaṇṭe hoḍeda takṣaṇa nānu ēḷuttēne.
Tôi ngừng làm việc ngay khi nào tôi 60 tuổi.
ನನಗೆ ಅರವತ್ತು ವರ್ಷ ಆದ ತಕ್ಷಣ ನಾನು ಕೆಲಸ ಮಾಡುವುದನ್ನು ನಿಲ್ಲಿಸುತ್ತೇನೆ.
Gaḍiyārada karegaṇṭe hoḍeda takṣaṇa nānu ēḷuttēne.
Bao giờ bạn gọi điện thoại?
ಯ-ವ-- ಫ--- ಮಾ---್ತ-ರ-?
ಯಾ__ ಫೋ_ ಮಾ_____
ಯ-ವ-ಗ ಫ-ನ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ರ-?
----------------------
ಯಾವಾಗ ಫೋನ್ ಮಾಡುತ್ತೀರಾ?
0
G----ār--a -aregaṇṭe ---eda--ak-----nān- --ut--ne.
G_________ k________ h_____ t______ n___ ē________
G-ḍ-y-r-d- k-r-g-ṇ-e h-ḍ-d- t-k-a-a n-n- ē-u-t-n-.
--------------------------------------------------
Gaḍiyārada karegaṇṭe hoḍeda takṣaṇa nānu ēḷuttēne.
Bao giờ bạn gọi điện thoại?
ಯಾವಾಗ ಫೋನ್ ಮಾಡುತ್ತೀರಾ?
Gaḍiyārada karegaṇṭe hoḍeda takṣaṇa nānu ēḷuttēne.
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
ಒಂದು--------- ದೊ-----ಕ-----ಾ--ತ್---ೆ.
ಒಂ_ ಕ್__ ಸ__ ದೊ__ ತ___ ಮಾ_____
ಒ-ದ- ಕ-ಷ- ಸ-ಯ ದ-ರ-ತ ತ-್-ಣ ಮ-ಡ-ತ-ತ-ನ-.
-------------------------------------
ಒಂದು ಕ್ಷಣ ಸಮಯ ದೊರೆತ ತಕ್ಷಣ ಮಾಡುತ್ತೇನೆ.
0
Gaḍ---r-da ka--g-ṇṭ--h-ḍ----t-k--------u ē-utt-n-.
G_________ k________ h_____ t______ n___ ē________
G-ḍ-y-r-d- k-r-g-ṇ-e h-ḍ-d- t-k-a-a n-n- ē-u-t-n-.
--------------------------------------------------
Gaḍiyārada karegaṇṭe hoḍeda takṣaṇa nānu ēḷuttēne.
Ngay khi nào tôi có một chút thì giờ.
ಒಂದು ಕ್ಷಣ ಸಮಯ ದೊರೆತ ತಕ್ಷಣ ಮಾಡುತ್ತೇನೆ.
Gaḍiyārada karegaṇṭe hoḍeda takṣaṇa nānu ēḷuttēne.
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
ಅವನ- ಸ---ಸಿಕ-ಕ -ಕ್ಷ- ಫೋನ---ಾ-ುತ-ತ--ೆ
ಅ__ ಸ__ ಸಿ__ ತ___ ಫೋ_ ಮಾ____
ಅ-ನ- ಸ-ಯ ಸ-ಕ-ಕ ತ-್-ಣ ಫ-ನ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ನ-
------------------------------------
ಅವನು ಸಮಯ ಸಿಕ್ಕ ತಕ್ಷಣ ಫೋನ್ ಮಾಡುತ್ತಾನೆ
0
Nā-- ---iy------------a-ṣ-ṇ- nan-g---y-sa--gu-t-de.
N___ k_________ e___ t______ n_____ ā______________
N-n- k-l-y-b-k- e-d- t-k-a-a n-n-g- ā-ā-a-ā-u-t-d-.
---------------------------------------------------
Nānu kaliyabēku enda takṣaṇa nanage āyāsavāguttade.
Anh ấy gọi điện thoại ngay khi nào anh ấy có một ít thì giờ.
ಅವನು ಸಮಯ ಸಿಕ್ಕ ತಕ್ಷಣ ಫೋನ್ ಮಾಡುತ್ತಾನೆ
Nānu kaliyabēku enda takṣaṇa nanage āyāsavāguttade.
Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
ನ--- -ಷ-ಟು-ಸ-ಯ -ೆಲಸ ----ತ-ತೀರ-?
ನೀ_ ಎ__ ಸ__ ಕೆ__ ಮಾ_____
ನ-ವ- ಎ-್-ು ಸ-ಯ ಕ-ಲ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ರ-?
-------------------------------
ನೀವು ಎಷ್ಟು ಸಮಯ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೀರಿ?
0
N-n--k-l-y-bēku---d- ta--aṇ- n--ag- -y-s-vā-ut-ade.
N___ k_________ e___ t______ n_____ ā______________
N-n- k-l-y-b-k- e-d- t-k-a-a n-n-g- ā-ā-a-ā-u-t-d-.
---------------------------------------------------
Nānu kaliyabēku enda takṣaṇa nanage āyāsavāguttade.
Các bạn sẽ làm việc bao lâu?
ನೀವು ಎಷ್ಟು ಸಮಯ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೀರಿ?
Nānu kaliyabēku enda takṣaṇa nanage āyāsavāguttade.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
ನನ-- --ಧ--ವಿ-ುವ---ು ಕ-- -----ಮಾ-ು----ನ-.
ನ__ ಸಾ_______ ಕಾ_ ಕೆ__ ಮಾ_____
ನ-ಗ- ಸ-ಧ-ಯ-ಿ-ು-ಷ-ಟ- ಕ-ಲ ಕ-ಲ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ನ-.
----------------------------------------
ನನಗೆ ಸಾಧ್ಯವಿರುವಷ್ಟು ಕಾಲ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೇನೆ.
0
Nān--k---yabēk- -n-----kṣ-------a-- -yās-v-g-t----.
N___ k_________ e___ t______ n_____ ā______________
N-n- k-l-y-b-k- e-d- t-k-a-a n-n-g- ā-ā-a-ā-u-t-d-.
---------------------------------------------------
Nānu kaliyabēku enda takṣaṇa nanage āyāsavāguttade.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn làm được.
ನನಗೆ ಸಾಧ್ಯವಿರುವಷ್ಟು ಕಾಲ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೇನೆ.
Nānu kaliyabēku enda takṣaṇa nanage āyāsavāguttade.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
ನ-ನು --ೋ---ವ--ಿರ--ಷ್-- --- ಕ-----ಾ-ು---ೇ-ೆ.
ನಾ_ ಆ_________ ಕಾ_ ಕೆ__ ಮಾ_____
ನ-ನ- ಆ-ೋ-್-ವ-ಗ-ರ-ವ-್-ು ಕ-ಲ ಕ-ಲ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ನ-.
-------------------------------------------
ನಾನು ಆರೋಗ್ಯವಾಗಿರುವಷ್ಟು ಕಾಲ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೇನೆ.
0
Nan--- ---v---- v--ṣ- ā-a ta--a-a n--u-k---sa māḍ--uda-n- --ll--u-tēn-.
N_____ a_______ v____ ā__ t______ n___ k_____ m__________ n____________
N-n-g- a-a-a-t- v-r-a ā-a t-k-a-a n-n- k-l-s- m-ḍ-v-d-n-u n-l-i-u-t-n-.
-----------------------------------------------------------------------
Nanage aravattu varṣa āda takṣaṇa nānu kelasa māḍuvudannu nillisuttēne.
Tôi sẽ làm việc, khi tôi còn mạnh khỏe.
ನಾನು ಆರೋಗ್ಯವಾಗಿರುವಷ್ಟು ಕಾಲ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೇನೆ.
Nanage aravattu varṣa āda takṣaṇa nānu kelasa māḍuvudannu nillisuttēne.
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
ಅ-ನ- ಕ--- -ಾ-----ನ್-- ಬ-ಟ್ಟು-ಹ-ಸ--ೆಯಲ--ಿ ---ಿ--ದ--ೆ.
ಅ__ ಕೆ__ ಮಾ_____ ಬಿ__ ಹಾ_____ ಮ______
ಅ-ನ- ಕ-ಲ- ಮ-ಡ-ವ-ದ-್-ು ಬ-ಟ-ಟ- ಹ-ಸ-ಗ-ಯ-್-ಿ ಮ-ಗ-ದ-ದ-ನ-.
----------------------------------------------------
ಅವನು ಕೆಲಸ ಮಾಡುವುದನ್ನು ಬಿಟ್ಟು ಹಾಸಿಗೆಯಲ್ಲಿ ಮಲಗಿದ್ದಾನೆ.
