Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ፍጹም
የፍጹም ባለቅንጥር መስኮች
fits’umi
yefits’umi balek’init’iri mesikochi
hoàn hảo
kính chương hoàn hảo

አትክልት
የአትክልት ሴት
ātikiliti
ye’ātikiliti sēti
thông minh
cô gái thông minh

አረንጓዴ
አረንጓዴ ሽንኩርት
ārenigwadē
ārenigwadē shinikuriti
xanh lá cây
rau xanh

ቀጭን
ቀጭኑ ማእከላዊ ስርዓት
k’ech’ini
k’ech’inu ma’ikelawī siri‘ati
hẹp
cây cầu treo hẹp

በሁለተኛው
በሁለተኛው ዓለም ጦርነት
behuletenyawi
behuletenyawi ‘alemi t’orineti
thứ hai
trong Thế chiến thứ hai

በሚያሳዝን ሁኔታ
በሚያሳዝን ሁኔታ የመኪና ማጠቢያ
bemīyasazini hunēta
bemīyasazini hunēta yemekīna mat’ebīya
cẩn thận
việc rửa xe cẩn thận

ንጽህ
ንጽህ ውሃ
nits’ihi
nits’ihi wiha
tinh khiết
nước tinh khiết

በሙቅ
በሙቅ እንጪልጦች
bemuk’i
bemuk’i inich’īlit’ochi
ấm áp
đôi tất ấm áp

በሙቀት ተደፍቷል
በሙቀት ተደፍቷል አጠገብ
bemuk’eti tedefitwali
bemuk’eti tedefitwali āt’egebi
được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm

ተጠናቀቀ
የተጠናቀቀ የበረዶ ስድብ
tet’enak’ek’e
yetet’enak’ek’e yeberedo sidibi
đã hoàn thành
việc loại bỏ tuyết đã hoàn thành

በርድ
በርድ መጠጥ
beridi
beridi met’et’i
mát mẻ
đồ uống mát mẻ
