Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
ಪ----ಣ -ು-ಬ- ಚೆನ-ನ--ಿತ್ತು, ಆ--- ತು-ಬ--ಆಯಾ-ಕರ.
ಪ್___ ತುಂ_ ಚೆ______ ಆ__ ತುಂ_ ಆ_____
ಪ-ರ-ಾ- ತ-ಂ-ಾ ಚ-ನ-ನ-ಗ-ತ-ತ-, ಆ-ರ- ತ-ಂ-ಾ ಆ-ಾ-ಕ-.
---------------------------------------------
ಪ್ರಯಾಣ ತುಂಬಾ ಚೆನ್ನಾಗಿತ್ತು, ಆದರೆ ತುಂಬಾ ಆಯಾಸಕರ.
0
jōḍ--s-m--dhā--a-a-aḷ-.
j___ s_________________
j-ḍ- s-m-a-h-v-a-a-a-u-
-----------------------
jōḍi sambadhāvyayagaḷu.
Chuyến du lịch tuy rất đẹp, nhưng mà quá mệt.
ಪ್ರಯಾಣ ತುಂಬಾ ಚೆನ್ನಾಗಿತ್ತು, ಆದರೆ ತುಂಬಾ ಆಯಾಸಕರ.
jōḍi sambadhāvyayagaḷu.
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
ರೈಲು-ಗಾ----ರ-ಯಾ- --ಯಕ--ೆ ಬ---,-ಆದ----ುಂ-ಾ --ಜಂ-ು-ಿ.
ರೈ_ ಗಾ_ ಸ___ ಸ____ ಬಂ__ ಆ__ ತುಂ_ ಜ_____
ರ-ಲ- ಗ-ಡ- ಸ-ಿ-ಾ- ಸ-ಯ-್-ೆ ಬ-ತ-, ಆ-ರ- ತ-ಂ-ಾ ಜ-ಜ-ಗ-ಳ-.
---------------------------------------------------
ರೈಲು ಗಾಡಿ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬಂತು, ಆದರೆ ತುಂಬಾ ಜನಜಂಗುಳಿ.
0
jō-i-s-m--d-āv-aya----.
j___ s_________________
j-ḍ- s-m-a-h-v-a-a-a-u-
-----------------------
jōḍi sambadhāvyayagaḷu.
Tàu hỏa tuy đến sớm, nhưng mà đông người quá.
ರೈಲು ಗಾಡಿ ಸರಿಯಾದ ಸಮಯಕ್ಕೆ ಬಂತು, ಆದರೆ ತುಂಬಾ ಜನಜಂಗುಳಿ.
jōḍi sambadhāvyayagaḷu.
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
ವ-ತಿಗೃ--ಸು-ಕರವಾಗ-ತ---,--ದರೆ--ು-ಬಾ ದ-ಬಾರ-.
ವ____ ಸು________ ಆ__ ತುಂ_ ದು___
ವ-ತ-ಗ-ಹ ಸ-ಖ-ರ-ಾ-ಿ-್-ು- ಆ-ರ- ತ-ಂ-ಾ ದ-ಬ-ರ-.
-----------------------------------------
ವಸತಿಗೃಹ ಸುಖಕರವಾಗಿತ್ತು, ಆದರೆ ತುಂಬಾ ದುಬಾರಿ.
0
P----ṇ----m-ā----nāgi--u,---are--umb----ās--ar-.
P______ t____ c__________ ā____ t____ ā_________
P-a-ā-a t-m-ā c-n-ā-i-t-, ā-a-e t-m-ā ā-ā-a-a-a-
------------------------------------------------
Prayāṇa tumbā cennāgittu, ādare tumbā āyāsakara.
Khách sạn tuy thoải mái, nhưng mà đắt / mắc quá.
ವಸತಿಗೃಹ ಸುಖಕರವಾಗಿತ್ತು, ಆದರೆ ತುಂಬಾ ದುಬಾರಿ.
