Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ቆይታዊ
ቆይታዊ መልስ
k’oyitawī
k’oyitawī melisi
ngây thơ
câu trả lời ngây thơ

የቀረው
የቀረው ፓንዳ
yek’erewi
yek’erewi panida
hiếm
con panda hiếm

ለአልኮሆል ተጠምደው
ለአልኮሆል ተጠምደው ወንድ
le’ālikoholi tet’emidewi
le’ālikoholi tet’emidewi wenidi
nghiện rượu
người đàn ông nghiện rượu

ሮማንቲክ
ሮማንቲክ ግንኙነት
romanitīki
romanitīki gininyuneti
lãng mạn
cặp đôi lãng mạn

በፊትያዊ
በፊትያዊ አጋር
befītiyawī
befītiyawī āgari
trước
đối tác trước đó

ብዙ
ብዙ ካፒታል
bizu
bizu kapītali
nhiều
nhiều vốn

ረክሳዊ
ረክሳዊ ህልውላት
rekisawī
rekisawī hiliwilati
thư giãn
một kì nghỉ thư giãn

ጎበዝ
ጎበዝ ልጅ
gobezi
gobezi liji
xinh đẹp
cô gái xinh đẹp

ያልተፈለገ
ያልተፈለገ ዝናብ
yalitefelege
yalitefelege zinabi
không cần thiết
chiếc ô không cần thiết

ተመሳሳይ
ሁለት ተመሳሳይ ምልክቶች
temesasayi
huleti temesasayi milikitochi
giống nhau
hai mẫu giống nhau

የሚያስፈራ
የሚያስፈራ ሸርክ
yemīyasifera
yemīyasifera sheriki
ghê tởm
con cá mập ghê tởm
