Từ vựng
Học tính từ – Adygea

письменный
письменные документы
pis’mennyy
pis’mennyye dokumenty
sẵn lòng giúp đỡ
bà lão sẵn lòng giúp đỡ

отапливаемый
отапливаемый бассейн
otaplivayemyy
otaplivayemyy basseyn
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

радостный
радостная пара
radostnyy
radostnaya para
vui mừng
cặp đôi vui mừng

интеллектуальный
интеллектуальный ученик
intellektual’nyy
intellektual’nyy uchenik
thông minh
một học sinh thông minh

единственный
единственный пёс
yedinstvennyy
yedinstvennyy pos
duy nhất
con chó duy nhất

одинаковый
две одинаковые модели
odinakovyy
dve odinakovyye modeli
giống nhau
hai mẫu giống nhau

сильный
сильная женщина
sil’nyy
sil’naya zhenshchina
mạnh mẽ
người phụ nữ mạnh mẽ

веселый
веселые гости на вечеринке
veselyy
veselyye gosti na vecherinke
hạnh phúc
cặp đôi hạnh phúc

ясный
ясная вода
yasnyy
yasnaya voda
chính xác
hướng chính xác

особый
особый интерес
osobyy
osobyy interes
đặc biệt
sự quan tâm đặc biệt

предыдущий
предыдущий партнер
predydushchiy
predydushchiy partner
trước
đối tác trước đó
