Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
ਟ----ੀ---------ੇ-ਬ-ਵਜੂਦ ਉ--ਸੌ----ਆ।
ਟੈ____ ਚੱ__ ਦੇ ਬਾ___ ਉ_ ਸੌਂ ਗਿ__
ਟ-ਲ-ਵ-ਜ਼- ਚ-ਲ- ਦ- ਬ-ਵ-ੂ- ਉ- ਸ-ਂ ਗ-ਆ-
-----------------------------------
ਟੈਲੀਵੀਜ਼ਨ ਚੱਲਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਸੌਂ ਗਿਆ।
0
s-m---bō--a-- 4
s____________ 4
s-m-c-b-d-a-a 4
---------------
samucabōdhaka 4
Anh ấy đã ngủ, mặc dù vô tuyến vẫn bật.
ਟੈਲੀਵੀਜ਼ਨ ਚੱਲਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਸੌਂ ਗਿਆ।
samucabōdhaka 4
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
ਬ--- ਦੇ- ਹੋ- ਦੇ-ਬਾ--ੂਦ--ਹ -----ਆ ਹੋ----ੈ।
ਬ__ ਦੇ_ ਹੋ_ ਦੇ ਬਾ___ ਉ_ ਠ___ ਹੋ__ ਹੈ_
ਬ-ੁ- ਦ-ਰ ਹ-ਣ ਦ- ਬ-ਵ-ੂ- ਉ- ਠ-ਿ-ਿ- ਹ-ਇ- ਹ-।
-----------------------------------------
ਬਹੁਤ ਦੇਰ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਠਹਿਰਿਆ ਹੋਇਆ ਹੈ।
0
s--u--bōd---a 4
s____________ 4
s-m-c-b-d-a-a 4
---------------
samucabōdhaka 4
Anh ấy vẫn còn ở lại, mặc dù đã muộn rồi.
ਬਹੁਤ ਦੇਰ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਠਹਿਰਿਆ ਹੋਇਆ ਹੈ।
samucabōdhaka 4
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
ਅਸ-ਂ ----ਾ -ੀ,---ਰ -ੀ ਉ- ਨਹ---ਆ-ਆ-ਹੈ।
ਅ_ ਮਿ__ ਸੀ_ ਫਿ_ ਵੀ ਉ_ ਨ_ ਆ__ ਹੈ_
ਅ-ੀ- ਮ-ਲ-ਾ ਸ-, ਫ-ਰ ਵ- ਉ- ਨ-ੀ- ਆ-ਆ ਹ-।
-------------------------------------
ਅਸੀਂ ਮਿਲਣਾ ਸੀ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਨਹੀਂ ਆਇਆ ਹੈ।
0
ṭa-līv--ana c-la---d--bāvaj-da ----sa-ṁ-g-'ā.
ṭ__________ c_____ d_ b_______ u__ s___ g____
ṭ-i-ī-ī-a-a c-l-ṇ- d- b-v-j-d- u-a s-u- g-'-.
---------------------------------------------
ṭailīvīzana calaṇa dē bāvajūda uha sauṁ gi'ā.
Anh ấy đã không đến, mặc dù chúng tôi đã hẹn trước.
ਅਸੀਂ ਮਿਲਣਾ ਸੀ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਨਹੀਂ ਆਇਆ ਹੈ।
ṭailīvīzana calaṇa dē bāvajūda uha sauṁ gi'ā.
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
ਟੈ-ੀ-ੀਜ਼ਨ --ਲੂ ਸ---ਫ---ਵ--ਉਹ -ੌ- ---।
ਟੈ____ ਚਾ_ ਸੀ_ ਫਿ_ ਵੀ ਉ_ ਸੌਂ ਗਿ__
ਟ-ਲ-ਵ-ਜ਼- ਚ-ਲ- ਸ-, ਫ-ਰ ਵ- ਉ- ਸ-ਂ ਗ-ਆ-
------------------------------------
ਟੈਲੀਵੀਜ਼ਨ ਚਾਲੂ ਸੀ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਸੌਂ ਗਿਆ।
0
B---ta-d--- h--- d---ā--------h- ṭ-ahiri-ā-h-'--- hai.
