Từ vựng
Học tính từ – Adygea

пустой
пустой экран
pustoy
pustoy ekran
trống trải
màn hình trống trải

романтичный
романтическая пара
romantichnyy
romanticheskaya para
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

бесплатный
бесплатное транспортное средство
besplatnyy
besplatnoye transportnoye sredstvo
miễn phí
phương tiện giao thông miễn phí

соленый
соленые арахисы
solenyy
solenyye arakhisy
mặn
đậu phộng mặn

ядерный
ядерный взрыв
yadernyy
yadernyy vzryv
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

гомосексуальный
два гомосексуальных мужчины
gomoseksual’nyy
dva gomoseksual’nykh muzhchiny
đồng giới
hai người đàn ông đồng giới

необходимый
необходимая зимняя резина
neobkhodimyy
neobkhodimaya zimnyaya rezina
cần thiết
lốp mùa đông cần thiết

близкий
близкие отношения
blizkiy
blizkiye otnosheniya
gần
một mối quan hệ gần

совершенный
совершенное стекло окна
sovershennyy
sovershennoye steklo okna
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

невыносимый
невыносимый шум
nevynosimyy
nevynosimyy shum
công cộng
nhà vệ sinh công cộng

серьезный
серьезное обсуждение
ser’yeznyy
ser’yeznoye obsuzhdeniye
nghiêm túc
một cuộc họp nghiêm túc
