Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በፊት
በፊት ታሪክ
befīti
befīti tarīki
trước đó
câu chuyện trước đó

በጣም የበለጠ
በጣም የበለጠ ስህተት
bet’ami yebelet’e
bet’ami yebelet’e sihiteti
nghiêm trọng
một lỗi nghiêm trọng

ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
balet’ega
balet’ega sēti
giàu có
phụ nữ giàu có

ሴክሳዊ
ሴክሳዊ ጥምቀት
sēkisawī
sēkisawī t’imik’eti
tình dục
lòng tham dục tình

የቆንጆ ቀይ
የቆንጆ ቀይ የእርሻ እቃ
yek’onijo k’eyi
yek’onijo k’eyi ye’irisha ik’a
hồng
bố trí phòng màu hồng

በሰዓት
በሰዓት የተቀዳሚዎች ምክር
bese‘ati
bese‘ati yetek’edamīwochi mikiri
hàng giờ
lễ thay phiên canh hàng giờ

የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ
yemīchali
yemīchali k’et’ayi
có thể
trái ngược có thể

አቶሚክ
አቶሚክ ፍይድብልት
ātomīki
ātomīki fiyidibiliti
hạt nhân
vụ nổ hạt nhân

ቀላል
ቀላሉ ጭረምሳ
k’elali
k’elalu ch’iremisa
rõ ràng
chiếc kính rõ ràng

ነጠላ
ነጠላው ዛፍ
net’ela
net’elawi zafi
đơn lẻ
cây cô đơn

የፍቅር
የፍቅር ወጣቶች
yefik’iri
yefik’iri wet’atochi
đang yêu
cặp đôi đang yêu