B_____ d___ h___ d_ b_______ u__ ṭ________ h_____ h___
B-h-t- d-r- h-ṇ- d- b-v-j-d- u-a ṭ-a-i-i-ā h-'-'- h-i-
------------------------------------------------------
Bahuta dēra hōṇa dē bāvajūda uha ṭhahiri'ā hō'i'ā hai.
Vô tuyến vẫn bật. Tuy vậy anh ấy vẫn ngủ.
ਟੈਲੀਵੀਜ਼ਨ ਚਾਲੂ ਸੀ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਸੌਂ ਗਿਆ।
Bahuta dēra hōṇa dē bāvajūda uha ṭhahiri'ā hō'i'ā hai.
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
ਪਹ-ਲਾਂ ਹੀ---ੁ---ੇਰ--ੋ -ਈ ਸੀ -------ਉ- -ਹਿ-ਿਆ ਹੈ।
ਪ__ ਹੀ ਬ__ ਦੇ_ ਹੋ ਗ_ ਸੀ ਫਿ_ ਵੀ ਉ_ ਠ___ ਹੈ_
ਪ-ਿ-ਾ- ਹ- ਬ-ੁ- ਦ-ਰ ਹ- ਗ- ਸ- ਫ-ਰ ਵ- ਉ- ਠ-ਿ-ਿ- ਹ-।
------------------------------------------------
ਪਹਿਲਾਂ ਹੀ ਬਹੁਤ ਦੇਰ ਹੋ ਗਈ ਸੀ ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਠਹਿਰਿਆ ਹੈ।
0
Asīṁ mi-aṇ--sī- p-ir--v--u---n-hī- -'i'- ---.
A___ m_____ s__ p____ v_ u__ n____ ā____ h___
A-ī- m-l-ṇ- s-, p-i-a v- u-a n-h-ṁ ā-i-ā h-i-
---------------------------------------------
Asīṁ milaṇā sī, phira vī uha nahīṁ ā'i'ā hai.
Đã muộn / trễ rồi. Tuy vậy anh ấy vẫn còn ở lại.
ਪਹਿਲਾਂ ਹੀ ਬਹੁਤ ਦੇਰ ਹੋ ਗਈ ਸੀ ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਠਹਿਰਿਆ ਹੈ।
Asīṁ milaṇā sī, phira vī uha nahīṁ ā'i'ā hai.
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
ਸ-ਡੀ-ਮੁ-ਾ--ਤ--ੀ----- -ੀ--ਹ ਨ--ਂ ਆ-ਆ।
ਸਾ_ ਮੁ___ ਸੀ_ ਫਿ_ ਵੀ ਉ_ ਨ_ ਆ___
ਸ-ਡ- ਮ-ਲ-ਕ-ਤ ਸ-, ਫ-ਰ ਵ- ਉ- ਨ-ੀ- ਆ-ਆ-
------------------------------------
ਸਾਡੀ ਮੁਲਾਕਾਤ ਸੀ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਨਹੀਂ ਆਇਆ।
0
Ṭ-il--ī--na-c-l--sī--p-i-a--ī-uh--s--ṁ---'-.
Ṭ__________ c___ s__ p____ v_ u__ s___ g____
Ṭ-i-ī-ī-a-a c-l- s-, p-i-a v- u-a s-u- g-'-.
--------------------------------------------
Ṭailīvīzana cālū sī, phira vī uha sauṁ gi'ā.
Chúng tôi đã hẹn trước. Tuy vậy anh ấy vẫn không đến.
ਸਾਡੀ ਮੁਲਾਕਾਤ ਸੀ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਨਹੀਂ ਆਇਆ।
Ṭailīvīzana cālū sī, phira vī uha sauṁ gi'ā.
