Từ vựng
Học tính từ – Adygea

несправедливый
несправедливое распределение работы
nespravedlivyy
nespravedlivoye raspredeleniye raboty
bất công
sự phân chia công việc bất công

ежегодный
ежегодное увеличение
yezhegodnyy
yezhegodnoye uvelicheniye
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

серьезный
серьезная ошибка
ser’yeznyy
ser’yeznaya oshibka
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

врачебный
врачебное обследование
vrachebnyy
vrachebnoye obsledovaniye
y tế
cuộc khám y tế

ужасный
ужасная арифметика
uzhasnyy
uzhasnaya arifmetika
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

красивый
красивые цветы
krasivyy
krasivyye tsvety
đẹp
hoa đẹp

ужасный
ужасная акула
uzhasnyy
uzhasnaya akula
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

сырой
сырое мясо
syroy
syroye myaso
sống
thịt sống

глобальный
глобальная мировая экономика
global’nyy
global’naya mirovaya ekonomika
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

жестокий
жестокий мальчик
zhestokiy
zhestokiy mal’chik
tàn bạo
cậu bé tàn bạo

особенный
особенное яблоко
osobennyy
osobennoye yabloko
đặc biệt
một quả táo đặc biệt
