Từ vựng
Học tính từ – Adygea

блестящий
блестящий пол
blestyashchiy
blestyashchiy pol
lấp lánh
sàn nhà lấp lánh

туманный
туманное сумеречное время
tumannyy
tumannoye sumerechnoye vremya
sương mù
bình minh sương mù

английский
английский урок
angliyskiy
angliyskiy urok
Anh
tiết học tiếng Anh

облачный
облачное небо
oblachnyy
oblachnoye nebo
có mây
bầu trời có mây

правильный
правильная мысль
pravil’nyy
pravil’naya mysl’
đúng
ý nghĩa đúng

грязный
грязный воздух
gryaznyy
gryaznyy vozdukh
bẩn thỉu
không khí bẩn thỉu

безоблачный
безоблачное небо
bezoblachnyy
bezoblachnoye nebo
không một bóng mây
bầu trời không một bóng mây

необходимый
необходимый фонарик
neobkhodimyy
neobkhodimyy fonarik
cần thiết
chiếc đèn pin cần thiết

замечательный
замечательный вид
zamechatel’nyy
zamechatel’nyy vid
tuyệt vời
cảnh tượng tuyệt vời

игровой
игровое обучение
igrovoy
igrovoye obucheniye
theo cách chơi
cách học theo cách chơi

озорной
озорной ребенок
ozornoy
ozornoy rebenok
nghịch ngợm
đứa trẻ nghịch ngợm