Prayāṇa tumbā cennāgittu, ādare tumbā āyāsakara.
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
ಅ--ು-ಬಸ್ಸಿನಲ್ಲಿ -------ಲಿನಲ-ಲಿ -ೋಗುತ--ಾ-ೆ.
ಅ__ ಬ_____ ಅ__ ರೈ____ ಹೋ_____
ಅ-ನ- ಬ-್-ಿ-ಲ-ಲ- ಅ-ವ- ರ-ಲ-ನ-್-ಿ ಹ-ಗ-ತ-ತ-ನ-.
------------------------------------------
ಅವನು ಬಸ್ಸಿನಲ್ಲಿ ಅಥವಾ ರೈಲಿನಲ್ಲಿ ಹೋಗುತ್ತಾನೆ.
0
P-a--ṇa--u-b- --n-ā-it-u, ād-re-tu--ā-āy--a-a-a.
P______ t____ c__________ ā____ t____ ā_________
P-a-ā-a t-m-ā c-n-ā-i-t-, ā-a-e t-m-ā ā-ā-a-a-a-
------------------------------------------------
Prayāṇa tumbā cennāgittu, ādare tumbā āyāsakara.
Anh ấy hoặc là đón xe buýt hoặc là đón tàu hỏa.
ಅವನು ಬಸ್ಸಿನಲ್ಲಿ ಅಥವಾ ರೈಲಿನಲ್ಲಿ ಹೋಗುತ್ತಾನೆ.
Prayāṇa tumbā cennāgittu, ādare tumbā āyāsakara.
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
ಅವ-ು ಇಂದ--ಸಂ-- -ಥವ--ನಾಳೆ ---ಿ-್-ೆ ಬರ--್ತ-ನೆ.
ಅ__ ಇಂ_ ಸಂ_ ಅ__ ನಾ_ ಬೆ___ ಬ_____
ಅ-ನ- ಇ-ದ- ಸ-ಜ- ಅ-ವ- ನ-ಳ- ಬ-ಳ-ಗ-ಗ- ಬ-ು-್-ಾ-ೆ-
--------------------------------------------
ಅವನು ಇಂದು ಸಂಜೆ ಅಥವಾ ನಾಳೆ ಬೆಳಿಗ್ಗೆ ಬರುತ್ತಾನೆ.
0
P----ṇa-tumb---e---g-t-u,---a-- --mb--ā-ās---ra.
P______ t____ c__________ ā____ t____ ā_________
P-a-ā-a t-m-ā c-n-ā-i-t-, ā-a-e t-m-ā ā-ā-a-a-a-
------------------------------------------------
Prayāṇa tumbā cennāgittu, ādare tumbā āyāsakara.
Anh ấy hoặc là đến buổi chiều hoặc là buổi sáng ngày mai.
ಅವನು ಇಂದು ಸಂಜೆ ಅಥವಾ ನಾಳೆ ಬೆಳಿಗ್ಗೆ ಬರುತ್ತಾನೆ.
Prayāṇa tumbā cennāgittu, ādare tumbā āyāsakara.
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
ಅವ-- ನಮ್ಮ--------ವಾ ------ೃ---್ಲಿ ಇ---್ತ-ನೆ.
ಅ__ ನ__ ಜೊ_ ಅ__ ವ__ ಗೃ____ ಇ_____
ಅ-ನ- ನ-್- ಜ-ತ- ಅ-ವ- ವ-ತ- ಗ-ಹ-ಲ-ಲ- ಇ-ು-್-ಾ-ೆ-
--------------------------------------------
ಅವನು ನಮ್ಮ ಜೊತೆ ಅಥವಾ ವಸತಿ ಗೃಹದಲ್ಲಿ ಇರುತ್ತಾನೆ.
0
Ra-l- g-ḍi sa-iy-d---amay-kk---a-------ar- -u--ā----aja--u--.