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
ਉ--- ਕੋ- ਲਾਈ---ਸ ਨ--ਹ-- -ੇ--ਾਵਜ---ਉ---ੱ-ੀ-ਚਲਾਉਂਦਾ ਹ-।
ਉ__ ਕੋ_ ਲਾ___ ਨਾ ਹੋ_ ਦੇ ਬਾ___ ਉ_ ਗੱ_ ਚ___ ਹੈ_
ਉ-ਦ- ਕ-ਲ ਲ-ਈ-ੈ-ਸ ਨ- ਹ-ਣ ਦ- ਬ-ਵ-ੂ- ਉ- ਗ-ਡ- ਚ-ਾ-ਂ-ਾ ਹ-।
-----------------------------------------------------
ਉਹਦੇ ਕੋਲ ਲਾਈਸੈਂਸ ਨਾ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਗੱਡੀ ਚਲਾਉਂਦਾ ਹੈ।
0
Pah-lāṁ--ī-ba-ut------ hō-g--ī--ī-p---a-v---ha-ṭ-a-iri'--ha-.
P______ h_ b_____ d___ h_ g___ s_ p____ v_ u__ ṭ________ h___
P-h-l-ṁ h- b-h-t- d-r- h- g-'- s- p-i-a v- u-a ṭ-a-i-i-ā h-i-
-------------------------------------------------------------
Pahilāṁ hī bahuta dēra hō ga'ī sī phira vī uha ṭhahiri'ā hai.
Mặc dù anh ấy không có bằng lái xe, anh ấy vẫn lái xe hơi.
ਉਹਦੇ ਕੋਲ ਲਾਈਸੈਂਸ ਨਾ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਗੱਡੀ ਚਲਾਉਂਦਾ ਹੈ।
Pahilāṁ hī bahuta dēra hō ga'ī sī phira vī uha ṭhahiri'ā hai.
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
ਰਸਤ--ਤ--ਕਣਾ-ਹ----ੇ--ਾਵਜ-ਦ -- -ੇਜ਼-ਗੱ----ਲ----- -ੈ।
ਰ__ ਤਿ___ ਹੋ_ ਦੇ ਬਾ___ ਉ_ ਤੇ_ ਗੱ_ ਚ___ ਹੈ_
ਰ-ਤ- ਤ-ਲ-ਣ- ਹ-ਣ ਦ- ਬ-ਵ-ੂ- ਉ- ਤ-ਜ਼ ਗ-ਡ- ਚ-ਾ-ਂ-ਾ ਹ-।
-------------------------------------------------
ਰਸਤਾ ਤਿਲਕਣਾ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਤੇਜ਼ ਗੱਡੀ ਚਲਾਉਂਦਾ ਹੈ।
0
Sā-ī-m---k-t---ī- ----- v--u---na--ṁ--'i-ā.
S___ m_______ s__ p____ v_ u__ n____ ā_____
S-ḍ- m-l-k-t- s-, p-i-a v- u-a n-h-ṁ ā-i-ā-
-------------------------------------------
Sāḍī mulākāta sī, phira vī uha nahīṁ ā'i'ā.
Mặc dù đường trơn, anh ấy vẫn đi nhanh.
ਰਸਤਾ ਤਿਲਕਣਾ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਤੇਜ਼ ਗੱਡੀ ਚਲਾਉਂਦਾ ਹੈ।
Sāḍī mulākāta sī, phira vī uha nahīṁ ā'i'ā.
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
ਬ--- ਪੀਣ--- -ਾਵ-ੂ--ਉ---ਾਈਕ--ਚ-- ------ੈ।
ਬ__ ਪੀ_ ਦੇ ਬਾ___ ਉ_ ਸਾ___ ਚ_ ਰਿ_ ਹੈ_
ਬ-ੁ- ਪ-ਣ ਦ- ਬ-ਵ-ੂ- ਉ- ਸ-ਈ-ਲ ਚ-ਾ ਰ-ਹ- ਹ-।
----------------------------------------
ਬਹੁਤ ਪੀਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਸਾਈਕਲ ਚਲਾ ਰਿਹਾ ਹੈ।
0
U--d- k-la lā'-sains---ā--ōṇ---- -āvaj-da---a g-ḍī--a--'u--ā----.
U____ k___ l_________ n_ h___ d_ b_______ u__ g___ c________ h___
U-a-ē k-l- l-'-s-i-s- n- h-ṇ- d- b-v-j-d- u-a g-ḍ- c-l-'-n-ā h-i-
-----------------------------------------------------------------
Uhadē kōla lā'īsainsa nā hōṇa dē bāvajūda uha gaḍī calā'undā hai.