0
N-nage-a---att--va----āda -ak-a-a------k--a---m-ḍ--u--n-u -ill-sutt-ne.
N_____ a_______ v____ ā__ t______ n___ k_____ m__________ n____________
N-n-g- a-a-a-t- v-r-a ā-a t-k-a-a n-n- k-l-s- m-ḍ-v-d-n-u n-l-i-u-t-n-.
-----------------------------------------------------------------------
Nanage aravattu varṣa āda takṣaṇa nānu kelasa māḍuvudannu nillisuttēne.
Anh ấy nằm trên giường thay cho làm việc.
ಅವನು ಕೆಲಸ ಮಾಡುವುದನ್ನು ಬಿಟ್ಟು ಹಾಸಿಗೆಯಲ್ಲಿ ಮಲಗಿದ್ದಾನೆ.
Nanage aravattu varṣa āda takṣaṇa nānu kelasa māḍuvudannu nillisuttēne.
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
ಅವ-ು-ಅ-ು-------ವ-ದ--ನ- ಬಿಟ್ಟ--ದ-ನ---ರಿ-ೆ-ಓ-ುತ--ಿ-್-ಾಳ-.
ಅ__ ಅ__ ಮಾ_____ ಬಿ__ ದಿ_____ ಓ_______
ಅ-ಳ- ಅ-ು-ೆ ಮ-ಡ-ವ-ದ-್-ು ಬ-ಟ-ಟ- ದ-ನ-ತ-ರ-ಕ- ಓ-ು-್-ಿ-್-ಾ-ೆ-
-------------------------------------------------------
ಅವಳು ಅಡುಗೆ ಮಾಡುವುದನ್ನು ಬಿಟ್ಟು ದಿನಪತ್ರಿಕೆ ಓದುತ್ತಿದ್ದಾಳೆ.
0
Na--g---rava-tu-varṣ- --- ta---ṇa -ā---k---sa-mā-uv-d--nu-ni---sut--ne.
N_____ a_______ v____ ā__ t______ n___ k_____ m__________ n____________
N-n-g- a-a-a-t- v-r-a ā-a t-k-a-a n-n- k-l-s- m-ḍ-v-d-n-u n-l-i-u-t-n-.
-----------------------------------------------------------------------
Nanage aravattu varṣa āda takṣaṇa nānu kelasa māḍuvudannu nillisuttēne.
Chị ấy đọc báo thay cho nấu ăn.
ಅವಳು ಅಡುಗೆ ಮಾಡುವುದನ್ನು ಬಿಟ್ಟು ದಿನಪತ್ರಿಕೆ ಓದುತ್ತಿದ್ದಾಳೆ.
Nanage aravattu varṣa āda takṣaṇa nānu kelasa māḍuvudannu nillisuttēne.
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
ಅ--ು --ೆ-ೆ -ೋಗು--ದರ -ದ-ು --್-ದ-ಗಡ-ಯ--ಲಿ ಕ-ಳ-ತ-ದ್-ಾನೆ.
ಅ__ ಮ__ ಹೋ____ ಬ__ ಮ________ ಕು______
ಅ-ನ- ಮ-ೆ-ೆ ಹ-ಗ-ವ-ದ- ಬ-ಲ- ಮ-್-ದ-ಗ-ಿ-ಲ-ಲ- ಕ-ಳ-ತ-ದ-ದ-ನ-.
-----------------------------------------------------
ಅವನು ಮನೆಗೆ ಹೋಗುವುದರ ಬದಲು ಮದ್ಯದಂಗಡಿಯಲ್ಲಿ ಕುಳಿತಿದ್ದಾನೆ.
0
Y-vāg--ph-n māḍu-t---?
Y_____ p___ m_________
Y-v-g- p-ō- m-ḍ-t-ī-ā-
----------------------
Yāvāga phōn māḍuttīrā?
Anh ấy ngồi trong quán bia thay cho đi về nhà.
ಅವನು ಮನೆಗೆ ಹೋಗುವುದರ ಬದಲು ಮದ್ಯದಂಗಡಿಯಲ್ಲಿ ಕುಳಿತಿದ್ದಾನೆ.
Yāvāga phōn māḍuttīrā?
Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
ನನಗೆ -ಿಳಿ----ವ-ತೆ-ಅ--ು ಇಲ--- ವಾ-ಿಸು---ಾನೆ.
ನ__ ತಿ_____ ಅ__ ಇ__ ವಾ______
ನ-ಗ- ತ-ಳ-ದ-ರ-ವ-ತ- ಅ-ನ- ಇ-್-ಿ ವ-ಸ-ಸ-ತ-ತ-ನ-.
------------------------------------------
ನನಗೆ ತಿಳಿದಿರುವಂತೆ ಅವನು ಇಲ್ಲಿ ವಾಸಿಸುತ್ತಾನೆ.
0
Y---g- phōn------t-r-?
Y_____ p___ m_________
Y-v-g- p-ō- m-ḍ-t-ī-ā-
----------------------
Yāvāga phōn māḍuttīrā?
Theo tôi biết, anh ấy ở đây.
ನನಗೆ ತಿಳಿದಿರುವಂತೆ ಅವನು ಇಲ್ಲಿ ವಾಸಿಸುತ್ತಾನೆ.
Yāvāga phōn māḍuttīrā?
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
ನ-ಗ---ಿ--ದಿ-ು-ಂತೆ ಅ-----ಂಡತ- ಅ-ಾರ--್-ದ-ಂದ ಬ-ಲ--್ತಿದ್--ಳ-.
ನ__ ತಿ_____ ಅ__ ಹೆಂ__ ಅ______ ಬ________
ನ-ಗ- ತ-ಳ-ದ-ರ-ವ-ತ- ಅ-ನ ಹ-ಂ-ತ- ಅ-ಾ-ೋ-್-ದ-ಂ- ಬ-ಲ-ತ-ತ-ದ-ದ-ಳ-.
---------------------------------------------------------
ನನಗೆ ತಿಳಿದಿರುವಂತೆ ಅವನ ಹೆಂಡತಿ ಅನಾರೋಗ್ಯದಿಂದ ಬಳಲುತ್ತಿದ್ದಾಳೆ.
0
Yāvā-- -hō--māḍuttīr-?
Y_____ p___ m_________
Y-v-g- p-ō- m-ḍ-t-ī-ā-
----------------------
Yāvāga phōn māḍuttīrā?
Theo tôi biết, vợ của anh ấy bị ốm.
ನನಗೆ ತಿಳಿದಿರುವಂತೆ ಅವನ ಹೆಂಡತಿ ಅನಾರೋಗ್ಯದಿಂದ ಬಳಲುತ್ತಿದ್ದಾಳೆ.
Yāvāga phōn māḍuttīrā?
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
ನನಗೆ ತಿ--ದಿ-ುವ--- ಅ-----ಿರ-ದ-ಯೋಗಿ.
ನ__ ತಿ_____ ಅ__ ನಿ_____
ನ-ಗ- ತ-ಳ-ದ-ರ-ವ-ತ- ಅ-ನ- ನ-ರ-ದ-ಯ-ಗ-.
----------------------------------
ನನಗೆ ತಿಳಿದಿರುವಂತೆ ಅವನು ನಿರುದ್ಯೋಗಿ.
0
Ond- -ṣa-a s-m-y- -o--ta-t-----a mā--t--ne.
O___ k____ s_____ d_____ t______ m_________
O-d- k-a-a s-m-y- d-r-t- t-k-a-a m-ḍ-t-ē-e-
-------------------------------------------
Ondu kṣaṇa samaya doreta takṣaṇa māḍuttēne.
Theo tôi biết, anh ấy đang thất nghiệp.
ನನಗೆ ತಿಳಿದಿರುವಂತೆ ಅವನು ನಿರುದ್ಯೋಗಿ.
Ondu kṣaṇa samaya doreta takṣaṇa māḍuttēne.
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ನ-ನು ಬ-ಳ----ಾ-- ಎದ್ದೆ- --್-ದಿದ್ದ---ಸರ---ದ--ಮ-ಕ-ಕ------ರ-ತ-ತ--್ದ-.
ನಾ_ ಬ__ ತ___ ಎ___ ಇ______ ಸ___ ಸ____ ಬಂ_______
ನ-ನ- ಬ-ಳ ತ-ವ-ಗ- ಎ-್-ೆ- ಇ-್-ದ-ದ-ದ-ೆ ಸ-ಿ-ಾ- ಸ-ಯ-್-ೆ ಬ-ದ-ರ-ತ-ತ-ದ-ದ-.
