Từ vựng
Học tính từ – Amharic

አዎንታዊ
አዎንታዊ አባባል
āwonitawī
āwonitawī ābabali
tích cực
một thái độ tích cực

የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ
yemīchali
yemīchali k’et’ayi
có thể
trái ngược có thể

በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
befirihāti
befirihāti hīsabi
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm

የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

በነፋስ
በነፋስ ባህር
benefasi
benefasi bahiri
bão táp
biển đang có bão

ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
ch’elema
ch’elema lēlīti
tối
đêm tối

ማር
ማር ፓምፓሉስ
mari
mari pamipalusi
đắng
bưởi đắng

ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
yalebewa
yalebewa sewi
mắc nợ
người mắc nợ

ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ
k’it’at’ama
k’it’at’ama migibi
cay
phết bánh mỳ cay

በቂም
በቂም ምግብ
bek’īmi
bek’īmi migibi
phong phú
một bữa ăn phong phú

በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
bek’wit’a
bek’wit’a yalu sewochi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
