Từ vựng
Học tính từ – Amharic

የሚያስፈራ
የሚያስፈራ አሳሳቢ
yemīyasifera
yemīyasifera āsasabī
khiếp đảm
mối đe dọa khiếp đảm

የዓመታት
የዓመታት በዓል
ye‘ametati
ye‘ametati be‘ali
hàng năm
lễ hội hàng năm

የወንጌላዊ
የወንጌላዊ ካህን
yewenigēlawī
yewenigēlawī kahini
tin lành
linh mục tin lành

ታመምላለች
ታመምላሉ ሴት
tamemilalechi
tamemilalu sēti
ốm
phụ nữ ốm

አይቻልም
አይቻልም የሚጣል
āyichalimi
āyichalimi yemīt’ali
không thể tin được
một ném không thể tin được

ተጨማሪ
ተጨማሪ ገቢ
tech’emarī
tech’emarī gebī
bổ sung
thu nhập bổ sung

የምቅቤ
የምቅቤ ሴት
yemik’ibē
yemik’ibē sēti
ghen tuông
phụ nữ ghen tuông

ሙሉ
ሙሉ ዝናብ
mulu
mulu zinabi
hoàn chỉnh
cầu vồng hoàn chỉnh

ከባድ
የከባድ ሶፋ
kebadi
yekebadi sofa
nặng
chiếc ghế sofa nặng

ያልተጠናቀቀ
ያልተጠናቀቀ ሥራ
yalitet’enak’ek’e
yalitet’enak’ek’e šira
hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện

የሚያብዛ
የሚያብዛ ዓሣ
yemīyabiza
yemīyabiza ‘aša
béo
con cá béo
