Từ vựng
Học tính từ – Nam Phi

bruikbaar
bruikbare eiers
có thể sử dụng
trứng có thể sử dụng

verlore
‘n verlore vliegtuig
mất tích
chiếc máy bay mất tích

onskatbaar
‘n onskatbare diamant
vô giá
viên kim cương vô giá

enkel
die enkel man
độc thân
người đàn ông độc thân

globaal
die globale ekonomie
toàn cầu
nền kinh tế toàn cầu

woedend
die woedende mans
giận dữ
những người đàn ông giận dữ

ongehuwd
‘n ongehuwde man
chưa kết hôn
người đàn ông chưa kết hôn

aand
‘n aandsonsondergang
buổi tối
hoàng hôn buổi tối

absurd
‘n absurde bril
phi lý
chiếc kính phi lý

romanties
‘n romantiese paartjie
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

smaaklik
‘n smaaklike broodsmeer
cay
phết bánh mỳ cay
