Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

klein
klein saailinge
rất nhỏ
mầm non rất nhỏ

werklik
die werklike waarde
thực sự
giá trị thực sự

onwettig
die onwettige hennepteelt
bất hợp pháp
việc trồng cây gai dầu bất hợp pháp

verskriklik
die verskriklike haai
ghê tởm
con cá mập ghê tởm

moeg
‘n moeë vrou
mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi

slim
‘n slim vos
lanh lợi
một con cáo lanh lợi

koud
die koue weer
lạnh
thời tiết lạnh

ongelukkig
‘n ongelukkige verhouding
không may
một tình yêu không may

swak
die swak pasiënt
yếu đuối
người phụ nữ yếu đuối

afgehandel
die afgehandelde sneeuverwydering
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

suksesvol
suksesvolle studente
thành công
sinh viên thành công