R____ g___ s_______ s________ b_____ ā____ t____ j___________
R-i-u g-ḍ- s-r-y-d- s-m-y-k-e b-n-u- ā-a-e t-m-ā j-n-j-ṅ-u-i-
-------------------------------------------------------------
Railu gāḍi sariyāda samayakke bantu, ādare tumbā janajaṅguḷi.
Anh ấy hoặc là ở chỗ chúng tôi hoặc là ở khách sạn.
ಅವನು ನಮ್ಮ ಜೊತೆ ಅಥವಾ ವಸತಿ ಗೃಹದಲ್ಲಿ ಇರುತ್ತಾನೆ.
Railu gāḍi sariyāda samayakke bantu, ādare tumbā janajaṅguḷi.
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
ಅವಳ--ಸ್ಪ-ನ----ಅ--ನು ಹ--- --ಗ್ಲ--್ ಅನ್---ಮ-----ು----ಳೆ.
ಅ__ ಸ್___ ಅ__ ಹಾ_ ಇಂ___ ಅ__ ಮಾ_______
ಅ-ಳ- ಸ-ಪ-ನ-ಷ- ಅ-್-ು ಹ-ಗ- ಇ-ಗ-ಲ-ಷ- ಅ-್-ು ಮ-ತ-ಾ-ು-್-ಾ-ೆ-
------------------------------------------------------
ಅವಳು ಸ್ಪಾನಿಷ್ ಅನ್ನು ಹಾಗೂ ಇಂಗ್ಲಿಷ್ ಅನ್ನು ಮಾತನಾಡುತ್ತಾಳೆ.
0
Ra--u-g-ḍ--s---y-----am--------a-tu,--d-re-tu--ā---naj----ḷ-.
R____ g___ s_______ s________ b_____ ā____ t____ j___________
R-i-u g-ḍ- s-r-y-d- s-m-y-k-e b-n-u- ā-a-e t-m-ā j-n-j-ṅ-u-i-
-------------------------------------------------------------
Railu gāḍi sariyāda samayakke bantu, ādare tumbā janajaṅguḷi.
Chị ấy vừa nói tiếng Tây Ban Nha vừa nói tiếng Anh.
ಅವಳು ಸ್ಪಾನಿಷ್ ಅನ್ನು ಹಾಗೂ ಇಂಗ್ಲಿಷ್ ಅನ್ನು ಮಾತನಾಡುತ್ತಾಳೆ.
Railu gāḍi sariyāda samayakke bantu, ādare tumbā janajaṅguḷi.
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
ಅ-ಳ------ಡ---ಡ್ ನ--ಲಿ-ಹಾ-ೂ ಲಂ-ನ್ ನ--ಲ- ವ----ಗಿ--ದಳು
ಅ__ ಮ್____ ನ__ ಹಾ_ ಲಂ__ ನ__ ವಾ______
ಅ-ಳ- ಮ-ಯ-ಡ-ರ-ಡ- ನ-್-ಿ ಹ-ಗ- ಲ-ಡ-್ ನ-್-ಿ ವ-ಸ-ಾ-ಿ-್-ಳ-
---------------------------------------------------
ಅವಳು ಮ್ಯಾಡ್ರಿಡ್ ನಲ್ಲಿ ಹಾಗೂ ಲಂಡನ್ ನಲ್ಲಿ ವಾಸವಾಗಿದ್ದಳು
0
R--l- g--- -a-i-ā-a-s-m-y-k-- -an-u- ād-re ---bā-j--a--ṅguḷ-.
R____ g___ s_______ s________ b_____ ā____ t____ j___________
R-i-u g-ḍ- s-r-y-d- s-m-y-k-e b-n-u- ā-a-e t-m-ā j-n-j-ṅ-u-i-
-------------------------------------------------------------
Railu gāḍi sariyāda samayakke bantu, ādare tumbā janajaṅguḷi.
Chị ấy đã từng sống ở Madrid và ở cả London nữa.