Mặc dù anh ấy bị say rượu, anh ấy vẫn đạp xe đạp.
ਬਹੁਤ ਪੀਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਸਾਈਕਲ ਚਲਾ ਰਿਹਾ ਹੈ।
Uhadē kōla lā'īsainsa nā hōṇa dē bāvajūda uha gaḍī calā'undā hai.
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
ਉਹ-ੇ-ਕ-ਲ ---ਾੲ------ਾ-ਸ-ਂ- ਨ--ਂ --, ਫਿਰ ਵੀ-ਉਹ ਗੱ-- ਚ-ਾਉ--ਾ ਹੈ
ਉ__ ਕੋ_ ਡ੍____ ਲਾ___ ਨ_ ਹੈ_ ਫਿ_ ਵੀ ਉ_ ਗੱ_ ਚ___ ਹੈ
ਉ-ਦ- ਕ-ਲ ਡ-ਰ-ੲ-ਿ-ਗ ਲ-ਈ-ੈ-ਸ ਨ-ੀ- ਹ-, ਫ-ਰ ਵ- ਉ- ਗ-ਡ- ਚ-ਾ-ਂ-ਾ ਹ-
-------------------------------------------------------------
ਉਹਦੇ ਕੋਲ ਡ੍ਰਾੲਵਿੰਗ ਲਾਈਸੈਂਸ ਨਹੀਂ ਹੈ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਗੱਡੀ ਚਲਾਉਂਦਾ ਹੈ
0
Rasat- t--aka------- -ē bā-a---a---a--ēza---ḍ--calā--n---h--.
R_____ t_______ h___ d_ b_______ u__ t___ g___ c________ h___
R-s-t- t-l-k-ṇ- h-ṇ- d- b-v-j-d- u-a t-z- g-ḍ- c-l-'-n-ā h-i-
-------------------------------------------------------------
Rasatā tilakaṇā hōṇa dē bāvajūda uha tēza gaḍī calā'undā hai.
Anh ấy không có bằng lái xe. Tuy vậy anh ấy vẫn lái xe hơi.
ਉਹਦੇ ਕੋਲ ਡ੍ਰਾੲਵਿੰਗ ਲਾਈਸੈਂਸ ਨਹੀਂ ਹੈ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਗੱਡੀ ਚਲਾਉਂਦਾ ਹੈ
Rasatā tilakaṇā hōṇa dē bāvajūda uha tēza gaḍī calā'undā hai.
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
ਰ--ਾ -ਿ---ਾ ----ਿ---- -ਹ --ਜ਼ ਗੱ-ੀ --ਾ--ਦ- --।
ਰ__ ਤਿ___ ਹੈ ਫਿ_ ਵੀ ਉ_ ਤੇ_ ਗੱ_ ਚ___ ਹੈ_
ਰ-ਤ- ਤ-ਲ-ਣ- ਹ- ਫ-ਰ ਵ- ਉ- ਤ-ਜ਼ ਗ-ਡ- ਚ-ਾ-ਂ-ਾ ਹ-।
---------------------------------------------
ਰਸਤਾ ਤਿਲਕਣਾ ਹੈ ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਤੇਜ਼ ਗੱਡੀ ਚਲਾਉਂਦਾ ਹੈ।
0
B-hu-- pīṇ--dē--āv-j-da --a sā'ī-a-a --l---ihā -a-.
B_____ p___ d_ b_______ u__ s_______ c___ r___ h___
B-h-t- p-ṇ- d- b-v-j-d- u-a s-'-k-l- c-l- r-h- h-i-
---------------------------------------------------
Bahuta pīṇa dē bāvajūda uha sā'īkala calā rihā hai.
Đường trơn. Tuy vậy anh ấy vẫn đi nhanh.
ਰਸਤਾ ਤਿਲਕਣਾ ਹੈ ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਤੇਜ਼ ਗੱਡੀ ਚਲਾਉਂਦਾ ਹੈ।
Bahuta pīṇa dē bāvajūda uha sā'īkala calā rihā hai.
