Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/132189732.webp
ክፉ
የክፉ አዝናኝ
kifu
yekifu āzinanyi
xấu xa
mối đe dọa xấu xa
cms/adjectives-webp/166838462.webp
በሙሉ
በሙሉ ቆሻሻ
bemulu
bemulu k’oshasha
hoàn toàn
một cái đầu trọc hoàn toàn
cms/adjectives-webp/55324062.webp
ተቀላቀለ
ተቀላቀለ እጅ ምልክቶች
tek’elak’ele
tek’elak’ele iji milikitochi
cùng họ
các dấu hiệu tay cùng họ
cms/adjectives-webp/127957299.webp
ኀይለኛ
ኀይለኛ የዐርጥ መንቀጥቀጥ
ḫāyilenya
ḫāyilenya ye‘ārit’i menik’et’ik’et’i
mạnh mẽ
trận động đất mạnh mẽ
cms/adjectives-webp/177266857.webp
እውነታዊ
እውነታዊ ድል
iwinetawī
iwinetawī dili
thực sự
một chiến thắng thực sự
cms/adjectives-webp/118410125.webp
የሚበላ
የሚበሉ ቺሊ ኮርካዎች
yemībela
yemībelu chīlī korikawochi
có thể ăn được
ớt có thể ăn được
cms/adjectives-webp/148073037.webp
ወንዶኛ
ወንዶኛ ሰውነት
wenidonya
wenidonya sewineti
nam tính
cơ thể nam giới
cms/adjectives-webp/80928010.webp
ብዙ
ብዙ አንድሮኖች
bizu
bizu ānidironochi
nhiều hơn
nhiều chồng sách
cms/adjectives-webp/170746737.webp
ሕጋዊ
ሕጋዊው ፓስታል
ḥigawī
ḥigawīwi pasitali
hợp pháp
khẩu súng hợp pháp
cms/adjectives-webp/129080873.webp
የፀሐይ ብርሃን
የፀሐይ ብርሃን ሰማይ
yet͟s’eḥāyi birihani
yet͟s’eḥāyi birihani semayi
nắng
bầu trời nắng
cms/adjectives-webp/36974409.webp
በፍጹም
በፍጹም ደስታ
befits’umi
befits’umi desita
nhất định
niềm vui nhất định
cms/adjectives-webp/127673865.webp
ብር
ብር መኪና
biri
biri mekīna
bạc
chiếc xe màu bạc