Từ vựng
Học tính từ – Amharic

ግሩም
ግሩም አበቦች
girumi
girumi ābebochi
đẹp
hoa đẹp

ረጅም
ረጅም አልባሳት
rejimi
rejimi ālibasati
ướt
quần áo ướt

ምሥራቃዊ
ምሥራቃዊ ማእከል ከተማ
miširak’awī
miširak’awī ma’ikeli ketema
phía đông
thành phố cảng phía đông

በዓመታዊ መልኩ
በዓመታዊ መልኩ ጨምሮ
be‘ametawī meliku
be‘ametawī meliku ch’emiro
hàng năm
sự tăng trưởng hàng năm

የመጨረሻው
የመጨረሻው ፈቃድ
yemech’ereshawi
yemech’ereshawi fek’adi
cuối cùng
ý muốn cuối cùng

ዕለታዊ
ዕለታዊ እንኳን
‘iletawī
‘iletawī inikwani
hàng ngày
việc tắm hàng ngày

የሚታይ
የሚታይ መዝገበ ቃላት
yemītayi
yemītayi mezigebe k’alati
rõ ràng
bảng đăng ký rõ ràng

ቀጥታ
ቀጥታ መጋራት
k’et’ita
k’et’ita megarati
trực tiếp
một cú đánh trực tiếp

የሚለውንበት
የሚለውንበት ፍሬ ምርት
yemīlewinibeti
yemīlewinibeti firē miriti
đa dạng
đề nghị trái cây đa dạng

ትኩሳች
ትኩሳች ምላሽ
tikusachi
tikusachi milashi
nóng bỏng
phản ứng nóng bỏng

የታወቀ
የታወቀ ኤፌል ማማዎ
yetawek’e
yetawek’e ēfēli mamawo
nổi tiếng
tháp Eiffel nổi tiếng
