Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/170631377.webp
አዎንታዊ
አዎንታዊ አባባል
āwonitawī
āwonitawī ābabali
tích cực
một thái độ tích cực
cms/adjectives-webp/101204019.webp
የሚቻል
የሚቻል ቀጣይ
yemīchali
yemīchali k’et’ayi
có thể
trái ngược có thể
cms/adjectives-webp/25594007.webp
በፍርሀት
በፍርሀት ሂሳብ
befirihāti
befirihāti hīsabi
khiếp đảm
việc tính toán khiếp đảm
cms/adjectives-webp/74679644.webp
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/100613810.webp
በነፋስ
በነፋስ ባህር
benefasi
benefasi bahiri
bão táp
biển đang có bão
cms/adjectives-webp/126991431.webp
ጨለማ
ጨለማ ሌሊት
ch’elema
ch’elema lēlīti
tối
đêm tối
cms/adjectives-webp/131511211.webp
ማር
ማር ፓምፓሉስ
mari
mari pamipalusi
đắng
bưởi đắng
cms/adjectives-webp/68983319.webp
ያለበዋ
ያለበዋ ሰው
yalebewa
yalebewa sewi
mắc nợ
người mắc nợ
cms/adjectives-webp/122063131.webp
ቅጣጣማ
ቅጣጣማ ምግብ
k’it’at’ama
k’it’at’ama migibi
cay
phết bánh mỳ cay
cms/adjectives-webp/107108451.webp
በቂም
በቂም ምግብ
bek’īmi
bek’īmi migibi
phong phú
một bữa ăn phong phú
cms/adjectives-webp/89893594.webp
በቍጣ
በቍጣ ያሉ ሰዎች
bek’wit’a
bek’wit’a yalu sewochi
giận dữ
những người đàn ông giận dữ
cms/adjectives-webp/92314330.webp
የሚጨምር
የሚጨምርው ሰማይ
yemīch’emiri
yemīch’emiriwi semayi
có mây
bầu trời có mây