Từ vựng
Học tính từ – Amharic

በግፍ
በግፍ እየተከሰተ ያለች ተራ
begifi
begifi iyetekesete yalechi tera
mãnh liệt
một cuộc tranh cãi mãnh liệt

በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
befirihāti
befirihāti hīsabi
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

አማልጅነት
አማልጅነት የሚያስፈልግ እጅግ ሙቅ
āmalijineti
āmalijineti yemīyasifeligi ijigi muk’i
lý tưởng
trọng lượng cơ thể lý tưởng

ደስታማ
ደስታማ ሰዎች
desitama
desitama sewochi
vui mừng
cặp đôi vui mừng

ዘግይቷል
ዘግይቷል ሄዱ
zegiyitwali
zegiyitwali hēdu
trễ
sự khởi hành trễ

ሰከረም
ሰከረም ሰው
sekeremi
sekeremi sewi
say rượu
người đàn ông say rượu

ተዘጋጅል
ተዘጋጅል ዓይኖች
tezegajili
tezegajili ‘ayinochi
đóng
mắt đóng

በግምቱ
በግምቱ መጠጣት
begimitu
begimitu met’et’ati
tuyệt đối
khả năng uống tuyệt đối

የማይነበብ
የማይነበብ ጽሑፍ
yemayinebebi
yemayinebebi ts’iḥufi
không thể đọc
văn bản không thể đọc

ሰማያዊ
ሰማያዊ የክርስማስ አክሊል.
semayawī
semayawī yekirisimasi ākilīli.
xanh
trái cây cây thông màu xanh

ማንኛውም
ማንኛውምዋ ሴት
maninyawimi
maninyawimiwa sēti
chưa thành niên
cô gái chưa thành niên
