Từ vựng
Học tính từ – Adygea

одинокий
одинокий вдовец
odinokiy
odinokiy vdovets
nặng
chiếc ghế sofa nặng

золотой
золотая пагода
zolotoy
zolotaya pagoda
vàng
ngôi chùa vàng

радостный
радостная пара
radostnyy
radostnaya para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

ревнивый
ревнивая женщина
revnivyy
revnivaya zhenshchina
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

свободный
свободный зуб
svobodnyy
svobodnyy zub
lỏng lẻo
chiếc răng lỏng lẻo

чистый
чистая вода
chistyy
chistaya voda
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

оставшийся
оставшаяся еда
ostavshiysya
ostavshayasya yeda
còn lại
thức ăn còn lại

милый
милый поклонник
milyy
milyy poklonnik
thân thiện
người hâm mộ thân thiện

близкий
близкие отношения
blizkiy
blizkiye otnosheniya
gần
một mối quan hệ gần

спешащий
спешащий Санта Клаус
speshashchiy
speshashchiy Santa Klaus
vội vàng
ông già Noel vội vàng

красивый
красивые цветы
krasivyy
krasivyye tsvety
đẹp
hoa đẹp
