Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ታሪክዊ
ታሪክዊ ድልድይ
tarīkiwī
tarīkiwī dilidiyi
lịch sử
cây cầu lịch sử

ብርድ
የብርድ አየር
biridi
yebiridi āyeri
lạnh
thời tiết lạnh

ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት
k’et’ita
k’et’ita megarati
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

በበረዶ የተሸፈነ
በበረዶ የተሸፈኑ ዛፎች
beberedo yeteshefene
beberedo yeteshefenu zafochi
phủ tuyết
cây cối phủ tuyết

በፍቅር
በፍቅር የተዘጋጀ ስጦታ
befik’iri
befik’iri yetezegaje sit’ota
yêu thương
món quà yêu thương

በጥልቀት
በጥልቀት ሴት ልጅ
bet’ilik’eti
bet’ilik’eti sēti liji
xấu xa
cô gái xấu xa

ከፍተኛ
ከፍተኛ ምግብ
kefitenya
kefitenya migibi
xuất sắc
bữa tối xuất sắc

በርካታ
በርካታው መፍትሄ
berikata
berikatawi mefitihē
triệt để
giải pháp giải quyết vấn đề triệt để

ደሀ
ደሀ ሰው
dehā
dehā sewi
nghèo
một người đàn ông nghèo

ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች
tezegajili
tezegajili ‘ayinochi
đóng
mắt đóng

ጥቁር
ጥቁር ቀሚስ
t’ik’uri
t’ik’uri k’emīsi
đen
chiếc váy đen