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
ਉ--- ਬ-ੁ- --ਤ--ਹੈ, ਫਿ- ---ਉ---ੋਟ-ਸ--ਕਲ --- -ਿਹਾ ਹੈ।
ਉ__ ਬ__ ਪੀ_ ਹੈ_ ਫਿ_ ਵੀ ਉ_ ਮੋ______ ਚ_ ਰਿ_ ਹੈ_
ਉ-ਨ- ਬ-ੁ- ਪ-ਤ- ਹ-, ਫ-ਰ ਵ- ਉ- ਮ-ਟ-ਸ-ਈ-ਲ ਚ-ਾ ਰ-ਹ- ਹ-।
---------------------------------------------------
ਉਸਨੇ ਬਹੁਤ ਪੀਤੀ ਹੈ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਮੋਟਰਸਾਈਕਲ ਚਲਾ ਰਿਹਾ ਹੈ।
0
U-adē -ōl- -r---ga -ā'--ai----nah-- ha-- ph--a--- --a ---ī c--ā---dā-h-i.
U____ k___ ḍ______ l_________ n____ h___ p____ v_ u__ g___ c________ h___
U-a-ē k-l- ḍ-ā-i-a l-'-s-i-s- n-h-ṁ h-i- p-i-a v- u-a g-ḍ- c-l-'-n-ā h-i-
-------------------------------------------------------------------------
Uhadē kōla ḍrāviga lā'īsainsa nahīṁ hai, phira vī uha gaḍī calā'undā hai.
Anh ấy đã say. Tuy vậy anh ấy vẫn đạp xe đạp.
ਉਸਨੇ ਬਹੁਤ ਪੀਤੀ ਹੈ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਮੋਟਰਸਾਈਕਲ ਚਲਾ ਰਿਹਾ ਹੈ।
Uhadē kōla ḍrāviga lā'īsainsa nahīṁ hai, phira vī uha gaḍī calā'undā hai.
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
ਪੜ੍-- ---- ਹ-ਣ--ੇ ਬਾਵ-ੂਦ -ਸਨ-ੰ-ਨ-ਕਰੀ------ਮਿਲ-ਰ-ੀ।
ਪ__ ਲਿ_ ਹੋ_ ਦੇ ਬਾ___ ਉ__ ਨੌ__ ਨ_ ਮਿ_ ਰ__
ਪ-੍-ੇ ਲ-ਖ- ਹ-ਣ ਦ- ਬ-ਵ-ੂ- ਉ-ਨ-ੰ ਨ-ਕ-ੀ ਨ-ੀ- ਮ-ਲ ਰ-ੀ-
--------------------------------------------------
ਪੜ੍ਹੇ ਲਿਖੇ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਸਨੂੰ ਨੌਕਰੀ ਨਹੀਂ ਮਿਲ ਰਹੀ।
0
Ra-a-ā-t-l-k-ṇ--ha--phi-a-v- u---tē-a -aḍ--c------dā h-i.
R_____ t_______ h__ p____ v_ u__ t___ g___ c________ h___
R-s-t- t-l-k-ṇ- h-i p-i-a v- u-a t-z- g-ḍ- c-l-'-n-ā h-i-
---------------------------------------------------------
Rasatā tilakaṇā hai phira vī uha tēza gaḍī calā'undā hai.
Chị ấy không tìm được chỗ làm, mặc dù chị ấy có bằng đại học.
ਪੜ੍ਹੇ ਲਿਖੇ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਸਨੂੰ ਨੌਕਰੀ ਨਹੀਂ ਮਿਲ ਰਹੀ।
Rasatā tilakaṇā hai phira vī uha tēza gaḍī calā'undā hai.
