Từ vựng

Học tính từ – Amharic

cms/adjectives-webp/107592058.webp
ግሩም
ግሩም አበቦች
girumi
girumi ābebochi
đẹp
hoa đẹp
cms/adjectives-webp/112899452.webp
ረጅም
ረጅም አልባሳት
rejimi
rejimi ālibasati
ướt
quần áo ướt
cms/adjectives-webp/175820028.webp
ምሥራቃዊ
ምሥራቃዊ ማእከል ከተማ
miširak’awī
miširak’awī ma’ikeli ketema
phía đông
thành phố cảng phía đông
cms/adjectives-webp/78306447.webp
በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
be‘ametawī meliku
be‘ametawī meliku ch’emiro
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm
cms/adjectives-webp/67747726.webp
የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ
yemech’ereshawi
yemech’ereshawi fek’adi
cuối cùng
ý muốn cuối cùng
cms/adjectives-webp/104559982.webp
ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
‘iletawī
‘iletawī inikwani
hàng ngày
việc tắm hàng ngày
cms/adjectives-webp/74679644.webp
የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng
cms/adjectives-webp/106078200.webp
ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት
k’et’ita
k’et’ita megarati
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp
cms/adjectives-webp/127531633.webp
የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት
yemīlewinibeti
yemīlewinibeti firē miriti
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng
cms/adjectives-webp/52842216.webp
ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ
tikusachi
tikusachi milashi
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng
cms/adjectives-webp/130526501.webp
የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ
yetawek’e
yetawek’e ēfēli mamawo
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
cms/adjectives-webp/132679553.webp
ባለጠጋ
ባለጠጋ ሴት
balet’ega
balet’ega sēti
giàu có
phụ nữ giàu có