ಅವಳು ಮ್ಯಾಡ್ರಿಡ್ ನಲ್ಲಿ ಹಾಗೂ ಲಂಡನ್ ನಲ್ಲಿ ವಾಸವಾಗಿದ್ದಳು
Railu gāḍi sariyāda samayakke bantu, ādare tumbā janajaṅguḷi.
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
ಅವ-ಿಗೆ--್--ನ- --ಗ- -ಂ--ಲ--ಡ್-ಗ---ತ-.
ಅ___ ಸ್__ ಹಾ_ ಇಂ___ ಗೊ___
ಅ-ಳ-ಗ- ಸ-ಪ-ನ- ಹ-ಗ- ಇ-ಗ-ಲ-ಂ-್ ಗ-ತ-ತ-.
------------------------------------
ಅವಳಿಗೆ ಸ್ಪೇನ್ ಹಾಗೂ ಇಂಗ್ಲೆಂಡ್ ಗೊತ್ತು.
0
V----i--̥h---u-h-k-ra---ittu,---are --mbā--u-ār-.
V_________ s________________ ā____ t____ d______
V-s-t-g-̥-a s-k-a-a-a-ā-i-t-, ā-a-e t-m-ā d-b-r-.
-------------------------------------------------
Vasatigr̥ha sukhakaravāgittu, ādare tumbā dubāri.
Chị ấy vừa biết nước Tây Ban Nha, vừa biết nước Anh.
ಅವಳಿಗೆ ಸ್ಪೇನ್ ಹಾಗೂ ಇಂಗ್ಲೆಂಡ್ ಗೊತ್ತು.
Vasatigr̥ha sukhakaravāgittu, ādare tumbā dubāri.
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
ಅವನ--ಕೇ-ಲ-ದಡ್- -ಾತ-ರವ-್ಲ- ಸೋಮ-ರಿ----.
ಅ__ ಕೇ__ ದ__ ಮಾ______ ಸೋ__ ಕೂ__
ಅ-ನ- ಕ-ವ- ದ-್- ಮ-ತ-ರ-ಲ-ಲ- ಸ-ಮ-ರ- ಕ-ಡ-
-------------------------------------
ಅವನು ಕೇವಲ ದಡ್ಡ ಮಾತ್ರವಲ್ಲ, ಸೋಮಾರಿ ಕೂಡ.
0
Va--t-gr̥h----k-a-ara-ā-i-t-,----r- t-mbā---b---.
V_________ s________________ ā____ t____ d______
V-s-t-g-̥-a s-k-a-a-a-ā-i-t-, ā-a-e t-m-ā d-b-r-.
-------------------------------------------------
Vasatigr̥ha sukhakaravāgittu, ādare tumbā dubāri.
Anh ấy không chỉ dốt, mà còn lười biếng nữa.
ಅವನು ಕೇವಲ ದಡ್ಡ ಮಾತ್ರವಲ್ಲ, ಸೋಮಾರಿ ಕೂಡ.
Vasatigr̥ha sukhakaravāgittu, ādare tumbā dubāri.
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
ಅವಳು--ೇವಲ-ಸು--ರ--ಮಾ---ವ---,-ಜ--ೆಯೂ ಸ-.
ಅ__ ಕೇ__ ಸುಂ__ ಮಾ______ ಜಾ__ ಸ__
ಅ-ಳ- ಕ-ವ- ಸ-ಂ-ರ- ಮ-ತ-ರ-ಲ-ಲ- ಜ-ಣ-ಯ- ಸ-.
--------------------------------------
ಅವಳು ಕೇವಲ ಸುಂದರಿ ಮಾತ್ರವಲ್ಲ, ಜಾಣೆಯೂ ಸಹ.
0
V---ti--̥ha -ukh-ka--v-g--tu, -d-r--tu------bā-i.
V_________ s________________ ā____ t____ d______
V-s-t-g-̥-a s-k-a-a-a-ā-i-t-, ā-a-e t-m-ā d-b-r-.