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
ਦਰ--ਹੋਣ ----ਾਵਜੂ--ਉਹ --ਕ-- --- -ਹੀ--ਜ--ਰਹ-।
ਦ__ ਹੋ_ ਦੇ ਬਾ___ ਉ_ ਡਾ___ ਕੋ_ ਨ_ ਜਾ ਰ__
ਦ-ਦ ਹ-ਣ ਦ- ਬ-ਵ-ੂ- ਉ- ਡ-ਕ-ਰ ਕ-ਲ ਨ-ੀ- ਜ- ਰ-ੀ-
-------------------------------------------
ਦਰਦ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਡਾਕਟਰ ਕੋਲ ਨਹੀਂ ਜਾ ਰਹੀ।
0
Usan---a-ut- -ītī h--, -h-ra--ī-uha--ō-ar-s---k-la c--ā--i-ā-h-i.
U____ b_____ p___ h___ p____ v_ u__ m_____________ c___ r___ h___
U-a-ē b-h-t- p-t- h-i- p-i-a v- u-a m-ṭ-r-s-'-k-l- c-l- r-h- h-i-
-----------------------------------------------------------------
Usanē bahuta pītī hai, phira vī uha mōṭarasā'īkala calā rihā hai.
Chị ấy không đi bác sĩ, mặc dù chị ấy bị đau.
ਦਰਦ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਹ ਡਾਕਟਰ ਕੋਲ ਨਹੀਂ ਜਾ ਰਹੀ।
Usanē bahuta pītī hai, phira vī uha mōṭarasā'īkala calā rihā hai.
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
ਪੈ----ਾ -ੋਣ-ਦੇ-ਬਾਵ--- ਉ-ਨੇ-ਗ--ੀ-ਖਰੀਦੀ -ੈ।
ਪੈ_ ਨਾ ਹੋ_ ਦੇ ਬਾ___ ਉ__ ਗੱ_ ਖ__ ਹੈ_
ਪ-ਸ- ਨ- ਹ-ਣ ਦ- ਬ-ਵ-ੂ- ਉ-ਨ- ਗ-ਡ- ਖ-ੀ-ੀ ਹ-।
-----------------------------------------
ਪੈਸਾ ਨਾ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਸਨੇ ਗੱਡੀ ਖਰੀਦੀ ਹੈ।
0
P-ṛ-ē -ik-- -ō-a -- -āva-----us-n---au-a-ī---hīṁ mil- ra--.
P____ l____ h___ d_ b_______ u____ n______ n____ m___ r____
P-ṛ-ē l-k-ē h-ṇ- d- b-v-j-d- u-a-ū n-u-a-ī n-h-ṁ m-l- r-h-.
-----------------------------------------------------------
Paṛhē likhē hōṇa dē bāvajūda usanū naukarī nahīṁ mila rahī.
Chị ấy mua một chiếc xe hơi, mặc dù chị ấy không có tiền.
ਪੈਸਾ ਨਾ ਹੋਣ ਦੇ ਬਾਵਜੂਦ ਉਸਨੇ ਗੱਡੀ ਖਰੀਦੀ ਹੈ।
Paṛhē likhē hōṇa dē bāvajūda usanū naukarī nahīṁ mila rahī.
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
ਉਹ--ੜ੍ਹ--ਲਿ-ੀ--ੈ--ਫ---ਵੀ ਉਸਨ-- --ਕ-ੀ ਨ--ਂ-ਮਿ---ਹ-।
ਉ_ ਪ__ ਲਿ_ ਹੈ_ ਫਿ_ ਵੀ ਉ__ ਨੌ__ ਨ_ ਮਿ_ ਰ__
ਉ- ਪ-੍-ੀ ਲ-ਖ- ਹ-, ਫ-ਰ ਵ- ਉ-ਨ-ੰ ਨ-ਕ-ੀ ਨ-ੀ- ਮ-ਲ ਰ-ੀ-
--------------------------------------------------
ਉਹ ਪੜ੍ਹੀ ਲਿਖੀ ਹੈ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਸਨੂੰ ਨੌਕਰੀ ਨਹੀਂ ਮਿਲ ਰਹੀ।
0
P---ē l---ē hōṇ-----bāva--da-us--ū---u-a-- n-h----ila-r-hī.
P____ l____ h___ d_ b_______ u____ n______ n____ m___ r____
P-ṛ-ē l-k-ē h-ṇ- d- b-v-j-d- u-a-ū n-u-a-ī n-h-ṁ m-l- r-h-.