-----------------------------------------------------------------
ನಾನು ಬಹಳ ತಡವಾಗಿ ಎದ್ದೆ, ಇಲ್ಲದಿದ್ದರೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬಂದಿರುತ್ತಿದ್ದೆ.
0
On-u -ṣ-ṇ---a-ay- d--et- t-kṣ-ṇ---āḍuttē--.
O___ k____ s_____ d_____ t______ m_________
O-d- k-a-a s-m-y- d-r-t- t-k-a-a m-ḍ-t-ē-e-
-------------------------------------------
Ondu kṣaṇa samaya doreta takṣaṇa māḍuttēne.
Tôi đã ngủ quên, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ನಾನು ಬಹಳ ತಡವಾಗಿ ಎದ್ದೆ, ಇಲ್ಲದಿದ್ದರೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬಂದಿರುತ್ತಿದ್ದೆ.
Ondu kṣaṇa samaya doreta takṣaṇa māḍuttēne.
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ನ-ಗ- ಬ-್-ತಪ-ಪಿಹ--ಿ----ಇಲ---ಿ-್--ೆ-ಸ--ಯಾ- ಸಮಯಕ್-ೆ ಬಂ-ಿರ-ತ------ೆ.
ನ__ ಬ_ ತ______ ಇ______ ಸ___ ಸ____ ಬಂ_______
ನ-ಗ- ಬ-್ ತ-್-ಿ-ೋ-ಿ-ು- ಇ-್-ದ-ದ-ದ-ೆ ಸ-ಿ-ಾ- ಸ-ಯ-್-ೆ ಬ-ದ-ರ-ತ-ತ-ದ-ದ-.
----------------------------------------------------------------
ನನಗೆ ಬಸ್ ತಪ್ಪಿಹೋಯಿತು, ಇಲ್ಲದಿದ್ದರೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬಂದಿರುತ್ತಿದ್ದೆ.
0
Ondu-kṣ--- -a-a---d-re-a--akṣaṇ--māḍ--t-n-.
O___ k____ s_____ d_____ t______ m_________
O-d- k-a-a s-m-y- d-r-t- t-k-a-a m-ḍ-t-ē-e-
-------------------------------------------
Ondu kṣaṇa samaya doreta takṣaṇa māḍuttēne.
Tôi đã bị lỡ xe buýt, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ನನಗೆ ಬಸ್ ತಪ್ಪಿಹೋಯಿತು, ಇಲ್ಲದಿದ್ದರೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬಂದಿರುತ್ತಿದ್ದೆ.
Ondu kṣaṇa samaya doreta takṣaṇa māḍuttēne.
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ನ-ಗ-----ಿ -ಿ---ಲಿಲ್-- -ಲ-ಲ-ಿದ್ದ-ೆ---ಿ-ಾದ -ಮಯ-್ಕ- -ಂ--ರುತ--ಿ----.
ನ__ ದಾ_ ಸಿ______ ಇ______ ಸ___ ಸ____ ಬಂ_______
ನ-ಗ- ದ-ರ- ಸ-ಕ-ಕ-ಿ-್-, ಇ-್-ದ-ದ-ದ-ೆ ಸ-ಿ-ಾ- ಸ-ಯ-್-ೆ ಬ-ದ-ರ-ತ-ತ-ದ-ದ-.
----------------------------------------------------------------
ನನಗೆ ದಾರಿ ಸಿಕ್ಕಲಿಲ್ಲ, ಇಲ್ಲದಿದ್ದರೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬಂದಿರುತ್ತಿದ್ದೆ.
0
Av-nu-sama-a-s-kka-takṣa-a-ph-n-m--ut-ā-e
A____ s_____ s____ t______ p___ m________
A-a-u s-m-y- s-k-a t-k-a-a p-ō- m-ḍ-t-ā-e
-----------------------------------------
Avanu samaya sikka takṣaṇa phōn māḍuttāne
Tôi đã không tìm thấy đường, nếu không tôi đã đến đúng giờ.
ನನಗೆ ದಾರಿ ಸಿಕ್ಕಲಿಲ್ಲ, ಇಲ್ಲದಿದ್ದರೆ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬಂದಿರುತ್ತಿದ್ದೆ.
Avanu samaya sikka takṣaṇa phōn māḍuttāne