-------------------------------------------------
Vasatigr̥ha sukhakaravāgittu, ādare tumbā dubāri.
Chị ấy không chỉ xinh đẹp, mà còn thông minh nữa.
ಅವಳು ಕೇವಲ ಸುಂದರಿ ಮಾತ್ರವಲ್ಲ, ಜಾಣೆಯೂ ಸಹ.
Vasatigr̥ha sukhakaravāgittu, ādare tumbā dubāri.
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
ಅವಳು----ಲ-ಜರ-ಮ-್ --್ಟ-------ೆ-ಫ್ರೆ-ಚ---ೂ-ಸ---ಾ-ನಾ--ತ್-ಾ--.
ಅ__ ಕೇ__ ಜ___ ಅ__ ಅ___ ಫ್____ ಸ_ ಮಾ_______
ಅ-ಳ- ಕ-ವ- ಜ-್-ನ- ಅ-್-ೆ ಅ-್-ದ- ಫ-ರ-ಂ-ನ-ನ- ಸ- ಮ-ತ-ಾ-ು-್-ಾ-ೆ-
----------------------------------------------------------
ಅವಳು ಕೇವಲ ಜರ್ಮನ್ ಅಷ್ಟೆ ಅಲ್ಲದೆ ಫ್ರೆಂಚನ್ನೂ ಸಹ ಮಾತನಾಡುತ್ತಾಳೆ.
0
A-a--------in-l-- a---v- -a----al-i ---u-tā--.
A____ b__________ a_____ r_________ h_________
A-a-u b-s-s-n-l-i a-h-v- r-i-i-a-l- h-g-t-ā-e-
----------------------------------------------
Avanu bas'sinalli athavā railinalli hōguttāne.
Chị ấy không chỉ nói tiếng Đức, mà cả tiếng Pháp nữa.
ಅವಳು ಕೇವಲ ಜರ್ಮನ್ ಅಷ್ಟೆ ಅಲ್ಲದೆ ಫ್ರೆಂಚನ್ನೂ ಸಹ ಮಾತನಾಡುತ್ತಾಳೆ.
Avanu bas'sinalli athavā railinalli hōguttāne.
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
ನ----ಪಿಯಾನೋ--ಗ-ಿ ಅಥ-ಾ ಗಿಟಾ-- ಆಗ-ಿ--ು-------ರ-ವ------.
ನ__ ಪಿ__ ಆ__ ಅ__ ಗಿ__ ಆ__ ನು___ ಬ______
ನ-ಗ- ಪ-ಯ-ನ- ಆ-ಲ- ಅ-ವ- ಗ-ಟ-ರ- ಆ-ಲ- ನ-ಡ-ಸ-ು ಬ-ು-ು-ಿ-್-.
-----------------------------------------------------
ನನಗೆ ಪಿಯಾನೋ ಆಗಲಿ ಅಥವಾ ಗಿಟಾರ್ ಆಗಲಿ ನುಡಿಸಲು ಬರುವುದಿಲ್ಲ.
0
A-an--in-u s-n-j---tha---n--e-b-ḷigg--ba-ut-ā-e.
A____ i___ s____ a_____ n___ b______ b_________
A-a-u i-d- s-n-j- a-h-v- n-ḷ- b-ḷ-g-e b-r-t-ā-e-
------------------------------------------------
Avanu indu san̄je athavā nāḷe beḷigge baruttāne.
Tôi không biết chơi dương cầm mà cũng không biết chơi đàn ghi ta.
ನನಗೆ ಪಿಯಾನೋ ಆಗಲಿ ಅಥವಾ ಗಿಟಾರ್ ಆಗಲಿ ನುಡಿಸಲು ಬರುವುದಿಲ್ಲ.
Avanu indu san̄je athavā nāḷe beḷigge baruttāne.
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
ನನಗ--ವ-ಲ್ಟ-ಝ -ಗಲ- ಅ-ವ---ಾಂ---ಗಲಿ-ಬ-ು--ದಿ-್ಲ.