-----------------------------------------------------------
Paṛhē likhē hōṇa dē bāvajūda usanū naukarī nahīṁ mila rahī.
Chị ấy có bằng đại học. Tuy vậy chị ấy không tìm được việc.
ਉਹ ਪੜ੍ਹੀ ਲਿਖੀ ਹੈ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਸਨੂੰ ਨੌਕਰੀ ਨਹੀਂ ਮਿਲ ਰਹੀ।
Paṛhē likhē hōṇa dē bāvajūda usanū naukarī nahīṁ mila rahī.
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
ਉ-ਨ-ੰ --ਦ--ੈ,--ਿ--ਵ--ਉਹ-ਡਾਕ-ਰ-ਡ- -ੋਲ ਨਹੀ- ---ਰਹੀ।
ਉ__ ਦ__ ਹੈ_ ਫਿ_ ਵੀ ਉ_ ਡਾ___ ਡੇ ਕੋ_ ਨ_ ਜਾ ਰ__
ਉ-ਨ-ੰ ਦ-ਦ ਹ-, ਫ-ਰ ਵ- ਉ- ਡ-ਕ-ਰ ਡ- ਕ-ਲ ਨ-ੀ- ਜ- ਰ-ੀ-
-------------------------------------------------
ਉਸਨੂੰ ਦਰਦ ਹੈ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਡਾਕਟਰ ਡੇ ਕੋਲ ਨਹੀਂ ਜਾ ਰਹੀ।
0
Paṛ-- --k-ē----a -ē -ā--j--a-u--nū---uk-r- --hī----l--r--ī.
P____ l____ h___ d_ b_______ u____ n______ n____ m___ r____
P-ṛ-ē l-k-ē h-ṇ- d- b-v-j-d- u-a-ū n-u-a-ī n-h-ṁ m-l- r-h-.
-----------------------------------------------------------
Paṛhē likhē hōṇa dē bāvajūda usanū naukarī nahīṁ mila rahī.
Chị ấy bị đau. Tuy vậy chị ấy không đi bác sĩ.
ਉਸਨੂੰ ਦਰਦ ਹੈ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਹ ਡਾਕਟਰ ਡੇ ਕੋਲ ਨਹੀਂ ਜਾ ਰਹੀ।
Paṛhē likhē hōṇa dē bāvajūda usanū naukarī nahīṁ mila rahī.
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
ਉਸਦ- --ਲ--ੈਸੇ ਨਹੀਂ ਹਨ,-ਫ-- -ੀ--ਸਨ----ਡ- ਖ-ੀ-- ਹ-।
ਉ__ ਕੋ_ ਪੈ_ ਨ_ ਹ__ ਫਿ_ ਵੀ ਉ__ ਗੱ_ ਖ__ ਹੈ_
ਉ-ਦ- ਕ-ਲ ਪ-ਸ- ਨ-ੀ- ਹ-, ਫ-ਰ ਵ- ਉ-ਨ- ਗ-ਡ- ਖ-ੀ-ੀ ਹ-।
-------------------------------------------------
ਉਸਦੇ ਕੋਲ ਪੈਸੇ ਨਹੀਂ ਹਨ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਸਨੇ ਗੱਡੀ ਖਰੀਦੀ ਹੈ।
0
D----a --ṇa-d- bāvajūda---a -ā--ṭa-- k--- ---īṁ jā---hī.
D_____ h___ d_ b_______ u__ ḍ_______ k___ n____ j_ r____
D-r-d- h-ṇ- d- b-v-j-d- u-a ḍ-k-ṭ-r- k-l- n-h-ṁ j- r-h-.
--------------------------------------------------------
Darada hōṇa dē bāvajūda uha ḍākaṭara kōla nahīṁ jā rahī.
Chị ấy không có tiền. Tuy vậy chị ấy mua một chiếc xe hơi.
ਉਸਦੇ ਕੋਲ ਪੈਸੇ ਨਹੀਂ ਹਨ, ਫਿਰ ਵੀ ਉਸਨੇ ਗੱਡੀ ਖਰੀਦੀ ਹੈ।
Darada hōṇa dē bāvajūda uha ḍākaṭara kōla nahīṁ jā rahī.