Từ vựng
Học tính từ – Adygea

изогнутый
изогнутая дорога
izognutyy
izognutaya doroga
uốn éo
con đường uốn éo

включенный в стоимость
включенные в стоимость соломинки
vklyuchennyy v stoimost’
vklyuchennyye v stoimost’ solominki
bao gồm
ống hút bao gồm

пикантный
пикантное бутербродное начиние
pikantnyy
pikantnoye buterbrodnoye nachiniye
cay
phết bánh mỳ cay

сонный
сонная фаза
sonnyy
sonnaya faza
buồn ngủ
giai đoạn buồn ngủ

технический
техническое чудо
tekhnicheskiy
tekhnicheskoye chudo
kỹ thuật
kỳ quan kỹ thuật

съедобный
съедобные перцы
s“yedobnyy
s“yedobnyye pertsy
có thể ăn được
ớt có thể ăn được

простой
простой напиток
prostoy
prostoy napitok
đơn giản
thức uống đơn giản

отсутствующий
отсутствующие мысли
otsutstvuyushchiy
otsutstvuyushchiye mysli
béo
con cá béo

широкий
широкий пляж
shirokiy
shirokiy plyazh
rộng
bãi biển rộng

огромный
огромный динозавр
ogromnyy
ogromnyy dinozavr
to lớn
con khủng long to lớn

бедный
бедные жилища
bednyy
bednyye zhilishcha
nghèo đói
những ngôi nhà nghèo đói