ನ__ ವಾ___ ಆ__ ಅ__ ಸಾಂ_ ಆ__ ಬ______
ನ-ಗ- ವ-ಲ-ಟ-ಝ ಆ-ಲ- ಅ-ವ- ಸ-ಂ- ಆ-ಲ- ಬ-ು-ು-ಿ-್-.
--------------------------------------------
ನನಗೆ ವಾಲ್ಟ್ಝ ಆಗಲಿ ಅಥವಾ ಸಾಂಬ ಆಗಲಿ ಬರುವುದಿಲ್ಲ.
0
Ava-u-indu--an--e --h--ā--āḷ--beḷ-g-e-b-r---ā-e.
A____ i___ s____ a_____ n___ b______ b_________
A-a-u i-d- s-n-j- a-h-v- n-ḷ- b-ḷ-g-e b-r-t-ā-e-
------------------------------------------------
Avanu indu san̄je athavā nāḷe beḷigge baruttāne.
Tôi không biết nhảy điệu vanxơ mà cũng không biết nhảy điệu xam ba.
ನನಗೆ ವಾಲ್ಟ್ಝ ಆಗಲಿ ಅಥವಾ ಸಾಂಬ ಆಗಲಿ ಬರುವುದಿಲ್ಲ.
Avanu indu san̄je athavā nāḷe beḷigge baruttāne.
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
ನ-ಗೆ ----ತ --ಟ--ಾ--ಿ ಅ-ವ- -್ಯಾ-- -ಗಲಿ -ಷ್-ವ-ಲ್ಲ.
ನ__ ಸಂ__ ನಾ_____ ಅ__ ಬ್__ ಆ__ ಇ______
ನ-ಗ- ಸ-ಗ-ತ ನ-ಟ-ವ-ಗ-ಿ ಅ-ವ- ಬ-ಯ-ಲ- ಆ-ಲ- ಇ-್-ವ-ಲ-ಲ-
------------------------------------------------
ನನಗೆ ಸಂಗೀತ ನಾಟಕವಾಗಲಿ ಅಥವಾ ಬ್ಯಾಲೆ ಆಗಲಿ ಇಷ್ಟವಿಲ್ಲ.
0
Avanu-i--u----̄-- at-----nāḷe be---g--ba----ān-.
A____ i___ s____ a_____ n___ b______ b_________
A-a-u i-d- s-n-j- a-h-v- n-ḷ- b-ḷ-g-e b-r-t-ā-e-
------------------------------------------------
Avanu indu san̄je athavā nāḷe beḷigge baruttāne.
Tôi không thích ô pê ra mà cũng không thích múa ba lê.
ನನಗೆ ಸಂಗೀತ ನಾಟಕವಾಗಲಿ ಅಥವಾ ಬ್ಯಾಲೆ ಆಗಲಿ ಇಷ್ಟವಿಲ್ಲ.
Avanu indu san̄je athavā nāḷe beḷigge baruttāne.
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
ನ-ನು ಎಷ-ಟು-ಬ----ೆಲಸ ಮ-----ತ-ಯೋ--ಷ--ು--ೇಗ ----ಯುತ----.
ನೀ_ ಎ__ ಬೇ_ ಕೆ__ ಮಾ____ ಅ__ ಬೇ_ ಮು______
ನ-ನ- ಎ-್-ು ಬ-ಗ ಕ-ಲ- ಮ-ಡ-ತ-ತ-ಯ- ಅ-್-ು ಬ-ಗ ಮ-ಗ-ಯ-ತ-ತ-ೆ-
-----------------------------------------------------
ನೀನು ಎಷ್ಟು ಬೇಗ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೀಯೋ ಅಷ್ಟು ಬೇಗ ಮುಗಿಯುತ್ತದೆ.
0
Ava-u-na-'-a-j-t----h--ā-----t--gr-hada-l--ir-t--n-.
A____ n_____ j___ a_____ v_____ g________ i________
A-a-u n-m-m- j-t- a-h-v- v-s-t- g-̥-a-a-l- i-u-t-n-.
----------------------------------------------------
Avanu nam'ma jote athavā vasati gr̥hadalli iruttāne.
Bạn càng làm việc nhanh, bạn càng xong sớm.
ನೀನು ಎಷ್ಟು ಬೇಗ ಕೆಲಸ ಮಾಡುತ್ತೀಯೋ ಅಷ್ಟು ಬೇಗ ಮುಗಿಯುತ್ತದೆ.
Avanu nam'ma jote athavā vasati gr̥hadalli iruttāne.
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
ನ-ನ----್-ು---- ಬರ-ತ--ೀಯೋ-ಅ-್ಟ- -ೇಗ ಹೋಗ-ಹು-ು.
ನೀ_ ಎ__ ಬೇ_ ಬ____ ಅ__ ಬೇ_ ಹೋ_____
ನ-ನ- ಎ-್-ು ಬ-ಗ ಬ-ು-್-ೀ-ೋ ಅ-್-ು ಬ-ಗ ಹ-ಗ-ಹ-ದ-.
--------------------------------------------
ನೀನು ಎಷ್ಟು ಬೇಗ ಬರುತ್ತೀಯೋ ಅಷ್ಟು ಬೇಗ ಹೋಗಬಹುದು.
0
A--ḷ- -p-ni- ---- ---ū iṅ-li- --n- --t-n-ḍ----ḷ-.
A____ s_____ a___ h___ i_____ a___ m_____________
A-a-u s-ā-i- a-n- h-g- i-g-i- a-n- m-t-n-ḍ-t-ā-e-
-------------------------------------------------
Avaḷu spāniṣ annu hāgū iṅgliṣ annu mātanāḍuttāḷe.
Bạn càng đến sớm, bạn càng đi về sớm được.
ನೀನು ಎಷ್ಟು ಬೇಗ ಬರುತ್ತೀಯೋ ಅಷ್ಟು ಬೇಗ ಹೋಗಬಹುದು.
Avaḷu spāniṣ annu hāgū iṅgliṣ annu mātanāḍuttāḷe.
Càng già, càng thấy thoải mái.
ಮನ-ಷ-- ಎಷ್----ಯಸ---ಾ---್ತಾ-ೋ ಅಷ-------ೃಪ್ತ-ಾ-ುತ್ತ---.
ಮ___ ಎ__ ವ________ ಅ__ ಸಂ_________
ಮ-ು-್- ಎ-್-ು ವ-ಸ-ಕ-ಾ-ು-್-ಾ-ೋ ಅ-್-ು ಸ-ತ-ಪ-ತ-ಾ-ು-್-ಾ-ೆ-
-----------------------------------------------------
ಮನುಷ್ಯ ಎಷ್ಟು ವಯಸ್ಕನಾಗುತ್ತಾನೋ ಅಷ್ಟು ಸಂತೃಪ್ತನಾಗುತ್ತಾನೆ.
0
Avaḷu-spāniṣ -n-u h--ū----l---a-nu----a--ḍutt-ḷ-.
A____ s_____ a___ h___ i_____ a___ m_____________
A-a-u s-ā-i- a-n- h-g- i-g-i- a-n- m-t-n-ḍ-t-ā-e-
-------------------------------------------------
Avaḷu spāniṣ annu hāgū iṅgliṣ annu mātanāḍuttāḷe.
Càng già, càng thấy thoải mái.
ಮನುಷ್ಯ ಎಷ್ಟು ವಯಸ್ಕನಾಗುತ್ತಾನೋ ಅಷ್ಟು ಸಂತೃಪ್ತನಾಗುತ್ತಾನೆ.
Avaḷu spāniṣ annu hāgū iṅgliṣ annu mātanāḍuttāḷe.